Từ vựng tiếng Hàn văn phòng phẩm

  1. 주간 잡지:  tạp chí tuần
  2. 잡지:  tạp chí
  3. 문방구:  văn phòng phẩm
  4. 종이:  giấy
  5. 필기용지:  giấy viết
  6. 압지:  giấy thấm
  7. 카분지:  giấy than
  8. 편지지:  giấy viết thư
  9. 포장지:  giấy gói quà
  10. 압핀,압정:  đinh bấm giấy
  11. 책방:  tiệm sách
  12. 책:  sách
  13. 안내서:  hướng dẫn
  14. 서적상인:  người bán sách
  15. 공책,노트:  sổ tay
  16. 소설:  tiểu thuyết
  17. 단편소설:  truyện ngắn
  18. 주간 시문:  nhật báo
  19. 최신식:  tin nhanh
  20. 스테이플러:  cái bấm giấy
  21. 습자책:  vở chép bài
  22. 봉투:  bao thư
  23. 풀질이 되어 있는 봉투:  bao thư có keo
  24. 지도:  bản đồ
  25. 계산기:  máy tính
  26. (휴대용)계산기:   máy tính bỏ túi
  27. 탁상 다이어리:  lịch để bàn
  28. 만년필:  bút máy
  29. 펜,붓:  but viết
  30. 연필:  viết chì
  31. 종이 자르는 칼 :  dao rọc giấy
  32. 매직펜:  ây bút lông
  33. 종이 집개 클립:  cái kẹp giấy
  34. 펀치:  cái đục lỗ giấy
  35. 서진,문진:  đồ chặn giấy
  36. 잉크,잉크병:  mực, lọ mực
  37. 잉크먹:  mực tầu
  38. 가위:  cái kéo
  39. 소포트라이트:  đèn để bàn
  40. 엽서 :  bưu thiếp
  41. 풀:  keo dán
  42. 고무 지우개:  cực tẩy
  43. 연필 깎이:  cái gọt bút chì
  44. 자:  cây thước
Chia sẽ bài viết này