Từ vựng tiếng Hàn phòng ăn

  1. 식당: phòng ăn
  2. 잔: cốc
  3. 점시: đĩa
  4. 커피잔:  ly
  5. 식탁: bàn ăn
  6. 스푼:  muỗng
  7. 포크: nĩa
  8. 접시: dĩa
  9. 냅킨: khăn ăn
  10. 칼: dao
  11. 도자기: đồ sứ
  12. 도자기 찬장: tủ đựng đồ sứ
  13. 피처: bình
  14. 포도주 잔: ly rượu
  15. 후추병:  lọ tiêu
  16. 소금 뿌리:  lọ muối
  17. 빵과 버터 플레이트:  đĩa đựng bánh mì và bơ
  18. 의자: ghế
  19. 커피 포트: bình café
  20. 찻주전자:  ấm trà
  21. 컵: Tách trà
  22. 은그릇: bộ dao nĩa
  23. 설탕 그릇: chén đựng đường
  24. 크리머: kem
  25. 샐러드 접시:  bát đựng salad
  26. 불꽃:  ngọn lửa
  27. 양초:  nến
  28. 촛대: chân nến
  29. 뷔페: tủ đựng đồ
  30. 맥주: Bia
  31. 식탁보: Khăn trải bàn
Chia sẽ bài viết này