PHẦN NGHE(듣기)
STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 축하 하다 | Chúc mừng |
2 | 문구점 | Văn phòng phẩm |
3 | 미용실 | Tiệm cắt tóc |
4 | 사진관 | Tiệm chụp ảnh |
5 | 고향 | Quê hương |
6 | 드라마 | Phim truyền hình |
7 | 수영장 | Hồ bơi |
8 | 김치 찌개 | Canh kim chi |
9 | 요리 하다 | Nấu ăn |
10 | 극장 | Nhà hát, rạp chiếu phim |
11 | 모두 | Tất cả |
12 | 팔다 | Bán |
13 | 인터넷 | Internet |
14 | 물건 | Đồ vật |
15 | 사이트 | Site, trang tin điện tử |
16 | 병원 | Bệnh viện |
17 | 예약 하다 | Đặt trước |
18 | 가르치다 | Dạy, chỉ |
19 | 연습 을 하다 | Luyện tập |
20 | 새 기계 | Máy móc mới |
21 | 구경 하다 | Tham quan, ngắm |
22 | 바로 | Ngay |
23 | 고치다 | Sửa |
24 | 오래 | Lâu, cũ |
25 | 바꾸다 | Đổi |
26 | 가수 | Ca sĩ |
27 | 공연 | Buổi biểu diễn |
28 | 춤 을 추다 | Nhảy, múa |
29 | 노래 하다 | Hát |
30 | 공연장 | Nơi trình diễn |
31 | 특히 | Đặc biệt |
32 | 설명 하다 | Giải thích |
33 | 행사 | Sự kiện, chương trình |
34 | 신청 | Đăng ký |
35 | 기간 | Thời hạn |
36 | 안내 하다 | Hướng dẫn |
37 | 알리다 | Cho biết |
38 | 직원 | Nhân viên |
39 | 인사 하다 | Chào hỏi |
40 | 건강 | Sức khỏe |
41 | 무료 | Miễn phí |
42 | 문 을 닫다 | Đóng cửa |
43 | 이유 | Lý do |
44 | 특별 하다 | Đặc biệt / 특히 |
45 | 날 | Ngày |
46 | 선물 | Quà |
47 | 선물 하다 | Tặng (quà) |
48 | 별로 | Hầu như |
49 | 글 을 쓰다 | Viết văn |
50 | 도움 이 되다 | Giúp đỡ |
51 | 경찰 | Cảnh sát |
52 | 경험 하다 | Trải nghiệm |
53 | 행복 하다 | Hạnh phúc |
54 | 소개 하다 | Giới thiệu |
55 | 작년 | Năm ngoái / năm trước |
56 | 편지 | Thư |
57 | 상 | Giải thưởng |
PHẦN ĐỌC(읽기)
STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 가게 | Cửa hàng |
2 | 계절 | Mùa |
3 | 방학 | Kỳ nghỉ |
4 | 위치 | Vị trí |
5 | 양말 | Vớ, tất |
6 | 물어 보다 | Hỏi, thử hỏi |
7 | 무겁다 | Nặng |
8 | 조용 하다 | Yên tĩnh, im lặng |
9 | 처음 | Lần đầu |
10 | 볼펜 | Bút bi |
11 | 연필 | Bút chì |
12 | 딸기 | Dâu tây |
13 | 맛 | Vị |
14 | 대학교 | Trường đại học |
15 | 부엌 | Nhà bếp |
16 | 깨끗 하다 | Sạch sẽ |
17 | 화장실 | Nhà vệ sinh |
18 | 문의 | Tư vấn, hỏi |
19 | 가깝다 | Gần |
20 | 제주도 | Đảo Jeju |
21 | 공항 | Sân bay |
22 | 불고기 | Thịt nướng, bulgogi |
23 | 놀러 오다 | Đến chơi |
24 | 청소 하다 | Dọn dẹp |
25 | 명동 | Myeong Dong |
26 | 약속 | Hẹn, cuộc hẹn |
27 | 일찍 | Sớm |
28 | 나오다 | Xuất hiện |
29 | 길이 막히다 | Tắc đường |
30 | 도착 하다 | Đến nơi |
31 | 출발 하다 | Xuất phát |
32 | 방법 | Phương pháp, cách |
33 | 주다 | Tặng, cho |
34 | 바다 | Biển |
35 | 수영 하다 | Bơi |
36 | 여름 | Mùa hè |
37 | 자주 | Thường xuyên |
38 | 빨리 | Nhanh |
39 | 제일 | Nhất |
40 | 옷장 | Tủ quần áo |
41 | 찾다 | Tìm kiếm |
42 | 힘들다 | Mệt mỏi, vất vả |
43 | 정리 하다 | Sắp xếp |
44 | 필요 하다 | Cần |
45 | 유치원 | Trường mẫu giáo |
46 | 아이 | Em bé, con |
47 | 조금 | Một chút, hơi |
48 | 또 | Thêm nữa |
49 | 날 | Ngày |
50 | 정말 | Thật sự rất |
51 | 귀엽다 | Dễ thương |
52 | 매년 | Mỗi năm |
53 | 꽃 | Hoa |
54 | 축제 | Lễ hội |
55 | 열다 | Mở |
56 | 세계 | Thế giới |
57 | 특히 | Đặc biệt là |
58 | 올해 | Năm nay |
59 | 모으다 | Gom góp, tiết kiệm |
60 | 지도 | Bản đồ |
61 | 평일 | Ngày thường |
62 | 꽃다발 | Bó hoa |
63 | 열리다 | Được mở ra / tổ chức |
64 | 장소 | Địa điểm |
