Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn đi du lịch

사진기: máy ảnh 사진술: nghệ thuật chụp ảnh 사진예술: nghệ thuật ảnh 사진작가: tác giả ảnh 사진작품: tác phẩm ảnh 사진첩: bộ sưu tập ảnh 확대사진: ảnh phóng to 휴양지: nơi nghỉ dưỡng 흑백사진: ảnh đen trắng 산울림: tiếng vọng trong núi 소풍: píc ních 숙박: trú ngụ, trọ 숙박료: tiền khách sạn 시내곤광: tham […]

Từ vựng tiếng Hàn đi du lịch Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng bệnh viện và các loại thuốc

약: thuốc 알약 (정제):  thuốc viên 캡슐: thuốc con nhộng 가루약 (분말약) :  thuốc bột 물약 (액제): thuốc nước 스프레이:  thuốc xịt 주사약:  thuốc tiêm 진통제:  thuốc giảm đau 수면제 (최면제):  thuốc ngủ 마취제 (마비약): thuốc gây mê 멀미약: thuốc say xe 소염제:  thuốc trị liệu viêm nhiễm 항생제:  thuốc kháng sinh 감기약 : thuốc

Từ vựng bệnh viện và các loại thuốc Xem thêm »

Từ vựng