PHẦN NGHE(듣기)
STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 주스 | Nước ép |
2 | 교실 | Phòng học |
3 | 동생 | Em |
4 | 반갑다 | Vui |
5 | 오래 만 | Lâu… |
6 | 고맙다 | Cảm ơn |
7 | 그렇다 | Như vậy |
8 | 환영 하다 | Hoan nghênh |
9 | 축하 하다 | Chúc mừng |
10 | 식당 | Nhà hàng |
11 | 꽃심 | Tiệm hoa |
12 | 극상 | Rạp chiếu phim |
13 | 약국 | Nhà thuốc |
14 | 시장 | Chợ |
15 | 은행 | Ngân hàng |
16 | 기사 역 | Ga xe lửa |
17 | 운동장 | Sân vận động |
18 | 병원 | Bệnh viện |
19 | 회사 | Công ty |
20 | 도서관 | Thư viện |
21 | 우체국 | Bưu điện |
22 | 공원 | Công viên |
23 | 교회 | Nhà thờ |
24 | 빵집 | Tiệm bánh |
25 | 서점 | Nhà sách |
26 | 가족 | Gia đình |
27 | 나라 | Quốc gia |
28 | 나이 | Tuổi |
29 | 이름 | Tên |
30 | 메뉴 | Menu |
31 | 시계 | Đồng hồ |
32 | 신발 | Giày |
33 | 요일 | Thứ |
34 | 계절 | Mùa |
35 | 약속 | Cuộc hẹn |
36 | 음식 | Ẩm thực, món ăn |
37 | 장소 | Địa điểm |
38 | 기분 | Tâm trạng |
39 | 계획 | Kế hoạch |
40 | 날짜 | Ngày tháng |
41 | 시간 | Thời gian |
42 | 버스 표 | Vé xe bus |
43 | 타다 | Đi, lên… (Phương tiện) |
44 | 요즘 | Dạo này |
45 | 운동 하다 | Tập thể dục |
46 | 테니스 | Tennis |
47 | 배우다 | Học |
48 | 가르치다 | Dạy |
49 | 전화 | Điện thoại |
50 | 주문 하다 | Gọi, đặt hàng |
51 | 예약 하다 | Đặt trước |
52 | 이야기 하다 | Nói chuyện, tâm sự |
53 | 외국 | Nước ngoài |
54 | 공부 하다 | Học |
55 | 회사 에 다니다 | Đi làm công ty |
56 | 취직 준비 | Chuẩn bị xin việc |
57 | 졸업 하다 | Tốt nghiệp |
58 | 한옥 마을 | Làng nhà truyền thống (Hanok) |
59 | 구경 하다 | Tham quan, ngắm (cảnh) |
60 | 휴가 | Kỳ nghỉ |
61 | 보내다 | Gửi |
62 | 여행 을 가다 | Đi du lịch |
63 | 계획 을 세우다 | Lên kế hoạch |
64 | 힘들다 | Mệt mỏi |
65 | 천천히 | Từ từ |
66 | 급한 일 | Việc gấp |
67 | 도와 주다 | Giúp đỡ |
68 | 쉬다 | Nghỉ ngơi |
69 | 건강 에 좋다 | Tốt cho sức khỏe |
70 | 피곤 하다 | Mệt mỏi |
71 | 사탕 | Kẹo |
72 | 졸리다 | Giảm, rút ngắn |
73 | 피곤 하다 | Mệt |
74 | 방법 | Phương pháp |
75 | 설명 하다 | Giải thích |
76 | 기숙사 | Ký túc xá |
77 | 청소 | Dọn dẹp |
78 | 건물 | Tòa nhà |
79 | 위치 | Vị trí |
80 | 안내 하다 | Hướng dẫn |
81 | 규율 | Quy tắc, nội quy |
82 | 계단 | Cầu thang |
83 | 알리다 | Cho biết |
84 | 이용 하다 | Sử dụng |
85 | 물건 | Đồ vật |
86 | 만지다 | Chạm, sờ vào |
87 | 하루 종일 | Cả ngày |
