- 인사하다: chào hỏi
- 명함을 주고받다: đưa và nhận danh thiếp
- 악수하다: bắt tay
- 자신을 소개하다: tự giới thiệu
- 사무실을 안내하다: hướng dẫn văn phòng
- 업무를 설명하다: giải thích công việc
- 회의하다: hội thảo
- 협상하다: đàm phán, thương lượng
- 접대하다: tiếp đãi, tiếp đón
- 계시판: bảng thông báo
- 전화 번후부: danh bạ điện thoại
- 팩시밀리,송수신기: máy Fax
- 복제,복사: bản FAX
- 복사기: máy photo
- 사진 복사: bản photo
- 보고서를 작성하다: viết báo cáo
- 결재를 올리다: kí tên vào tài liệu
- 도장을 찍다: đóng dấu
- 컴퓨터: máy tính để bàn
- 스크린: màn hình
- 인쇄기계: máy in
- 스캔너: máy quét hình
- 포켓 계산기: máy tính bỏ túi
- 달력: cuốn lịch
- 서진,문진: cái chặn giấy
- 종이 집개: cái kẹp giấy
- 종이 자르는 칼: dao dọc giấy
- 탁상(전기)스 탠드: đèn bàn
- 서랍: ngăn kéo bàn
- 약상자: tử đựng thức uống
- 통계 도표: biểu đồ thống kê
- 전보,전신: bức điện tín
- 휴지통: giỏ bỏ giấy loại
- 출근하다: đi làm
- 퇴근하다: tan ca
- 책상: bàn làm việc
- 회전의자: ghế xoay
- 전화기: điện thoại