Từ vựng bài 2 – Trường học

기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN

1. 장소 (1): NƠI CHỐN (1)

truong-hoc

학교

Trường học

thu-vien

도서관

Thư viện

tu-vung-tieng-han-nha-hang

식당

Nhà ăn, Nhà hàng

khach san

호텔

Khách sạn

nha hat

극장

Nhà hát

buu-dien

우체국

Bưu điện

benh-vien

병원

Bệnh viện

ngan-hang

운행

Ngân hàng

cua-hang-bach-hoa

백화점

Cửa hàng bách hóa

hieu thuoc

약국

Hiệu thuốc

cua-hang-quan-ao

기게

Cửa tiệm, cửa hàng

van-phong

사무실

Văn phòng

tu-vung-tieng-han-san-bay

공항

Sân bay

san-van-song

운동장

Sân vận động

chung-cu

아파트

Chung cư

sieu-thi

마트

Siêu thị

ga tau dien

지하철역

Ga tàu điện

nha-sach

서점

Hiệu sách

tu-vung-tieng-han-bao-tang

박물관

Bảo tàng

tu-vung-tieng-han-nha-tho

교회

Nhà thờ

tram xe bus

버스정류장

Bến xe bus

tu-vung-tieng-han-ho-boi

수영장

Hồ bơi

tu-vung-tieng-han-ben-cang

항구

Hải cảng

tu-vung-tieng-han-cong-vien

공원

Công viên

2. 학교 시설: Trang thiết bị trường học

rap-hat

강의실

Giảng đường, phòng học

phong-lab

랩실(어학실)

Phòng Lab

hoi truong

강당

Giảng đường lớn, hội trường

phong-hoc

교실

Phòng học

tu-vung-tieng-han-phong-sinh-hoat

동아리방

Phòng sinh hoạt câu lạc bộ

can-tin

학생 식당

Nhà ăn học sinh

tolet

화장실

Phòng vệ sinh

san-van-dong

체육관

Nhà thi đấu thể thao

tu-vung-tieng-han-phong-hop

세미나실

Phòng hội thảo

phong-khach

휴게실

Phòng nghỉ

3. 교실 물건: Đồ dùng trong phòng học

tu-vung-tieng-han-cai-ban

책상

Cái bàn

tu-vung-tieng-han-cai-ghe

의자

Cái ghế

tu-vung-tieng-han-cai-bang

칠판

Cái bảng

tu-vung-tieng-han-cua

Cửa

tu-vung-tieng-han-cua-so

창문

Cửa sổ

tu-vung-tieng-han-dong-ho

시계

Đồng hồ

tu-vung-tieng-han-cap

가방

Cặp sách

tu-vung-tieng-han-may-vi-tinh

컴퓨터

Máy vi tính

book

Sách

tu-vung-tieng-han-vo-tap

공책

Vở

tu-vung-tieng-han-tu-dien

시전

Từ điển

cuc-tay

지우개

Cục tẩy

tu-vung-ban-do

지도

Bản đồ

tu-vung-tieng-han-cay-viet

Cây bút

tu-vung-tieng-han-hop-viet

필통

Hộp bút

tu-vung-tieng-han-may-tinh-xach-tay

노트북

Máy tính xách tay

tu-vung-tieng-han-may-tinh-bo-tui

계산기

Máy tính bỏ túi

tu-vung-tieng-han-compa

컴퍼스

Compa

tu vung tieng han keo dan

Hồ dán

tu-vung-tieng-han-cay-keo

가위

Kéo

tu-vung-tieng-han-thuoc

Thước

tu-vung-tieng-han-chi-mau

색연필

Bút chì màu

tu-vung-tieng-han-giay

종이

Giấy

tu-vung-tieng-han-bang-dinh

스카치테이프

Băng dính

TRACK 14: Hãy nghe và ghi số hiệu đúng với bức tranh

TRACK 15: Hãy nghe và chọn đáp án đúng

TRACK 16: Hãy nghe và chọn đáp án đúng

TRACK 17: Hãy nghe và chọn đáp án đúng

TRACK 18: Điền từ thích hợp vào ① và

TRACK 19: Hãy nghe và chọn đáp án đúng

TRAC 20: Hãy nghe và chọn đáp án phù hợp

Chia sẽ bài viết này