- 우체국: bưu điện
- 소포: bưu phẩm
- 전보: điện báo
- 우표: tem
- 보내다: gửi
- 항공우편: thư hàng không
- 우편번호: mã số bưu điện
- 우체부: người đưa thư
- 우편: thư
- 우편 집배원: nhân viên đưa thư
- 우편가방: túi đựng thư
- 전보 치다: gửi điện báo
- 전화: điện thoại
- 수회자: người nhận
- 소인: dấu bưu điện
- 전화번호: số điện thoại
- 우편환: phiếu gửi tiền
- 끈: dây
- 라벨: nhãn mác
- 테이프: di băng
- 우편물 트럭: xe đưa thư
- 우체통: hòm thư
- 불펜: bút bi
- us 우체통: us hộp thư mỹ
- 배달하다: phân phát
- 지역 번호: mã vùng
- 봉투: phong bì
- 편지지: giấy viết thư
- 발송인 주소: địa chỉ người nhận
- 엽서: bưu thiếp
- 편지 쓰다: viết thư