Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật

tu-vung-tien-han-do-dung

1. 창문: Cửa sổ

2. 책장: Tủ sách

3. 문: Cửa

4. 전화: Điện thoại

5. 쓰레기통: Thùng rác

6. 열쇠: Chìa khóa

7. 형광등: Đèn huỳnh quang

8. 책상: Bàn đọc sách

9. 식탁: Bàn ăn

10. 꽃: Hoa

11. 세탁기: Máy giặt

12. 커튼: Rèm cửa sổ

13. 거울: Gương

14. 차고: Nhà xe

15. 옷장: Tủ quần áo

16. 침태: Giường

17. 벽: Tường

18. 의자: Ghế

19. 냉장고: Tủ lạnh

20. 초인중: Chuông cửa

21. 천장 선풍기: Quạt trần

22. 천장: Trần

23. 벽: Tường

24. 액자: Khung ảnh

25. 그림: Bức tranh

26. 꽃병: Bình hoa

27. 벽난로 선반: Bệ trên lo sưởi

28. 벽난로: Lò sưởi

29. 불: Lửa

30. 통나무: Tấm chắn

31. 난간: Lan can

32. 계단: Cầu thang

33. 단계: Bậc thang

34. 책상: Bàn

35. 카펫: Thảm trải sàn

36. 피처: Bình

37. 포도주 잔: Ly rượu

38. 물유리: Ly nước

39. 식탁: Bàn ăn

40. 스푼: Muỗng

41. 후추병: Lọ tiêu

42. 소금 뿌리: Lọ muối

43. 빵과 버터 플레이트: Đĩa đựng bánh mì và bơ

44. 냅킨: Khăn ăn

45. 칼: Dao

46. 식탁보: Khăn bàn

47. 촛대: Chân nến

48. 뷔페: Tủ đựng đồ

49. 커피잔: Ly

50. 맥주: Bia

51. 식기 세척기: Máy rửa chén

52. 접시 배수구: Rổ đựng chén

53. 찜통: Khay hấp

54. 깡통 따개: Đồ mở hộp

55. 프라이팬: Chảo rán

56. 병따개: Đồ mở chai

57. 소쿠리: Ly lọc

58. 냄비: Cái xoong

59. 뚜껑: Nắp

60. 접시 씻는 액체 세제: Nước rửa chén

61. 냄비 닦이 수세미: Miếng rửa chén

62. 믹서기: Máy xay sinh tố

63. 냄비: Nồi

64. 캐서롤: Nồi hầm

65. 깡통: Hộp băng kim loại

66. 토스터: Máy nướng bánh mì

67. 로우스트 팬: Khay nướng

68. 행주: Khăn lau

69. 걸이: Móc

70. 옷걸이: Móc quần áo

71. 옷장: Tủ quần áo

72. 보석 상자: Hộp nữ trang

73. 거울: Gương

74. 빗: Lược

75. 솔빗: Lược trải đầu

76. 자명종: Đồng hồ báo thức

77. 서랍장: Bàn trang điểm

78. 커튼: Màn

79. 에어컨: Điều hòa không khí

80. 블라인드: Rèm

81. 층: Sàn

82. 가스: Bếp ga

83. 편지함: Hòm thư

84. 소파: Sofa

85. 부엌: Bếp

86. 카페트: Thảm

87. 에어콘: Điều hòa

88. 안락의지: Ghế bành

89. 잔디 깎이 기계: Máy cắt cỏ

90. 물뿌리개: Bình tưới nước

91. 배수관: Ống thoát nước

92. 화면: Màn hình

93. 글러브: Găng tay

94. 석쇠: Bếp than

95. 연탄: Than

96. 안락 의자: Ghế dài

97. 작업용 장갑: Găng tay lao động

98. 모종삽: Cái bay

99. 공구 창고: Nhà kho

100. 헤지 가위: Kéo cắt cỏ

101. 삽: Xẻng

102. 안락의자: Ghế sôfa

103. 원격 조종: Điều khiển từ xa

104. 텔레비전: Tv

105. 붙박이 장: Hốc tường

106. 스테레오 시스템: Dàn stereo

107. 스피커: Loa

108. 책장: Tủ sách

109. 커튼: Màn cửa

110. 방석: Đệm

111. 소파: Sofa

112. 커피 테이블: Bàn uống cafe

113. 전등갓: Cái chụp đèn

114. 램프: Đèn

115. 작은 테이블: Bàn nhỏ

116. 도자기: Đồ sứ

117. 도자기 찬장: Tủ đựng đồ sứ

118. 의자: Ghế

119. 커피 포트: Bình café

120. 찻주전자: Ấm trà

121. 컵: Tách trà

122. 은그릇: Bộ dao nia

123. 설탕 그릇: Chén đựng đường

124. 크리머: Kem

125. 샐러드 접시: Bát đựng salad

126. 불꽃: Ngọn lửa

127. 양초: Nến

128. 식탁보: Khăn trải bàn

129. 잔: Cốc

130. 냅킨: Khăn ăn

131. 점시: Đĩa

132. 냉장고: Tủ lạnh

133. 냉동 장치: Tủ đông

134. 얼음 쟁반: Khay đá

135. 캐비닛: Ngăn tủ

136. 전자 레인지: Lò vi sóng

137. 믹싱 볼: Bát trộn

138. 밀방망이: Đồ cán bột

139. 도마: Thớt

140. 조리대: Bàn bếp

141. 찻주전자: Ấm pha trà

142. 버너: Lửa bếp

143. 난로: Bếp

144. 커피 메이커: Máy pha cafe

145. 오븐: Lò nướng

146. 그릴: Ngăn nướng

147. 후라이팬: Chảo

148. 과즙짜는 기구: Máy ép nước trái cây

149. 냄비: Nồi

150. 휴지: Khăn giấy

151. 머리판: Đầu bảng

152. 베개: Gối

153. 매트리스: Nệm

154. 침대: Giường

155. 목도리: Mền

156. 침대 덮개: Ga trải gường

157. 발판: Chân giuờng

158. 전등 스위치: Công tắc đèn

159. 전화: Dây

160. 침실용 탁자: Bàn để đèn ngủ

161. 깔개: Thảm

162. 정리장: Ngăn kéo để đồ

Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này