Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết

1. 날씨/천후/일기: Thời tiết 2. 기후/천기: Khí hậu 3. 청천: Thời tiết tốt 4. 악천후: Thời tiết xấu 5. 좋다: Tốt 6. 나쁘다: Xấu 7. 쾌청: Thời tiết trong lành 8. 밝다: Sáng 9. 일기예보: Dự báo thời tiết 10. 폭염: Thời tiết nóng 11. 전천후: Mọi điều kiện thời tiết 12. 날씨가 카랑카랑하다: Thời

Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết Read More »

TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

Từ vựng về nghề nghiệp Bấm vào đây Từ vựng về đồ vật Bấm vào đây Từ vựng tiếng về trường học Bấm vào đây Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết Bấm vào đây Từ vựng về du lịch Bấm vào đây Từ vựng về các món ăn Bấm vào đây Từ vựng về

TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ Read More »

A. 안녕하세요? 저는 박준영입니다.

B. 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다.

    박준영 씨는 한국 사람입니까?

A. 네, 한국 사람입니다.

    흐엉 씨는 말레이시아 사람입니까?

B. 아니요, 저는 베트남 사람입니다.

 

[contact-form-7 id="5b4a51d" title="Ghi chú"]