- 호텔 매니저: quản lý khách sạn
- 호텔 직원: nhân viên khách sạn
- 호텔: khách sạn
- 영빈관: nhà khách
- 2인용 방: phòng đôi
- 1인용 방: phòng đơn
- 식당: phòng ăn
- 연회방: phòng tiệc
- 로비: tiền sảnh
- 손님: khách trọ
- 일시 손님: khách trọ ngắn hạn
- 방을 예약하다: đặt phòng trước
- 선선하다: thoáng mát
- 편리하다: tiện nghi
- 호화스러운: sang trọng
- 편의 시설: trang bị đầy đủ
- 깨끗이: sạch sẽ, ngăn nắp
- 더럽다: không sạch sẽ
- 숙박 자명부: sổ đăng ký khách sạn
- 삭당: nhà hàng
- 메뉴: thực đơn
- 가격표: bảng giá
- 전채: món khai vị
- 음식: món ăn
- 주로 음식: món chính
- 디저트,후식: món tráng miệng
- 웨이터: phục vụ nam
- 웨이트리스: phục vụ nữ
- 급사: nhân viên tạp vụ
- 청소부: người dọn vệ sinh
- 여행 가방: vali
- 방열쇠: chìa khóa phòng
- 안락 의자: ghế bành
- 양탄자, 가펫: thảm nhung
- 옷장: tủ đứng
- 재떨이: gạt tàn thuốc
- 방 전화: điện thoại trong phòng
- 머무르다,묵다: ở lại
- 거주하다: ở tại
- 퇴숙 시간: trả phòng
- 계산서: hóa đơn
- 팁, 사례금: tiền boa