Từ vựng Topik I kỳ 47

PHẦN NGHE(듣기)

STT Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
1 주스 Nước ép
2 교실 Phòng học
3 동생 Em
4 반갑다 Vui
5 오래 만 Lâu…
6 고맙다 Cảm ơn
7 그렇다 Như vậy
8 환영 하다 Hoan nghênh
9 축하 하다 Chúc mừng
10 식당 Nhà hàng
11 꽃심 Tiệm hoa
12 극상 Rạp chiếu phim
13 약국 Nhà thuốc
14 시장 Chợ
15 은행 Ngân hàng
16 기사 역 Ga xe lửa
17 운동장 Sân vận động
18 병원 Bệnh viện
19 회사 Công ty
20 도서관 Thư viện
21 우체국 Bưu điện
22 공원 Công viên
23 교회 Nhà thờ
24 빵집 Tiệm bánh
25 서점 Nhà sách
26 가족 Gia đình
27 나라 Quốc gia
28 나이 Tuổi
29 이름 Tên
30 메뉴 Menu
31 시계 Đồng hồ
32 신발 Giày
33 요일 Thứ
34 계절 Mùa
35 약속 Cuộc hẹn
36 음식 Ẩm thực, món ăn
37 장소 Địa điểm
38 기분 Tâm trạng
39 계획 Kế hoạch
40 날짜 Ngày tháng
41 시간 Thời gian
42 버스 표 Vé xe bus
43 타다 Đi, lên… (Phương tiện)
44 요즘 Dạo này
45 운동 하다 Tập thể dục
46 테니스 Tennis
47 배우다 Học
48 가르치다 Dạy
49 전화 Điện thoại
50 주문 하다 Gọi, đặt hàng
51 예약 하다 Đặt trước
52 이야기 하다 Nói chuyện, tâm sự
53 외국 Nước ngoài
54 공부 하다 Học
55 회사 에 다니다 Đi làm công ty
56 취직 준비 Chuẩn bị xin việc
57 졸업 하다 Tốt nghiệp
58 한옥 마을 Làng nhà truyền thống (Hanok)
59 구경 하다 Tham quan, ngắm (cảnh)
60 휴가 Kỳ nghỉ
61 보내다 Gửi
62 여행 을 가다 Đi du lịch
63 계획 을 세우다 Lên kế hoạch
64 힘들다 Mệt mỏi
65 천천히 Từ từ
66 급한 일 Việc gấp
67 도와 주다 Giúp đỡ
68 쉬다 Nghỉ ngơi
69 건강 에 좋다 Tốt cho sức khỏe
70 피곤 하다 Mệt mỏi
71 사탕 Kẹo
72 졸리다 Giảm, rút ngắn
73 피곤 하다 Mệt
74 방법 Phương pháp
75 설명 하다 Giải thích
76 기숙사 Ký túc xá
77 청소 Dọn dẹp
78 건물 Tòa nhà
79 위치 Vị trí
80 안내 하다 Hướng dẫn
81 규율 Quy tắc, nội quy
82 계단 Cầu thang
83 알리다 Cho biết
84 이용 하다 Sử dụng
85 물건 Đồ vật
86 만지다 Chạm, sờ vào
87 하루 종일 Cả ngày
88 청소 하다 Dọn dẹp
89 식사 (하다) Ăn, dùng bữa
90 팔다 Bán
91 출근 하다 Đi làm
92 기타 를 치다 Chơi guitar
93 연습 하다 Luyện tập
94 잊어 버리다 Quên mất
95 두다 Đặt, để

 


PHẦN ĐỌC(읽기)

