Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn nông nghiệp

삼모작: ba vụ trồng trong một năm 품년(풍작): năm được mùa 한류: dòng nước lạnh 해역: hải vực 해초: rong biển 허수아비: bù nhìn 호미: cái cuốc 흉년(흉작): năm mất mùa 알곡:  hạt ngũ cốc 양식업: nghề nuôi trồng 양식장: trại nuôi trồng 양식하다: nuôi trồng 양어장:  bãi nuôi cá 이모작:  hai vụ, hai mùa […]

Từ vựng tiếng Hàn nông nghiệp Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn phòng ngủ

침실: phòng ngủ 솔빗: lược trải đầu 거울: gương 빗: lược 베갯잇: áo gối 베개: gối 매트리스: nệm 박스 스프링: ruột nệm 담요: chăn 침대: giường 목도리: mền 침대 덮개: ga trải gường 발판: chân giuờng 커튼: màn 에어컨: điều hòa không khí 블라인드: rèm 걸이: móc 옷걸이: móc quần áo 옷장: tủ quần áo

Từ vựng tiếng Hàn phòng ngủ Xem thêm »

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn nhà tắm

목용탕: phòng tắm 관조기: phòng tắm vòi hoa sen 목욕: bồn tắm 조종간: cần gạt nước bồn vệ sinh 화장용지: giấy vệ sinh 대야,세먄대: chậu đựng nước 샤워: vòi sen 찬물: vòi nước lạnh 온수: vòi nước nóng 목용용 스펀지: bọt biển 비누: xa bông tắm 비누 그릇: cái đĩa để xà bông 샴푸: dầu

Từ vựng tiếng Hàn nhà tắm Xem thêm »

Từ vựng