88 | 청소 하다 | Dọn dẹp |
89 | 식사 (하다) | Ăn, dùng bữa |
90 | 팔다 | Bán |
91 | 출근 하다 | Đi làm |
92 | 기타 를 치다 | Chơi guitar |
93 | 연습 하다 | Luyện tập |
94 | 잊어 버리다 | Quên mất |
95 | 두다 | Đặt, để |
PHẦN ĐỌC(읽기)
STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 나라 | Quốc gia |
2 | 요일 | Thứ |
3 | 시간 | Thời gian |
4 | 음식 | Thức ăn |
5 | 가족 | Gia đình |
6 | 나이 | Tuổi |
7 | 이름 | Tên |
8 | 직업 | Nghề nghiệp |
9 | 날씨 | Thời tiết |
10 | 장소 | Địa điểm |
11 | 취미 | Sở thích |
12 | 쇼핑 | Mua sắm |
13 | 극장 | Rạp chiếu phim |
14 | 식당 | Nhà hàng |
15 | 도서관 | Thư viện |
16 | 우체국 | Bưu điện |
17 | 아프다 | Đau, ốm |
18 | 짧다 | Ngắn |
19 | 예쁘다 | Đẹp |
20 | 좋다 | Tốt, thích |
21 | 여름 | Mùa hè |
22 | 덥다 | Nóng |
23 | 초대 하다 | Mời |
24 | 가르치다 | Dạy |
25 | 구경 하다 | Tham quan, ngắm (cảnh) |
26 | 추다 | Nhảy, múa |
27 | 쓰다 | Viết, đắng, dùng… |
28 | 타다 | Đi, lên, pha,… |
29 | 치다 | Chơi, đánh |
30 | 문 을 열다 | Mở cửa |
31 | 시작 하다 | Bắt đầu |
32 | 진료 | Điều trị |
33 | 빌딩 | Tòa nhà |
34 | 층 | Tầng |
35 | 서점 | Nhà sách |
36 | 커피 숍 | Quán cà phê |
37 | 식당 | Nhà hàng |
38 | 병원 | Bệnh viện |
39 | 은행 | Ngân hàng |
40 | 꽃집 | Tiệm hoa |
41 | 약국 | Nhà thuốc |
42 | 빵집 | Tiệm bánh |
43 | 옆 | Bên cạnh |
44 | 가구 | Đồ gia dụng |
45 | 할인 (하다) | Giảm giá |
46 | 바라다 | Mong, mong cầu |
47 | 침대 | Giường |
48 | 옷장 | Tủ quần áo |
49 | 가지 | Loại |
50 | 메시지 | Tin nhắn |
51 | 이사 하다 | Chuyển nhà |
52 | 끝나다 | Kết thúc |
53 | 우산 | Dù, ô |
54 | 걱정 | Lo lắng |
55 | 비가 내리다 | Mưa |
56 | 기다리다 | Đợi |
57 | 약속 장소 | Địa điểm hẹn |
58 | 지하철 | Tàu điện ngầm |
59 | 늦다 | Trễ, muộn |
60 | 도착 하다 | Đến nơi |
61 | 화가 나다 | Giận |
62 | 노래 를 하다 | Hát |
63 | 가수 | Ca sĩ |
64 | 듣다 | Nghe |
65 | 가게 | Cửa hàng |
66 | 치마 | Váy |
67 | 마음 에 들다 | Hài lòng, thích, vừa ý |
68 | 디자인 | Thiết kế |
69 | 중요 하다 | Quan trọng |
70 | 고등학교 | Trường THPT |
71 | 졸업 | Tốt nghiệp |
72 | 친하다 | Thân (thiết) |
73 | 생각 하다 | Suy nghĩ |
74 | 사진 을 찍다 | Chụp ảnh |
75 | 혼자 | Một mình |
76 | 아름다운 경치 | Cảnh đẹp |
77 | 선물 하다 | Tặng quà |
78 | 그림 을 그리다 | Vẽ tranh |
79 | 멋있다 | Đẹp, ngầu, tuyệt |
80 | 글 을 쓰다 | Viết văn |
81 | 엽서 | Bưu thiếp |
