Từ vựng tiếng Hàn mua sắm
- 쇼핑: Mua sắm
- 시장: chợ
- 시장에 가다: đi chợ
- 매점: căng tin
- 값: giá tiền
- 가격: giá cả
- 질,질량: chất lượng
- 수량: số lượng
- 포장: đóng gói
- 배달: giao hàng
- 물건을 받다: nhận hàng
- 구경하다: xem
- 사다: mua
- 팔다: bán
- 교환하다: đổi
- 물건을 교환하다: đổi hàng
- 가격을 묻다: hỏi giá
- 가격을 올리다: tăng giá
- 가격을 내리다: hạ giá
- 고정가격: giá cố định
- 세일: giảm giá
- 백화점: siêu thị
- 가게: cửa hàng
- 잡화점: cửa hàng tạp hóa
- 상점: hiệu buôn bán
- 꽃가게: cửa hàng hoa
- 빵가게: cửa hàng bánh
- 물건을 싸다: mua hàng
- 원단: vải
- 옷: quần áo
- 반판: áo ngắn tay
- 바지: quần
- 청바지: quần bò, quần jean
- 반바지: quân cụt
- 팬티: quần lót
- 손수건: khăn tay
- 수건: khăn mặt
- 잠옷: áo ngủ
- 속옷: đồ lót, áo lót
- 내복: áo quần mặc bên trong
- 양복: complê
- 비옷: áo mưa
- 외투: áo khoác
- 작업복: áo quần bảo hộ lao động
- 우산: ô, dù
- 기념품: quà lưu niệm
- 선물: quà
- 특산물: đặc sản
- 신발: dép
- 운동화: giày thể thao
- 축구화: giày đá bóng