- 연립주택: nơi cư trú.
- 등기: đăng ký
- 등기서류: hồ sơ đăng ký
- 등잔: đèn dầu, cái chảo đèn
- 연립주택: nơi cư trú.
- 모래: cát
- 모텔: khách sạn
- 욕실: phòng tắm
- 무허가주택: nhà không có giấy phép
- 민박: trú ở nhà dân
- 민박집: nhà dân cho người khác ở nhờ
- 바닥: nền nhà
- 방: căn phòng
- 보일러실: phòng để nồi hơi
- 복덕방: phòng môi giới bất động sản
- 복도: hành lang
- 부엌 방: phòng bếp
- 부엌: bếp
- 부엌가구: đồ dùng nhà bếp
- 빈민가: phố dân nghèo
- 백화점: cửa hàng bách hóa, siêu thị
- 번지: số ( khu phố )
- 베란다: lan can
- 보호 장비: thiết bị bảo vệ
- 보육원: nhà trẻ
- 보일러실: phòng để nồi hơi
- 복덕방: phòng môi giới bất động sản
- 복도: hành lang
- 부엌 방: phòng bếp
- 부엌: bếp
- 부엌가구: đồ dùng nhà bếp
- 빈민가: phố dân nghèo
- 빌딩: tòa nhà
- 벽: tường
- 벽돌: gạch xây dựng
- 벽돌집: nhà gạch
- 별장: biệt thự
- 손보다: sửa chữa
- 빌라: biệt thự
- 사다리: cái thang
- 성당: thánh đường
- 세대: thế hệ
- 세입자: người thuê ở
- 셋방: phòng cho thuê
- 소지품: hàng mang theo
- 숙박: ở trọ
- 양도세: thuế chuyển nhượng
- 양로원: viện dưỡng lão
- 양옥: nhà kiểu tây
- 엘리베이터: thang máy
- 여인숙: nhà trọ
- 역: ga tàu
- 숙박시설: cơ sở vật chất ở trọ
- 슈퍼마켓: cửa hàng, siêu thị
- 승강기: tháng máy
- 시골: quê, nông thôn
- 사무실: văn phòng
- 산장: nhà trên núi
- 살다: sống
- 살림: cuộc sống
- 상가: khu phố buôn bán
- 상점: cửa hàng
- 서재: phòng sách
- 컨트리하우스: nhà ở quê
- 식당: nhà hàng
- 실내: trong phòng
- 실내장식: trang trí trong phòng
- 실외: ngoài phòng
- 아파트: chung cư
- 안방: căn buồng