Từ vựng Topik I kỳ 83

PHẦN NGHE(듣기)

STT Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
1 축하 하다 Chúc mừng
2 문구점 Văn phòng phẩm
3 미용실 Tiệm cắt tóc
4 사진관 Tiệm chụp ảnh
5 고향 Quê hương
6 드라마 Phim truyền hình
7 수영장 Hồ bơi
8 김치 찌개 Canh kim chi
9 요리 하다 Nấu ăn
10 극장 Nhà hát, rạp chiếu phim
11 모두 Tất cả
12 팔다 Bán
13 인터넷 Internet
14 물건 Đồ vật
15 사이트 Site, trang tin điện tử
16 병원 Bệnh viện
17 예약 하다 Đặt trước
18 가르치다 Dạy, chỉ
19 연습 을 하다 Luyện tập
20 새 기계 Máy móc mới
21 구경 하다 Tham quan, ngắm
22 바로 Ngay
23 고치다 Sửa
24 오래 Lâu, cũ
25 바꾸다 Đổi
26 가수 Ca sĩ
27 공연 Buổi biểu diễn
28 춤 을 추다 Nhảy, múa
29 노래 하다 Hát
30 공연장 Nơi trình diễn
31 특히 Đặc biệt
32 설명 하다 Giải thích
33 행사 Sự kiện, chương trình
34 신청 Đăng ký
35 기간 Thời hạn
36 안내 하다 Hướng dẫn
37 알리다 Cho biết
38 직원 Nhân viên
39 인사 하다 Chào hỏi
40 건강 Sức khỏe
41 무료 Miễn phí
42 문 을 닫다 Đóng cửa
43 이유 Lý do
44 특별 하다 Đặc biệt / 특히
45 Ngày
46 선물 Quà
47 선물 하다 Tặng (quà)
48 별로 Hầu như
49 글 을 쓰다 Viết văn
50 도움 이 되다 Giúp đỡ
51 경찰 Cảnh sát
52 경험 하다 Trải nghiệm
53 행복 하다 Hạnh phúc
54 소개 하다 Giới thiệu
55 작년 Năm ngoái / năm trước
56 편지 Thư
57 Giải thưởng

PHẦN ĐỌC(읽기)

