Từ vựng tiếng Hàn hay dùng trong cuộc sống thường ngày rất quan trọng để bạn có thể sử dụng tiếng Hàn một cách linh hoạt và hiệu quả. Những từ vựng này thường được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, vì vậy bạn cần cố gắng học tập và thực hành nhiều hơn để có thể sử dụng chúng một cách thành thạo.
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Hàn thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Trang tiếng Hàn hy vọng rằng danh sách này sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao trình độ tiếng Hàn của mình và sử dụng tiếng Hàn một cách tự tin, thành thạo trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tham khảo và học tập nhé!
Từ vựng tiếng Hàn hay dùng liên quan đến cuộc sống sinh hoạt ở Hàn Quốc:
익숙하다 – Dịch nghĩa : quen
적응하다 – Dịch nghĩa: thích ứng
익숙해지다 – Dịch nghĩa: quen đến
외롭다 – Dịch nghĩa: cô đơn
낯설다 – Dịch nghĩa: lạ lẫm, không quen
불편하다 – Dịch nghĩa: bất tiện
외국인 등록증 – Dịch nghĩa: thẻ đăng ký người nước ngoài
출입국관리사무소 – Dịch nghĩa: phòng quản lý xuất nhập cảnh
교통 카드 – Dịch nghĩa: thẻ giao thông
현금카드 – Dịch nghĩa: thẻ tiền mặt
통장을 만들다 – Dịch nghĩa: làm sổ tài khoản
환전하다 – Dịch nghĩa: đổi tiền
Từ vựng tiếng Hàn hay dùng liên quan đến việc tìm nhà
기숙사 – Dịch nghĩa: Ký túc xá
자취(방) – Dịch nghĩa: nhà(phòng) thuê(tự nấu ăn)
하숙집 – Dịch nghĩa: nhà trọ
위치 – Dịch nghĩa: vị trí
룸메이트 – Dịch nghĩa: bạn cùng phòng
보증금 – Dịch nghĩa: tiền đặt cọc
월세 – Dịch nghĩa: thuê trả tiền từng tháng
비용 – Dịch nghĩa: chi phí
인터넷 요금 – Dịch nghĩa: phí internet
가스 요금 – Dịch nghĩa: tiền ga
Từ vựng tiếng Hàn hay dùng trong đời sống liên quan khác
가능하다 – Dịch nghĩa: có khả năng
부엌 – Dịch nghĩa: bếp
옷장 – Dịch nghĩa: tủ áo
궁금하다 – Dịch nghĩa: thắc mắc
비다 – Dịch nghĩa: trống, rỗng
요금을 내다 – Dịch nghĩa: trả phí
규칙 – Dịch nghĩa: quy tắc
비용이 들다 – Dịch nghĩa: tốn chi phí
이사하다 – Dịch nghĩa: chuyển nhà
그릇 – Dịch nghĩa: bát
생기다 – Dịch nghĩa: xảy ra
잘되다 – Dịch nghĩa: diễn ra tốt đẹp, tốt
깨끗하다 – Dịch nghĩa: sạch sẽ
선배 – Dịch nghĩa: tiền bối, người học trước
조용하다 – Dịch nghĩa: yên tĩnh
답변 – Dịch nghĩa: trả lời
소포 – Dịch nghĩa: bưu kiện
주인 – Dịch nghĩa: người chủ
따로 – Dịch nghĩa: riêng rẽ
시끄럽다: ồn ào
직접 – Dịch nghĩa: trực tiếp
똑똑하다 – Dịch nghĩa: thông minh
식탁 – Dịch nghĩa: bàn ăn
출근하다 – Dịch nghĩa: đi làm
마다 – Dịch nghĩa: mỗi
신경쓰다 – Dịch nghĩa: để tâm, chú ý
포함되다 – Dịch nghĩa: bao gồm
문의 – Dịch nghĩa: hỏi
아끼다 – Dịch nghĩa: tiết kiệm
혹시 – Dịch nghĩa: liệu, có lẽ, hay là.
Cải thiện khả năng từ vựng hàng ngày là một trong những cách hiệu quả giúp bạn học tiếng Hàn nhanh chóng và lưu loát hơn. Để đạt được mục tiêu này, bạn có thể học các từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong cuộc sống hàng ngày cùng Trang tiếng Hàn.
Chúng tôi mong muốn rằng bí quyết này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Hàn của mình và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và thành thạo hơn. Hãy cùng học tập và cập nhật từ vựng tiếng Hàn thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Bạn cũng có thể học thử tiếng Hàn với Trang tiếng Hàn với những từ vựng ở nhiều chủ đề khác nhau.
Trang tiếng Hàn tự hào là nơi giảng dạy tiếng Hàn uy tín và chất lượng. Bên cạnh đó còn là nơi chia sẻ kiến thức giúp người học tiếng Hàn được cải thiện MIỄN PHÍ về vốn từ, kỹ năng, cách phát âm, luyện đề thi tốt, và hỗ trợ giảng dạy trực tuyến cho các bạn ở ngoài khu vực Cần Thơ được tiếp xúc với tiếng Hàn nhanh chóng, dễ dàng và hiệu quả.
🚩Thông tin liên hệ:
GIA SƯ TIẾNG HÀN CẦN THƠ:
– Điện thoại (Zalo): 0974 123 861
– Facebook: facebook.com/giasudaytienghan
– Mail: Trangtienghan@gmail.com
Các bài viết liên quan: |