Từ vựng tiếng Hàn nông nghiệp
삼모작: ba vụ trồng trong một năm 품년(풍작): năm được mùa 한류: dòng nước lạnh 해역: hải vực 해초: rong biển 허수아비: bù nhìn 호미: cái cuốc 흉년(흉작): năm mất mùa 알곡: hạt ngũ cốc 양식업: nghề nuôi trồng 양식장: trại nuôi trồng 양식하다: nuôi trồng 양어장: bãi nuôi cá 이모작: hai vụ, hai mùa […]
Từ vựng tiếng Hàn nông nghiệp Xem thêm »
Từ vựng