Từ vựng chuyên ngành dụng cụ lao động
줄자 Thước cuộn 분도기 Thước đo góc 줄자 Thước dây 디지털 노기스 Thước kẹp điện tử 노기스 Thước kẹp 고리 Cái móc 나사돌리개 Tua vít 렌치 Cờ lê 스패너 Mỏ lét 펜치 Cây kìm 집게 Kìm kẹp 파이프렌치 Kìm vặn tuýp nước 절단기 Kìm cộng lực 망치 Cây búa 고무망치 Búa cao su 쇠지레 Xà […]