Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
1. 창문: Cửa sổ 2. 책장: Tủ sách 3. 문: Cửa 4. 전화: Điện thoại 5. 쓰레기통: Thùng rác 6. 열쇠: Chìa khóa 7. 형광등: Đèn huỳnh quang 8. 책상: Bàn đọc sách 9. 식탁: Bàn ăn 10. 꽃: Hoa 11. 세탁기: Máy giặt 12. 커튼: Rèm cửa sổ 13. 거울: Gương 14. 차고: Nhà […]
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật Xem thêm »
Từ vựng