Từ vựng tiếng Hàn văn phòng phẩm
- 주간 잡지: tạp chí tuần
- 잡지: tạp chí
- 문방구: văn phòng phẩm
- 종이: giấy
- 필기용지: giấy viết
- 압지: giấy thấm
- 카분지: giấy than
- 편지지: giấy viết thư
- 포장지: giấy gói quà
- 압핀,압정: đinh bấm giấy
- 책방: tiệm sách
- 책: sách
- 안내서: hướng dẫn
- 서적상인: người bán sách
- 공책,노트: sổ tay
- 소설: tiểu thuyết
- 단편소설: truyện ngắn
- 주간 시문: nhật báo
- 최신식: tin nhanh
- 스테이플러: cái bấm giấy
- 습자책: vở chép bài
- 봉투: bao thư
- 풀질이 되어 있는 봉투: bao thư có keo
- 지도: bản đồ
- 계산기: máy tính
- (휴대용)계산기: máy tính bỏ túi
- 탁상 다이어리: lịch để bàn
- 만년필: bút máy
- 펜,붓: but viết
- 연필: viết chì
- 종이 자르는 칼 : dao rọc giấy
- 매직펜: ây bút lông
- 종이 집개 클립: cái kẹp giấy
- 펀치: cái đục lỗ giấy
- 서진,문진: đồ chặn giấy
- 잉크,잉크병: mực, lọ mực
- 잉크먹: mực tầu
- 가위: cái kéo
- 소포트라이트: đèn để bàn
- 엽서 : bưu thiếp
- 풀: keo dán
- 고무 지우개: cực tẩy
- 연필 깎이: cái gọt bút chì
- 자: cây thước