Từ vựng tiếng Hàn đi du lịch
사진기: máy ảnh 사진술: nghệ thuật chụp ảnh 사진예술: nghệ thuật ảnh 사진작가: tác giả ảnh 사진작품: tác phẩm ảnh 사진첩: bộ sưu tập ảnh 확대사진: ảnh phóng to 휴양지: nơi nghỉ dưỡng 흑백사진: ảnh đen trắng 산울림: tiếng vọng trong núi 소풍: píc ních 숙박: trú ngụ, trọ 숙박료: tiền khách sạn 시내곤광: tham […]