Từ vựng Topik I kỳ 36

 

PHẦN NGHE(듣기)

STT Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
1 공책 Tập
2 숙제 Bài tập
3 지갑
4 혼자 Một mình
5 일하다 Làm việc
6 미안 하다 Xin lỗi
7 감사 하다 Cảm ơn
8 만나다 Gặp
9 반갑다 Vui
10 괜찮다 Ổn, không sao
11 죄송 하다 Xin lỗi
12 다녀 오다 Đi (rồi về)
13 부탁 하다 Nhờ vả
14 교실 Phòng học
15 식당 Nhà hàng
16 가게 Cửa hàng
17 공원 Công viên
18 극장 Rạp chiếu phim
19 은행 Ngân hàng
20 공항 Sân bay
21 약국 Nhà thuốc
22 여행사 Công ty du lịch
23 도서관 Thư viện
24 우체국 Bưu điện
25 미술관 Bảo tàng mĩ thuật
26 빵집 Tiệm bánh
27 회사 Công ty
28 미용실 Tiệm làm tóc
29 박물관 Viện bảo tàng
30 Quần áo, áo
31 Giá cả
32 생일 Sinh nhật
33 날짜 Ngày tháng
34 시간 Thời gian
35 나이 Tuổi
36 음식 Ẩm thực, món ăn
37 기분 Tâm trạng
38 휴일 Ngày nghỉ
39 달력 Lịch
40 사진 Ảnh
41 그림 Tranh
42 가구 Đồ gia dụng
43 주소 Địa chỉ
44 계절 Mùa
45 선물 Quà
46 감기 에 걸리다 Bị cảm
47 춥다 Lạnh
48 Ban đêm
49 얇다 Mỏng
50 시원 하다 Mát mẻ
51 날씨 Thời tiết
52 시간 Thời gian
53 요즘 Dạo này
54 이메일 Email
55 약속 Cuộc hẹn
56 취소 하다 Hủy
57 모임 Cuộc họp mặt
58 신청 하다 Đăng kí
59 수영장 Hồ bơi
60 배우다 Học
61 운동 하다 Tập thể dục
62 음악회 Đại nhạc hội
63 준비 하다 Chuẩn bị
64 찾아 보다 Tìm kiếm
65 행사장 Địa điểm tổ chức, địa điểm diễn ra
66 물건 Đồ (vật)
67 사무실 Văn phòng
68 필요 하다 Cần
69 써 주다 Viết
70 놓다 Đặt, để lên
71 걷다 Đi bộ
72 산책 하다 Đi dạo
73 호수 Hồ
74 근처 Gần
75 생기다 Có, xuất hiện
76 불편 하다 Bất tiện
77 가격 Giá cả
78 연극 Kịch
79 Giá cả
80 앞자리 Ghế trước
81 재미 있다 Thú vị, vui
82 편하다 Thoải mái
83 마라톤 Chạy marathon
84 대회 Đại hội
85 막히다 Bị tắc, bị chặn
86 참다 Chịu đựng
87 소개 Giới thiệu
88 정원 Vườn
89 가꾸다 Chăm sóc, cắt tỉa
90 어렵다 Khó
91 도움 Sự giúp đỡ
92 종류 Chủng loại
93 꽃 을 키우다 Trồng hoa
94 방법 Phương pháp
95 힘들다 Mệt mỏi
96 새로운 경험 Trải nghiệm mới
97 특별 하다 Đặc biệt
98 기타 를 배우다 Học guitar
99 방학 Kỳ nghỉ
100 계획 Kế hoạch
101 자전거 Xe đạp
102 힘들다 Mệt
103 싫다 Ghét, không thích
104 찾아 가다 Đi tìm
105 돈 을 모으다 Gom tiền
106 가지다 Mang theo
107 통장 Sổ tài khoản
108 바꾸다 Đổi, chuyển
109 갖다 Mang, có
110 도장 Con dấu
111 입학 Nhập học
112 입원 Nhập viện
113 어린 Trẻ

 


PHẦN ĐỌC(읽기)

