
1. 창문: Cửa sổ
2. 책장: Tủ sách
3. 문: Cửa
4. 전화: Điện thoại
5. 쓰레기통: Thùng rác
6. 열쇠: Chìa khóa
7. 형광등: Đèn huỳnh quang
8. 책상: Bàn đọc sách
9. 식탁: Bàn ăn
10. 꽃: Hoa
11. 세탁기: Máy giặt
12. 커튼: Rèm cửa sổ
13. 거울: Gương
14. 차고: Nhà xe
15. 옷장: Tủ quần áo
16. 침태: Giường
17. 벽: Tường
18. 의자: Ghế
19. 냉장고: Tủ lạnh
20. 초인중: Chuông cửa
21. 천장 선풍기: Quạt trần
22. 천장: Trần
23. 벽: Tường
24. 액자: Khung ảnh
25. 그림: Bức tranh
26. 꽃병: Bình hoa
27. 벽난로 선반: Bệ trên lo sưởi
28. 벽난로: Lò sưởi
29. 불: Lửa
30. 통나무: Tấm chắn
31. 난간: Lan can
32. 계단: Cầu thang
33. 단계: Bậc thang
34. 책상: Bàn
35. 카펫: Thảm trải sàn
36. 피처: Bình
37. 포도주 잔: Ly rượu
38. 물유리: Ly nước
39. 식탁: Bàn ăn
40. 스푼: Muỗng
41. 후추병: Lọ tiêu
42. 소금 뿌리: Lọ muối
43. 빵과 버터 플레이트: Đĩa đựng bánh mì và bơ
44. 냅킨: Khăn ăn
45. 칼: Dao
46. 식탁보: Khăn bàn
47. 촛대: Chân nến
48. 뷔페: Tủ đựng đồ
49. 커피잔: Ly
50. 맥주: Bia
51. 식기 세척기: Máy rửa chén
52. 접시 배수구: Rổ đựng chén
53. 찜통: Khay hấp
54. 깡통 따개: Đồ mở hộp
55. 프라이팬: Chảo rán
56. 병따개: Đồ mở chai
57. 소쿠리: Ly lọc
58. 냄비: Cái xoong
59. 뚜껑: Nắp
60. 접시 씻는 액체 세제: Nước rửa chén
61. 냄비 닦이 수세미: Miếng rửa chén
62. 믹서기: Máy xay sinh tố
63. 냄비: Nồi
64. 캐서롤: Nồi hầm
65. 깡통: Hộp băng kim loại
66. 토스터: Máy nướng bánh mì
67. 로우스트 팬: Khay nướng
68. 행주: Khăn lau
69. 걸이: Móc
70. 옷걸이: Móc quần áo
71. 옷장: Tủ quần áo
72. 보석 상자: Hộp nữ trang
73. 거울: Gương
74. 빗: Lược
75. 솔빗: Lược trải đầu
76. 자명종: Đồng hồ báo thức
77. 서랍장: Bàn trang điểm
78. 커튼: Màn
79. 에어컨: Điều hòa không khí
80. 블라인드: Rèm
81. 층: Sàn
82. 가스: Bếp ga
83. 편지함: Hòm thư
84. 소파: Sofa
85. 부엌: Bếp
86. 카페트: Thảm
87. 에어콘: Điều hòa
88. 안락의지: Ghế bành
89. 잔디 깎이 기계: Máy cắt cỏ
90. 물뿌리개: Bình tưới nước
91. 배수관: Ống thoát nước
92. 화면: Màn hình
93. 글러브: Găng tay
94. 석쇠: Bếp than
95. 연탄: Than
96. 안락 의자: Ghế dài
97. 작업용 장갑: Găng tay lao động
98. 모종삽: Cái bay
99. 공구 창고: Nhà kho
100. 헤지 가위: Kéo cắt cỏ
101. 삽: Xẻng
102. 안락의자: Ghế sôfa
103. 원격 조종: Điều khiển từ xa
104. 텔레비전: Tv
105. 붙박이 장: Hốc tường
106. 스테레오 시스템: Dàn stereo
107. 스피커: Loa
108. 책장: Tủ sách
109. 커튼: Màn cửa
110. 방석: Đệm
111. 소파: Sofa
112. 커피 테이블: Bàn uống cafe
113. 전등갓: Cái chụp đèn
114. 램프: Đèn
115. 작은 테이블: Bàn nhỏ
116. 도자기: Đồ sứ
117. 도자기 찬장: Tủ đựng đồ sứ
118. 의자: Ghế
119. 커피 포트: Bình café
120. 찻주전자: Ấm trà
121. 컵: Tách trà
122. 은그릇: Bộ dao nia
123. 설탕 그릇: Chén đựng đường
124. 크리머: Kem
125. 샐러드 접시: Bát đựng salad
126. 불꽃: Ngọn lửa
127. 양초: Nến
128. 식탁보: Khăn trải bàn
129. 잔: Cốc
130. 냅킨: Khăn ăn
131. 점시: Đĩa
132. 냉장고: Tủ lạnh
133. 냉동 장치: Tủ đông
134. 얼음 쟁반: Khay đá
135. 캐비닛: Ngăn tủ
136. 전자 레인지: Lò vi sóng
137. 믹싱 볼: Bát trộn
138. 밀방망이: Đồ cán bột
139. 도마: Thớt
140. 조리대: Bàn bếp
141. 찻주전자: Ấm pha trà
142. 버너: Lửa bếp
143. 난로: Bếp
144. 커피 메이커: Máy pha cafe
145. 오븐: Lò nướng
146. 그릴: Ngăn nướng
147. 후라이팬: Chảo
148. 과즙짜는 기구: Máy ép nước trái cây
149. 냄비: Nồi
150. 휴지: Khăn giấy
151. 머리판: Đầu bảng
152. 베개: Gối
153. 매트리스: Nệm
154. 침대: Giường
155. 목도리: Mền
156. 침대 덮개: Ga trải gường
157. 발판: Chân giuờng
158. 전등 스위치: Công tắc đèn
159. 전화: Dây
160. 침실용 탁자: Bàn để đèn ngủ
161. 깔개: Thảm
162. 정리장: Ngăn kéo để đồ