STT Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
1 나라 Quốc gia
2 요일 Thứ
3 시간 Thời gian
4 음식 Thức ăn
5 가족 Gia đình
6 나이 Tuổi
7 이름 Tên
8 직업 Nghề nghiệp
9 날씨 Thời tiết
10 장소 Địa điểm
11 취미 Sở thích
12 쇼핑 Mua sắm
13 극장 Rạp chiếu phim
14 식당 Nhà hàng
15 도서관 Thư viện
16 우체국 Bưu điện
17 아프다 Đau, ốm
18 짧다 Ngắn
19 예쁘다 Đẹp
20 좋다 Tốt, thích
21 여름 Mùa hè
22 덥다 Nóng
23 초대 하다 Mời
24 가르치다 Dạy
25 구경 하다 Tham quan, ngắm (cảnh)
26 추다 Nhảy, múa
27 쓰다 Viết, đắng, dùng…
28 타다 Đi, lên, pha,…
29 치다 Chơi, đánh
30 문 을 열다 Mở cửa
31 시작 하다 Bắt đầu
32 진료 Điều trị
33 빌딩 Tòa nhà
34 Tầng
35 서점 Nhà sách
36 커피 숍 Quán cà phê
37 식당 Nhà hàng
38 병원 Bệnh viện
39 은행 Ngân hàng
40 꽃집 Tiệm hoa
41 약국 Nhà thuốc
42 빵집 Tiệm bánh
43 Bên cạnh
44 가구 Đồ gia dụng
45 할인 (하다) Giảm giá
46 바라다 Mong, mong cầu
47 침대 Giường
48 옷장 Tủ quần áo
49 가지 Loại
50 메시지 Tin nhắn
51 이사 하다 Chuyển nhà
52 끝나다 Kết thúc
53 우산 Dù, ô
54 걱정 Lo lắng
55 비가 내리다 Mưa
56 기다리다 Đợi
57 약속 장소 Địa điểm hẹn
58 지하철 Tàu điện ngầm
59 늦다 Trễ, muộn
60 도착 하다 Đến nơi
61 화가 나다 Giận
62 노래 를 하다 Hát
63 가수 Ca sĩ
64 듣다 Nghe
65 가게 Cửa hàng
66 치마 Váy
67 마음 에 들다 Hài lòng, thích, vừa ý
68 디자인 Thiết kế
69 중요 하다 Quan trọng
70 고등학교 Trường THPT
71 졸업 Tốt nghiệp
72 친하다 Thân (thiết)
73 생각 하다 Suy nghĩ
74 사진 을 찍다 Chụp ảnh
75 혼자 Một mình
76 아름다운 경치 Cảnh đẹp
77 선물 하다 Tặng quà
78 그림 을 그리다 Vẽ tranh
79 멋있다 Đẹp, ngầu, tuyệt
80 글 을 쓰다 Viết văn
81 엽서 Bưu thiếp
82 바다 로 여행 을 가다 Đi du lịch biển
83 레몬 Chanh
84 사용 되다 Được sử dụng
85 만들다 Làm, nấu…
86 마시다 Uống
87 하얀 옷 Áo trắng
88 하얗다 Trắng
89 다양 하다 Đa dạng
90 빨다 Giặt, hút
91 Vị
92 Màu
93 이유 Lý do
94 야구 Bóng chày
95 경기 Trận đấu
96 지킨 Gà rán
97 노래 를 부르다 Hát
98 고양이 Mèo
99 퇴근 하다 Tan làm
100 다지다 Bị thương
101 힘들다 Mệt mỏi
102 배고프다 Đói bụng
103 데려 오다 Dắt theo, đưa về
104 바르다 Thoa, bôi
105 생기다 Có, xuất hiện
106 잃어 버리다 Làm mất, đánh rơi
107 친하다 Thân
108 지내다 Trải qua, sống
109 작년 Năm rồi
110 부끄럽다 Ngại, thẹn thùng
111 자전거 Xe đạp
112 빌리다 Mượn
113 신분증 Chứng minh thư
114 전화 번호 Số điện thoại
115 내다 Trả, đưa
116 모르다 Không biết
117 노인 Người già
118 편지 Thư
119 졸업식 Lễ tốt nghiệp
120 옛날 Ngày xưa
121 내용 Nội dung
122 잊다 Quên
123 나오다 Xuất hiện, đi ra
124 음악 Nhạc
125 화면 Màn hình
126 관심 이 없다 Không quan tâm
127 받는 사람 Người nhận
128 보낸 사람 Người gửi
129 제목 Tiêu đề
130 행사 Sự kiện
131 여러 가지 Nhiều loại
132 직접 Trực tiếp
133 계획 Kế hoạch
134 참가비 Phí tham gia
135 신청 하다 Đăng kí
136 부탁 하다 Nhờ vả
137 소식 Tin tức
138 돈 을 모으다 Gom góp tiền, tiết kiệm tiền
139 찾다 Tìm kiếm
140 어렸을 때 Lúc nhỏ
141 눕다 Nằm
142 기억 하다 Nhớ, ghi nhớ
143 울다 Khóc
144 기찻길 Đường ray xe lửa
145 주변 Xung quanh
146 새롭게 Mới
147 산책 하다 Đi dạo
148 고치다 Sửa
149 옛날 분위기 Bầu không khí ngày xưa
150 느끼다 Cảm nhận
151 바뀌다 Được thay đổi
152 모양 Hình dáng
153 결혼 하다 Kết hôn
154 결혼식 Lễ cưới
155 영상 Video
156 추억 Kí ức
157 고향 Quê hương
158 축하 하다 Chúc mừng
159 기뻐 하다 Vui

GIA SƯ TIẾNG HÀN CẦN THƠ
Hotline (Zalo): 0974 123 861
Fanpage: facebook.com/giasudaytienghan
Titok: @giasutienghancantho
Địa chỉ: 48 Mạc Thiên Tích, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ.

5/5 - (3 bình chọn)