82 | 바다 로 여행 을 가다 | Đi du lịch biển |
83 | 레몬 | Chanh |
84 | 사용 되다 | Được sử dụng |
85 | 만들다 | Làm, nấu… |
86 | 마시다 | Uống |
87 | 하얀 옷 | Áo trắng |
88 | 하얗다 | Trắng |
89 | 다양 하다 | Đa dạng |
90 | 빨다 | Giặt, hút |
91 | 맛 | Vị |
92 | 색 | Màu |
93 | 이유 | Lý do |
94 | 야구 | Bóng chày |
95 | 경기 | Trận đấu |
96 | 지킨 | Gà rán |
97 | 노래 를 부르다 | Hát |
98 | 고양이 | Mèo |
99 | 퇴근 하다 | Tan làm |
100 | 다지다 | Bị thương |
101 | 힘들다 | Mệt mỏi |
102 | 배고프다 | Đói bụng |
103 | 데려 오다 | Dắt theo, đưa về |
104 | 바르다 | Thoa, bôi |
105 | 생기다 | Có, xuất hiện |
106 | 잃어 버리다 | Làm mất, đánh rơi |
107 | 친하다 | Thân |
108 | 지내다 | Trải qua, sống |
109 | 작년 | Năm rồi |
110 | 부끄럽다 | Ngại, thẹn thùng |
111 | 자전거 | Xe đạp |
112 | 빌리다 | Mượn |
113 | 신분증 | Chứng minh thư |
114 | 전화 번호 | Số điện thoại |
115 | 내다 | Trả, đưa |
116 | 모르다 | Không biết |
117 | 노인 | Người già |
118 | 편지 | Thư |
119 | 졸업식 | Lễ tốt nghiệp |
120 | 옛날 | Ngày xưa |
121 | 내용 | Nội dung |
122 | 잊다 | Quên |
123 | 나오다 | Xuất hiện, đi ra |
124 | 음악 | Nhạc |
125 | 화면 | Màn hình |
126 | 관심 이 없다 | Không quan tâm |
127 | 받는 사람 | Người nhận |
128 | 보낸 사람 | Người gửi |
129 | 제목 | Tiêu đề |
130 | 행사 | Sự kiện |
131 | 여러 가지 | Nhiều loại |
132 | 직접 | Trực tiếp |
133 | 계획 | Kế hoạch |
134 | 참가비 | Phí tham gia |
135 | 신청 하다 | Đăng kí |
136 | 부탁 하다 | Nhờ vả |
137 | 소식 | Tin tức |
138 | 돈 을 모으다 | Gom góp tiền, tiết kiệm tiền |
139 | 찾다 | Tìm kiếm |
140 | 어렸을 때 | Lúc nhỏ |
141 | 눕다 | Nằm |
142 | 기억 하다 | Nhớ, ghi nhớ |
143 | 울다 | Khóc |
144 | 기찻길 | Đường ray xe lửa |
145 | 주변 | Xung quanh |
146 | 새롭게 | Mới |
147 | 산책 하다 | Đi dạo |
148 | 고치다 | Sửa |
149 | 옛날 분위기 | Bầu không khí ngày xưa |
150 | 느끼다 | Cảm nhận |
151 | 바뀌다 | Được thay đổi |
152 | 모양 | Hình dáng |
153 | 결혼 하다 | Kết hôn |
154 | 결혼식 | Lễ cưới |
155 | 영상 | Video |
156 | 추억 | Kí ức |
157 | 고향 | Quê hương |
158 | 축하 하다 | Chúc mừng |
159 | 기뻐 하다 | Vui |
GIA SƯ TIẾNG HÀN CẦN THƠ
Hotline (Zalo): 0974 123 861
Fanpage: facebook.com/giasudaytienghan
Titok: @giasutienghancantho
Địa chỉ: 48 Mạc Thiên Tích, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ.