Từ vựng tiếng hàn đường thủy

  1. 거룻배,짐배: xà lan
  2. 쌍동선: bè thuyền đôi
  3. 상선,상인: thuyền buôn
  4. 보트,요트: thuyền bè, ghe
  5. 모터보트: thuyền máy
  6. 통나무배: thuyền độc mộc
  7. 너벅선: thuyền thúng
  8. 어선: thuyền đánh cá
  9. 선박: thuyền, tàu thủy
  10. 카누: ca nô
  11. 거룻배,나룻배: đò
  12. 나루터,선착장: đò, phà
  13. 뗏목: bè
  14. 노: chèo
  15. 장대: sào
  16. 매점: sạp
  17. 앞돛대: mũi
  18. 보트의 앞노: lái
  19. 지붕널: mui ghe
  20. 바퀴: bánh lái
  21. 돛대,마스트: cột buồm
  22. 큰돛대: buồn chính
  23. 페넌트: lá cờ hiệu
  24. 굴똑: ống khói
  25. 마룻줄: kéo buồn
  26. 마퀴: bánh lái
  27. 선미축: trục chân vịt
  28. 추진기: chân vịt
  29. 선창,화물실: hầm tầu
  30. 승강구: cửa xuống hầm tầu
  31. 구조선: xuồng cứu hộ
  32. 구명 부륜: phao cứu hộ
  33. 선장: thuyền trưởng
  34. 선원: thủ đoàn
  35. 항행사: hoa tiêu
  36. 스튜어디스: chiêu đãi viên
  37. 배 안의 요리실: bếp ở dưới tầu
  38. 선내 조리실: bếp trên boong tàu
  39. 갑판실: phòng trên boong
  40. 인용 선실: cabin ngủ ( đôi)
Chia sẽ bài viết này