Từ vựng tiếng Hàn văn phòng

  1. 인사하다: chào hỏi
  2. 명함을 주고받다: đưa và nhận danh thiếp
  3. 악수하다: bắt tay
  4. 자신을 소개하다: tự giới thiệu
  5. 사무실을 안내하다: hướng dẫn văn phòng
  6. 업무를 설명하다: giải thích công việc
  7. 회의하다: hội thảo
  8. 협상하다: đàm phán, thương lượng
  9. 접대하다: tiếp đãi, tiếp đón
  10. 계시판: bảng thông báo
  11. 전화 번후부: danh bạ điện thoại
  12. 팩시밀리,송수신기: máy Fax
  13. 복제,복사: bản FAX
  14. 복사기: máy photo
  15. 사진 복사: bản photo
  16. 보고서를 작성하다: viết báo cáo
  17. 결재를 올리다: kí tên vào tài liệu
  18. 도장을 찍다: đóng dấu
  19. 컴퓨터: máy tính để bàn
  20. 스크린: màn hình
  21. 인쇄기계: máy in
  22. 스캔너: máy quét hình
  23. 포켓 계산기: máy tính bỏ túi
  24. 달력: cuốn lịch
  25. 서진,문진: cái chặn giấy
  26. 종이 집개: cái kẹp giấy
  27. 종이 자르는 칼: dao dọc giấy
  28. 탁상(전기)스 탠드: đèn bàn
  29. 서랍: ngăn kéo bàn
  30. 약상자: tử đựng thức uống
  31. 통계 도표: biểu đồ thống kê
  32. 전보,전신: bức điện tín
  33. 휴지통: giỏ bỏ giấy loại
  34. 출근하다: đi làm
  35. 퇴근하다: tan ca
  36. 책상: bàn làm việc
  37. 회전의자: ghế xoay
  38. 전화기: điện thoại
Chia sẽ bài viết này