Từ vựng tiếng Hàn đường bộ

  1. 대로: đại lộ
  2. 기리,가로: đường phố
  3. 철도: đường sắt
  4. 선: đường
  5. 지름길: đường tắt
  6. 길, 도로: Đường bộ
  7. 길,통로:  đường xá
  8. 크길: quốc lộ
  9. 하이웨이: xa lộ
  10. 돌아서 가는 길: đường xoắn ốc
  11. 터널,지하도: đường hầm
  12. 육교: cầu vượt
  13. 삼거리: ngã ba
  14. 막다른 골목: ngõ cụt
  15. 길,도로: đường đi
  16. 골목: đường hẻm
  17. 육로로: bằng đường bộ
  18. 륜 자전거: xích lô
  19. 오토바이: xe gắn máy
  20. 자통차: xe hơi
  21. 지하철: xe điện
  22. 수단,차: xe cộ
  23. 자전거: xe đạp
  24. 인력거: xe kéo
  25. 세발자전거: xe ba gác
  26. 짐마치: xe bò
  27. 마차: xe ngựa
  28. 손수레: xe đẩy hàng
  29. 트랙터: xe máy cày
  30. 택시: xe taxi
  31. 큰관광 자동차: xe du lịch lớn
  32. 전세 자동차: xe cho thuê
  33. 기차: xe lửa
  34. 소방차: xe chữa cháy
  35. 구급차: xe cứu thương
  36. 쓰레기차: xe rác
  37. 탱크차: xe bồn
  38. 버스: xe buýt
  39. 트럭: xe tải
  40. 특별 우등 객차: xe ôtô mũi kín
  41. 스포츠 자동차: xe thể thao
  42. 지프: xe jeep
  43. 영구차,장의차: xe tang
  44. 불도서: xe ủi đất
  45. 버스터미널: trạm xe buýt
  46. 매표구: quầy bán vé
  47. 안내자,지도자: người soát vé
  48. 버스 시간표: lịch trình xe buýt
  49. 운전 기사: tài xế
  50. 교체 운전자: phụ xế
  51. 조력자: lơ xe
  52. 승객,여행객: hành khách
  53. 보스,지배자: chủ xe
  54. 요금: tiền vé
  55. 가솔린,휘발유: xăng
  56. 윤활유: nhớt
  57. 기름: dầu
Chia sẽ bài viết này