Từ vựng bài 4 – Ngày thứ

기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN

1. 요일 THỨ

tu-vung-tieng-han-thu-2

월요일

Thứ 2

tu-vung-tieng-han-thu-3

화요일

Thứ 3

tu-vung-tieng-han-thu-4

수요일

Thứ 4

tu-vung-tieng-han-thu-5

목요일

Thứ 5

6

금요일

Thứ 6

tu-vung-tieng-han-thu-7

토요일

Thứ 7

tu-vung-tieng-han-thu-sunday

일요일

Chủ nhật

tu-vung-tieng-han-gio

Giờ

tu-vung-tieng-han-ngay

Ngày

tu-vung-tieng-han-thang

Tháng

tu-vung-tieng-han-nam

Năm

2. 날짜 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến ngày, tháng

 

그저께Hôm kia
어제Hôm qua
오늘Hôm nay
모레Ngày kia
지난해(작년)Năm trước, năm ngoái
지난달Năm sau
올해(금년)Năm nay
이번 달Tháng trước
다음 해(내년)Tháng này
다음 달Tháng sau
지난주Tuần trước
이번 주Tuần này
다음 주Tuần sau
평일(주중)Ngày thường (trong tuần)
주말Cuối tuần

TRACK 34: Hãy nghe và nối với ngày phù hợp dưới đây.

TRACK 35: Hãy nghe và viết các số dưới đây thành chữ

TRACK 36: Nghe và chọn nội dung đúng với mẫu dưới đây

TRACK 37: Nghe hội thoại chỉ ra đáp án đúng sai.

TRACK 38: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi

TRACK 39: Hãy nghe và điền vào chổ trống

TRACK 40: Hãy nghe và chọn câu trả lời phù hợp

Chia sẽ bài viết này