STT Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
1 가게 Cửa hàng
2 계절 Mùa
3 방학 Kỳ nghỉ
4 위치 Vị trí
5 양말 Vớ, tất
6 물어 보다 Hỏi, thử hỏi
7 무겁다 Nặng
8 조용 하다 Yên tĩnh, im lặng
9 처음 Lần đầu
10 볼펜 Bút bi
11 연필 Bút chì
12 딸기 Dâu tây
13 Vị
14 대학교 Trường đại học
15 부엌 Nhà bếp
16 깨끗 하다 Sạch sẽ
17 화장실 Nhà vệ sinh
18 문의 Tư vấn, hỏi
19 가깝다 Gần
20 제주도 Đảo Jeju
21 공항 Sân bay
22 불고기 Thịt nướng, bulgogi
23 놀러 오다 Đến chơi
24 청소 하다 Dọn dẹp
25 명동 Myeong Dong
26 약속 Hẹn, cuộc hẹn
27 일찍 Sớm
28 나오다 Xuất hiện
29 길이 막히다 Tắc đường
30 도착 하다 Đến nơi
31 출발 하다 Xuất phát
32 방법 Phương pháp, cách
33 주다 Tặng, cho
34 바다 Biển
35 수영 하다 Bơi
36 여름 Mùa hè
37 자주 Thường xuyên
38 빨리 Nhanh
39 제일 Nhất
40 옷장 Tủ quần áo
41 찾다 Tìm kiếm
42 힘들다 Mệt mỏi, vất vả
43 정리 하다 Sắp xếp
44 필요 하다 Cần
45 유치원 Trường mẫu giáo
46 아이 Em bé, con
47 조금 Một chút, hơi
48 Thêm nữa
49 Ngày
50 정말 Thật sự rất
51 귀엽다 Dễ thương
52 매년 Mỗi năm
53 Hoa
54 축제 Lễ hội
55 열다 Mở
56 세계 Thế giới
57 특히 Đặc biệt là
58 올해 Năm nay
59 모으다 Gom góp, tiết kiệm
60 지도 Bản đồ
61 평일 Ngày thường
62 꽃다발 Bó hoa
63 열리다 Được mở ra / tổ chức
64 장소 Địa điểm
65 들어가다 Đi vào
66 감기 에 걸리다 Bị cảm
67 그냥 Cứ…
68 기숙사 Kí túc xá
69 데리다 Đưa (đi)
70 돌아 오다 Trở về
71 만화 박물관 Bảo tàng văn hóa
72 문 을 열다 Mở cửa
73 만화책 Truyện tranh
74 유명 하다 Nổi tiếng
75 만화 영화 Phim hoạt hình
76 즐기다 Thưởng thức
77 오랜만에 Lâu rồi mới…
78 어른 Người lớn
79 어릴 때 Lúc nhỏ
80 빌리다 Mượn
81 어린이 Trẻ em
82 채소 Rau củ
83 아주머니 Cô, dì
84 토마토 Cà chua
85 기분 이 좋다 Tâm trạng tốt, vui
86 남극 Nam cực
87 펭귄 Chim cánh cụt
88 우체국 Bưu điện
89 기념품 Quà lưu niệm
90 관광객 Khách tham quan
91 전 세계 Toàn thế giới
92 사용 하다 Sử dụng
93 자전거 를 타다 Đạp xe
94 30 분이 걸리다 Mất 30 phút
95 한 시간 1 tiếng
96 Khoảng
97 일어나 다 Thức dậy
98 싫다 Ghét, không thích
99 오랫동안 Trong khoảng thời gian dài
100 그만두 다 Dừng, nghỉ
101 내년 Năm sau
102 생기다 Có, phát sinh
103 해외 여행 Du lịch nước ngoài
104 자유롭게 Một cách tự do
105 여기 저기 Đây đó
106 Nơi
107 소중 하다 Quý giá
108 행복 하다 Hạnh phúc
109 바꾸다 Đổi
110 약속 Cuộc hẹn
111 지키다 Giữ
112 계획 을 세우다 Lên kế hoạch
113 시간 을 보내다 Trải qua thời gian
114 열리다 Được tổ chức / mở
115 관심 Sự quan tâm
116 바라다 Mong, hy vọng
117 수업료 Học phí
118 신청 Đăng kí
119 이메일 Email
120 신청 을 받다 Nhận đăng kí
121 안내 하다 Hướng dẫn
122 시작 하다 Bắt đầu
123 돈 을 내다 Trả tiền
124 초콜릿 Chocolate
125 달다 Ngọt
126 기분 을 좋게 하다 Làm cho tâm trạng tốt lên
127 말 을 하다 Nói
128 발표 하다 Thuyết trình
129 목이 마르다 Khát (nước)
130 목소리 Giọng nói
131 공연 Biểu diễn
132 좋아 지다 Trở nên tốt hơn
133 Mùa xuân
134 Cơ thể
135 Sức (mạnh)
136 피곤해 지다 Trở nên mệt
137 Ban ngày
138 Ban đêm
139 기온 Nhiệt độ không khí
140 높다 Cao
141 낮다 Thấp
142 온도 Nhiệt độ
143 차이 Sự chênh lệch
144 따라 가다 Theo
145 햇빛 Ánh nắng mặt trời
146 산책 하다 Đi dạo
147 뜨겁다 Nóng
148 강하다 Mạnh
149 크게 다르다 Khác biệt lớn
150 적어 지다 Trở nên ít hơn
151 비슷 하다 Tương tự
152 건강 에 나쁘다 Có hại cho sức khỏe
153 초등학생 Học sinh tiểu học
154 기쁘다 Vui
155 아기 Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ
156 안다 Ôm
157 고양이 Mèo
158 인형 Gấu bông, búp bê
159 아무 말 을 하지 않다 Không nói gì
160 잠시 후 Một lúc sau
161 시간 이 흐르다 Thời gian trôi qua
162 결혼 하다 Kết hôn
163 Con gái
164 낳다 Sinh (con)
165 첫 번째 Lần đầu
166 포장 하다 Gói
167 슬퍼 하다 Buồn
168 새로 Mới
169 가지고 가다 Mang đến / theo

GIA SƯ TIẾNG HÀN CẦN THƠ
Hotline (Zalo): 0974 123 861
Fanpage: facebook.com/giasudaytienghan
Titok: @giasutienghancantho
Địa chỉ: 48 Mạc Thiên Tích, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ.

5/5 - (3 bình chọn)