65 | 들어가다 | Đi vào |
66 | 감기 에 걸리다 | Bị cảm |
67 | 그냥 | Cứ… |
68 | 기숙사 | Kí túc xá |
69 | 데리다 | Đưa (đi) |
70 | 돌아 오다 | Trở về |
71 | 만화 박물관 | Bảo tàng văn hóa |
72 | 문 을 열다 | Mở cửa |
73 | 만화책 | Truyện tranh |
74 | 유명 하다 | Nổi tiếng |
75 | 만화 영화 | Phim hoạt hình |
76 | 즐기다 | Thưởng thức |
77 | 오랜만에 | Lâu rồi mới… |
78 | 어른 | Người lớn |
79 | 어릴 때 | Lúc nhỏ |
80 | 빌리다 | Mượn |
81 | 어린이 | Trẻ em |
82 | 채소 | Rau củ |
83 | 아주머니 | Cô, dì |
84 | 토마토 | Cà chua |
85 | 기분 이 좋다 | Tâm trạng tốt, vui |
86 | 남극 | Nam cực |
87 | 펭귄 | Chim cánh cụt |
88 | 우체국 | Bưu điện |
89 | 기념품 | Quà lưu niệm |
90 | 관광객 | Khách tham quan |
91 | 전 세계 | Toàn thế giới |
92 | 사용 하다 | Sử dụng |
93 | 자전거 를 타다 | Đạp xe |
94 | 30 분이 걸리다 | Mất 30 phút |
95 | 한 시간 | 1 tiếng |
96 | 쯤 | Khoảng |
97 | 일어나 다 | Thức dậy |
98 | 싫다 | Ghét, không thích |
99 | 오랫동안 | Trong khoảng thời gian dài |
100 | 그만두 다 | Dừng, nghỉ |
101 | 내년 | Năm sau |
102 | 생기다 | Có, phát sinh |
103 | 해외 여행 | Du lịch nước ngoài |
104 | 자유롭게 | Một cách tự do |
105 | 여기 저기 | Đây đó |
106 | 곳 | Nơi |
107 | 소중 하다 | Quý giá |
108 | 행복 하다 | Hạnh phúc |
109 | 바꾸다 | Đổi |
110 | 약속 | Cuộc hẹn |
111 | 지키다 | Giữ |
112 | 계획 을 세우다 | Lên kế hoạch |
113 | 시간 을 보내다 | Trải qua thời gian |
114 | 열리다 | Được tổ chức / mở |
115 | 관심 | Sự quan tâm |
116 | 바라다 | Mong, hy vọng |
117 | 수업료 | Học phí |
118 | 신청 | Đăng kí |
119 | 이메일 | |
120 | 신청 을 받다 | Nhận đăng kí |
121 | 안내 하다 | Hướng dẫn |
122 | 시작 하다 | Bắt đầu |
123 | 돈 을 내다 | Trả tiền |
124 | 초콜릿 | Chocolate |
125 | 달다 | Ngọt |
126 | 기분 을 좋게 하다 | Làm cho tâm trạng tốt lên |
127 | 말 을 하다 | Nói |
128 | 발표 하다 | Thuyết trình |
129 | 목이 마르다 | Khát (nước) |
130 | 목소리 | Giọng nói |
131 | 공연 | Biểu diễn |
132 | 좋아 지다 | Trở nên tốt hơn |
133 | 봄 | Mùa xuân |
134 | 몸 | Cơ thể |
135 | 힘 | Sức (mạnh) |
136 | 피곤해 지다 | Trở nên mệt |
137 | 낮 | Ban ngày |
138 | 밤 | Ban đêm |
139 | 기온 | Nhiệt độ không khí |
140 | 높다 | Cao |
141 | 낮다 | Thấp |
142 | 온도 | Nhiệt độ |
143 | 차이 | Sự chênh lệch |
144 | 따라 가다 | Theo |
145 | 햇빛 | Ánh nắng mặt trời |
146 | 산책 하다 | Đi dạo |
147 | 뜨겁다 | Nóng |
148 | 강하다 | Mạnh |
149 | 크게 다르다 | Khác biệt lớn |
150 | 적어 지다 | Trở nên ít hơn |
151 | 비슷 하다 | Tương tự |
152 | 건강 에 나쁘다 | Có hại cho sức khỏe |
153 | 초등학생 | Học sinh tiểu học |
154 | 기쁘다 | Vui |
155 | 아기 | Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ |
156 | 안다 | Ôm |
157 | 고양이 | Mèo |
158 | 인형 | Gấu bông, búp bê |
159 | 아무 말 을 하지 않다 | Không nói gì |
160 | 잠시 후 | Một lúc sau |
161 | 시간 이 흐르다 | Thời gian trôi qua |
162 | 결혼 하다 | Kết hôn |
163 | 딸 | Con gái |
164 | 낳다 | Sinh (con) |
165 | 첫 번째 | Lần đầu |
166 | 포장 하다 | Gói |
167 | 슬퍼 하다 | Buồn |
168 | 새로 | Mới |
169 | 가지고 가다 | Mang đến / theo |
GIA SƯ TIẾNG HÀN CẦN THƠ
Hotline (Zalo): 0974 123 861
Fanpage: facebook.com/giasudaytienghan
Titok: @giasutienghancantho
Địa chỉ: 48 Mạc Thiên Tích, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ.