Từ vựng tiếng Hàn khách sạn, nhà nghỉ

  1. 호텔 매니저: quản lý khách sạn
  2. 호텔 직원: nhân viên khách sạn
  3. 호텔: khách sạn
  4. 영빈관: nhà khách
  5. 2인용 방: phòng đôi
  6. 1인용 방: phòng đơn
  7. 식당: phòng ăn
  8. 연회방: phòng tiệc
  9. 로비: tiền sảnh
  10. 손님: khách trọ
  11. 일시 손님: khách trọ ngắn hạn
  12. 방을 예약하다: đặt phòng trước
  13. 선선하다: thoáng mát
  14. 편리하다: tiện nghi
  15. 호화스러운: sang trọng
  16. 편의 시설: trang bị đầy đủ
  17. 깨끗이:  sạch sẽ, ngăn nắp
  18. 더럽다: không sạch sẽ
  19. 숙박 자명부: sổ đăng ký khách sạn
  20. 삭당: nhà hàng
  21. 메뉴: thực đơn
  22. 가격표: bảng giá
  23. 전채: món khai vị
  24. 음식: món ăn
  25. 주로 음식: món chính
  26. 디저트,후식: món tráng miệng
  27. 웨이터: phục vụ nam
  28. 웨이트리스: phục vụ nữ
  29. 급사: nhân viên tạp vụ
  30. 청소부: người dọn vệ sinh
  31. 여행 가방: vali
  32. 방열쇠: chìa khóa phòng
  33. 안락 의자: ghế bành
  34. 양탄자, 가펫: thảm nhung
  35. 옷장: tủ đứng
  36. 재떨이: gạt tàn thuốc
  37. 방 전화: điện thoại trong phòng
  38. 머무르다,묵다: ở lại
  39. 거주하다: ở tại
  40. 퇴숙 시간:  trả phòng
  41. 계산서: hóa đơn
  42. 팁, 사례금: tiền boa
Chia sẽ bài viết này