Từ vựng tiếng Hàn hôn nhân – 02

  1. 결혼기 념일: ngày kỷ niệm kết hôn
  2. 결혼반지: nhẫn kết hôn
  3. 결혼식: lễ kết hôn
  4. 금실: chỉ vàng, sợi tơ hồng
  5. 기혼자: người đã lập gia đình
  6. 동침하다: cùng ngủ với nhau
  7. 득남하다: sinh con trai
  8. 득녀하다: sinh con gái
  9. 낳다: đẻ, sinh đẻ
  10. 노처녀: phụ nữ già, chưa có chồng
  11. 노총각: đàn ông già chưa vợ
  12. 동성: đồng tính
  13. 맞선: giới thiệu, coi mắt, ra mắt
  14. 결혼: lập gia đình
  15. 몸풀다: sinh đẻ
  16. 미혼: chưa lập gia đình
  17. 바람 피우다: ngoại tình
  18. 배우자: bạn đời
  19. 부부생활: sinh hoạt vợ chồng
  20. 부부싸움: vợ chồng cãi nhau
  21. 분가: sống riêng
  22. 분만하다: sinh đẻ
  23. 사랑하다: yêu thương
  24. 생식: sinh con
  25. 성: giới tính
  26. 성교하다: quan hệ tình dục
  27. 성생활: sinh hoạt tình dục
  28. 성폭력: cưỡng dâm, hiếp dâm
  29. 성희롱: quấy rối tình dục
  30. 시댁: nhà chồng
  31. 시집: lấy chồng
  32. 신랑: tân nương, chú rể
  33. 신방: phòng tân hôn
  34. 신부: cô dâu
  35. 신혼: tân hôn
  36. 수정: thụ tinh
  37. 순결: trinh nguyên
  38. 순산: sinh đẻ thuận lợi
  39. 숫처녀: trinh nữ
  40. 숫총각: trai tân
Chia sẽ bài viết này