- 식당: phòng ăn
- 잔: cốc
- 점시: đĩa
- 커피잔: ly
- 식탁: bàn ăn
- 스푼: muỗng
- 포크: nĩa
- 접시: dĩa
- 냅킨: khăn ăn
- 칼: dao
- 도자기: đồ sứ
- 도자기 찬장: tủ đựng đồ sứ
- 피처: bình
- 포도주 잔: ly rượu
- 후추병: lọ tiêu
- 소금 뿌리: lọ muối
- 빵과 버터 플레이트: đĩa đựng bánh mì và bơ
- 의자: ghế
- 커피 포트: bình café
- 찻주전자: ấm trà
- 컵: Tách trà
- 은그릇: bộ dao nĩa
- 설탕 그릇: chén đựng đường
- 크리머: kem
- 샐러드 접시: bát đựng salad
- 불꽃: ngọn lửa
- 양초: nến
- 촛대: chân nến
- 뷔페: tủ đựng đồ
- 맥주: Bia
- 식탁보: Khăn trải bàn