Từ vựng tiếng Hàn nông nghiệp

  1. 삼모작: ba vụ trồng trong một năm
  2. 품년(풍작): năm được mùa
  3. 한류: dòng nước lạnh
  4. 해역: hải vực
  5. 해초: rong biển
  6. 허수아비: bù nhìn
  7. 호미: cái cuốc
  8. 흉년(흉작): năm mất mùa
  9. 알곡:  hạt ngũ cốc
  10. 양식업: nghề nuôi trồng
  11. 양식장: trại nuôi trồng
  12. 양식하다: nuôi trồng
  13. 양어장:  bãi nuôi cá
  14. 이모작:  hai vụ, hai mùa trong năm
  15. 종자:  hạt giống, nòi giống
  16. 채소: rau
  17. 비닐하우스: nhà ni lông
  18. 비료: phân bón
  19. 비옥하다: phì nhiêu
  20. 사료:  thức ăn gia súc
  21. 사육하다: nuôi lấy thịt
Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này