- 삼모작: ba vụ trồng trong một năm
- 품년(풍작): năm được mùa
- 한류: dòng nước lạnh
- 해역: hải vực
- 해초: rong biển
- 허수아비: bù nhìn
- 호미: cái cuốc
- 흉년(흉작): năm mất mùa
- 알곡: hạt ngũ cốc
- 양식업: nghề nuôi trồng
- 양식장: trại nuôi trồng
- 양식하다: nuôi trồng
- 양어장: bãi nuôi cá
- 이모작: hai vụ, hai mùa trong năm
- 종자: hạt giống, nòi giống
- 채소: rau
- 비닐하우스: nhà ni lông
- 비료: phân bón
- 비옥하다: phì nhiêu
- 사료: thức ăn gia súc
- 사육하다: nuôi lấy thịt