Những từ ngữ cần thiết khi cư trú

  1. 연립주택: nơi cư trú.
  2. 등기: đăng ký
  3. 등기서류: hồ sơ đăng ký
  4. 등잔: đèn dầu, cái chảo đèn
  5. 연립주택: nơi cư trú.
  6. 모래: cát
  7. 모텔: khách sạn
  8. 욕실: phòng tắm
  9. 무허가주택: nhà không có giấy phép
  10. 민박: trú ở nhà dân
  11. 민박집: nhà dân cho người khác ở nhờ
  12. 바닥: nền nhà
  13. 방: căn phòng
  14. 보일러실: phòng để nồi hơi
  15. 복덕방: phòng môi giới bất động sản
  16. 복도: hành lang
  17. 부엌 방: phòng bếp
  18. 부엌: bếp
  19. 부엌가구: đồ dùng nhà bếp
  20. 빈민가: phố dân nghèo
  21. 백화점: cửa hàng bách hóa, siêu thị
  22. 번지: số ( khu phố )
  23. 베란다: lan can
  24. 보호 장비: thiết bị bảo vệ
  25. 보육원: nhà trẻ
  26. 보일러실: phòng để nồi hơi
  27. 복덕방: phòng môi giới bất động sản
  28. 복도: hành lang
  29. 부엌 방: phòng bếp
  30. 부엌: bếp
  31. 부엌가구: đồ dùng nhà bếp
  32. 빈민가: phố dân nghèo
  33. 빌딩: tòa nhà
  34. 벽: tường
  35. 벽돌: gạch xây dựng
  36. 벽돌집: nhà gạch
  37. 별장: biệt thự
  38. 손보다: sửa chữa
  39. 빌라: biệt thự
  40. 사다리: cái thang
  41. 성당: thánh đường
  42. 세대: thế hệ
  43. 세입자: người thuê ở
  44. 셋방: phòng cho thuê
  45. 소지품: hàng mang theo
  46. 숙박: ở trọ
  47. 양도세: thuế chuyển nhượng
  48. 양로원: viện dưỡng lão
  49. 양옥: nhà kiểu tây
  50. 엘리베이터: thang máy
  51. 여인숙: nhà trọ
  52. 역: ga tàu
  53. 숙박시설: cơ sở vật chất ở trọ
  54. 슈퍼마켓: cửa hàng, siêu thị
  55. 승강기: tháng máy
  56. 시골: quê, nông thôn
  57. 사무실: văn phòng
  58. 산장: nhà trên núi
  59. 살다: sống
  60. 살림: cuộc sống
  61. 상가: khu phố buôn bán
  62. 상점: cửa hàng
  63. 서재: phòng sách
  64. 컨트리하우스: nhà ở quê
  65. 식당: nhà hàng
  66. 실내: trong phòng
  67. 실내장식: trang trí trong phòng
  68. 실외: ngoài phòng
  69. 아파트: chung cư
  70. 안방: căn buồng
Chia sẽ bài viết này