Từ vựng

Từ vựng chuyên ngành dụng cụ lao động

줄자 Thước cuộn 분도기 Thước đo góc 줄자 Thước dây 디지털 노기스 Thước kẹp điện tử 노기스 Thước kẹp 고리 Cái móc 나사돌리개 Tua vít 렌치 Cờ lê 스패너 Mỏ lét 펜치 Cây kìm 집게 Kìm kẹp 파이프렌치 Kìm vặn tuýp nước 절단기 Kìm cộng lực 망치 Cây búa 고무망치 Búa cao su 쇠지레 Xà […]

Từ vựng chuyên ngành dụng cụ lao động Read More »

Từ vựng chuyên ngành máy cơ khí xây dựng

드릴 Máy khoan điện 전동 드릴 Máy khoan vặn vít 그라인더 Máy mài 시멘트 절단기 Máy cắt bê-tông 착암기 Máy đục bê tông 샌딩기 Máy thổi mảng bám 바닥다짐기 Máy đầm nén 레미콘 Máy trộn xi-măng 부루방 Máy khoan bàn 절단기 Máy cắt 둥근톱 Cưa đĩa 체인 톱 기계 Máy cưa dây xích 전기톱 Máy

Từ vựng chuyên ngành máy cơ khí xây dựng Read More »

Từ vựng bài 14 – Sở thích

듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN 1. 운동: Môn thể thao 축꾸  Bóng đá 농구  Bóng rổ 배우  Bóng chuyền 야구  Bóng chày 족꾸  Bóng chuyền bằng chân 탁꾸  Bóng bàn 배드민턴  Cầu lông 테니스  Tennis 태권도  Taekwondo 골프 Gôn 스키  Trược tuyết 요가  Yoga 마라톤  Chạy ma-ra-tông 스케이트  Trượt băng 볼링 

Từ vựng bài 14 – Sở thích Read More »

Từ vựng bài 13 – Sinh nhật

듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN 1. 생일 관련 어휘: Từ vựng về sinh nhật 생일  Sinh nhật 축하 노래  Bài hát chúc mừng 케이크  Bánh kem 카드  Thiệp 잔치  Tiệc 초대  Mời 생일  Sinh nhật  생신  Kính ngữ của 생일  생일 파티를 하다  Tổ chức sinh nhật  한살을 먹다미역  Thêm 1

Từ vựng bài 13 – Sinh nhật Read More »

Từ vựng bài 8 – Thức ăn

듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN  1. 한국 음식 THỨC ĂN HÀN QUỐC 국  Canh 김치  Kim Chi 된장찌개  Canh Doen-jang 비빔밥 Bibimbap (cơm trộn) 냉면 Naeng-myeon 떡  Bánh tteok 라면  Mì gói 삼겹살  Thịt ba chỉ nướng 김치찌개  Canh kim chi 갈비탕  Súp sườn bò 삼계탕  Gà tần sâm 볶음밥  Cơm

Từ vựng bài 8 – Thức ăn Read More »

A. 안녕하세요? 저는 박준영입니다.

B. 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다.

    박준영 씨는 한국 사람입니까?

A. 네, 한국 사람입니다.

    흐엉 씨는 말레이시아 사람입니까?

B. 아니요, 저는 베트남 사람입니다.

 

[contact-form-7 id="5b4a51d" title="Ghi chú"]