Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn đi du lịch

사진기: máy ảnh 사진술: nghệ thuật chụp ảnh 사진예술: nghệ thuật ảnh 사진작가: tác giả ảnh 사진작품: tác phẩm ảnh 사진첩: bộ sưu tập ảnh 확대사진: ảnh phóng to 휴양지: nơi nghỉ dưỡng 흑백사진: ảnh đen trắng 산울림: tiếng vọng trong núi 소풍: píc ních 숙박: trú ngụ, trọ 숙박료: tiền khách sạn 시내곤광: tham […]

Từ vựng tiếng Hàn đi du lịch Read More »

Từ vựng bệnh viện và các loại thuốc

약: thuốc 알약 (정제):  thuốc viên 캡슐: thuốc con nhộng 가루약 (분말약) :  thuốc bột 물약 (액제): thuốc nước 스프레이:  thuốc xịt 주사약:  thuốc tiêm 진통제:  thuốc giảm đau 수면제 (최면제):  thuốc ngủ 마취제 (마비약): thuốc gây mê 멀미약: thuốc say xe 소염제:  thuốc trị liệu viêm nhiễm 항생제:  thuốc kháng sinh 감기약 : thuốc

Từ vựng bệnh viện và các loại thuốc Read More »

Từ vựng tiếng Hàn hôn nhân – 01

장가가다: lấy vợ 재혼: tái hôn 전통혼례: hôn lễ truyền thống 정자: tinh trùng 주례: chủ lễ 예물: lễ vật 웨딩드레스: áo cưới 하객: khách mừng 함: cái hộp 해산: sinh, đẻ 일부다처제: chế độ một chồng nhiều vợ 임산부: sản phụ 임신: có mang 임신하다: có thai, có mang 입덧: nghén 잉꼬부부: vợ chồng

Từ vựng tiếng Hàn hôn nhân – 01 Read More »

Từ vựng tiếng hàn về ẩm thực, gia vị và bánh

밥 : cơm 백밥:cơm trắng 볶음 밥: cơm chiên 죽: cháo 이탈리아식 국수: mỳ ý 스파게티: mì ống ý 스펀지 케이크: bánh bò 만두, 찜빵: bánh bao, bánh hấp 팬케이크: bánh xèo 빵: bánh mì 머핀: bánh mì sốp 백빵: mì trắng 구운빵:bánh mì lát nướng 핫케이크: bánh nướng 케이크, 양과자:bánh ngọt 월병: bánh trung

Từ vựng tiếng hàn về ẩm thực, gia vị và bánh Read More »

Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng

시멘트 Xi măng 황사 Cát vàng 돌 Đá 벽돌 Gạch ống 콘크리트 벽돌 Gạch bê tông 자기 질타일 Gạch men 철판 Tôn 철근 콘크리트 기둥 Cọc bê tông cốt thép 철근 거푸집 Cốp pha thép 고무 교좌 Bố cầu bằng cao su 받침 기둥(목제) Cây chống (bằng gỗ) 철근 받침 기둥 Cây chống thép 철

Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành xây dựng Read More »

A. 안녕하세요? 저는 박준영입니다.

B. 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다.

    박준영 씨는 한국 사람입니까?

A. 네, 한국 사람입니다.

    흐엉 씨는 말레이시아 사람입니까?

B. 아니요, 저는 베트남 사람입니다.

 

[contact-form-7 id="5b4a51d" title="Ghi chú"]