Từ vựng tiếng Hàn phòng ngủ

  1. 침실: phòng ngủ
  2. 솔빗: lược trải đầu
  3. 거울: gương
  4. 빗: lược
  5. 베갯잇: áo gối
  6. 베개: gối
  7. 매트리스: nệm
  8. 박스 스프링: ruột nệm
  9. 담요: chăn
  10. 침대: giường
  11. 목도리: mền
  12. 침대 덮개: ga trải gường
  13. 발판: chân giuờng
  14. 커튼: màn
  15. 에어컨: điều hòa không khí
  16. 블라인드: rèm
  17. 걸이: móc
  18. 옷걸이: móc quần áo
  19. 옷장: tủ quần áo
  20. 자명종: đồng hồ báo thức
  21. 서랍장: bàn trang điểm
  22. 보석 상자: hộp nữ trang
  23. 깔개: thảm
  24. 층: sàn
  25. 정리장: ngắn kéo để đồ
  26. 전등 스위치: công tắc đèn
  27. 전화: dây
  28. 침실용 탁자: bàn để đèn ngủ
Chia sẽ bài viết này