STT Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
1 이름 Tên
2 가족 Gia đình
3 생일 Sinh nhật
4 친구 Bạn bè
5 취미 Sở thích
6 장소 Địa điểm
7 주말 Cuối tuần
8 직업 Nghề nghiệp
9 계절 Mùa
10 나라 Quốc gia
11 시장 Chợ
12 휴일 Ngày nghỉ
13 Sách
14 Nước
15 Quần áo, áo
16 Bánh mì
17 작다 Nhỏ
18 많다 Nhiều
19 가깝다 Gần
20 깨끗 하다 Sạch sẽ
21 사다 Mua
22 쓰다 Sử dụng, viết…
23 지내다 Sống, trải qua
24 나가다 Đi ra
25 다시 Lại
26 서로 ..nhau
27 제일 Nhất
28 불다 (봅니다) Thổi
29 되다 Được
30 등산 하다 Leo núi
31 수영 하다 Bơi
32 쇼핑 하다 Mua sắm
33 전화 Cuộc gọi, điện thoại
34 만들다 Làm
35 주스 Nước ép
36 부모 하고 아이 Ba mẹ và con cái
37 그림 을 배우다 Học vẽ
38 그림 을 그리다 Vẽ tranh
39 미술실 Phòng mỹ thuật
40 손님 Khách
41 청소 하다 Dọn dẹp
42 끝나다 Kết thúc
43 일찍 Sớm
44 준비 하다 Chuẩn bị
45 벌써 (Mới đây mà) đã…
46 Hoa
47 마음 이 아프다 Đau lòng
48 생각 Suy nghĩ
49 이야기 하다 Nói chuyện
50 기분 Tâm trạng
51 즐겁다 Vui
52 듣다 Nghe
53 선물 하다 Tặng quà
54 어렵다 Khó
55 재미 있다 Thú vị, vui
56 숙제 하다 Làm bài tập
57 도와 주다 Giúp đỡ
58 살다 Sống
59 조용 하다 Yên tĩnh
60 옛날 Ngày xưa
61 카페 Quán cà phê
62 Ly, cốc
63 직접 Trực tiếp
64 씻다 Rửa
65 돈 을 넣는 곳 Chỗ để tiền
66 편하다 Thoải mái
67 친절 하다 Thân thiện
68 주인 Chủ
69 오래 되다 Lâu, cũ
70 주문 하다 Gọi, đặt hàng
71 기다리다 Đợi
72 편안 하다 Bình an
73 편리 하다 Tiện lợi
74 외국인 Người nước ngoài
75 예약 하다 Đặt trước
76 관광 안내 Hướng dẫn du lịch
77 빌리다 Mượn
78 이용 하다 Sử dụng
79 이용 시간 Thời gian sử dụng
80 예약 방법 Cách đặt trước
81 서비스 내용 Nội dung dịch vụ
82 관광 하다 Du lịch
83 태어나다 Sinh ra, ra đời
84 얼굴 Gương mặt
85 비슷 하다 Tương tự
86 머리 색 Màu tóc
87 머리 모양 Kiểu tóc
88 같다 Giống
89 청바지 Quần jean
90 흰색 Màu trắng
91 티셔츠 Áo thun
92 똑같다 Giống hệt
93 웃다 Cười
94 다르다 Khác
95 태어난 날 Ngày sinh
96 입다 Mặc
97 맵다 Cay
98 전통 Truyền thống
99 고추장 Tương ớt
100 간장 Nước tương
101 Vị
102 소고기 Thịt bò
103 건강 Sức khỏe
104 외국인 Người nước ngoài
105 여기 저기 Đây đó
106 다니다 Đi
107 왜냐하면 Bởi vì
108 지하철 Tàu điện ngầm
109 편리 하다 Tiện lợi
110 우산 Dù, ô
111 구경 하다 Tham quan, ngắm (cảnh)
112 그냥 Cứ…, chỉ… thôi
113 서다 Đứng
114 어느 날 Một ngày nào đó
115 갑자기 Đột nhiên
116 어릴 때 Lúc nhỏ
117 춤추다 Nhảy, múa
118 매일 Mỗi ngày
119 춤 연습 Tập nhảy múa
120 지하철역 Ga tàu điện ngầm
121 박수 소리 Tiếng vỗ tay
122 박수 를 치다 Vỗ tay
123 사고 팔다 Mua bán
124 아이스크림 Kem
125 자유 롭다 Tự do
126 밝다 Sáng
127 분위기 Bầu không khí
128 젊다 Trẻ
129 바꾸다 Đổi, thay đổi
130 평일 Ngày thường
131 도로 Con đường, đại lộ
132 배가 고프다 Đói bụng
133 직접 만들다 Trực tiếp làm
134 많아 지다 Trở nên nhiều
135 복잡해 지다 Trở nên phức tạp
136 그림책 Truyện tranh, sách tranh
137 초등학생 Học sinh tiểu học
138 깨끗 하다 Sạch sẽ
139 배달 Giao hàng
140 비용 Phí
141 포함 하다 Bao gồm
142 연락 Liên lạc
143 관심 Quan tâm
144 이메일 Email
145 물어 보다 Hỏi thử
146 새책 Sách mới
147 책값 Giá sách
148 경기 Trận đấu / kinh tế
149 국제 Quốc tế
150 만화 Truyện tranh
151 축제 Lễ hội
152 열리다 Được mở ra, được tổ chức
153 추억 Kỷ niệm, kí ức
154 유행 하다 Thịnh hành
155 만화가 Họa sĩ truyện tranh
156 사인 Nhà thơ
157 참가 하다 Tham gia
158 얼굴 Gương mặt
159 옛날 Ngày xưa
160 다른 나라 Quốc gia khác
161 미용사 Nhân viên thẩm mỹ
162 바쁘다 Bận
163 시골 Vùng quê
164 작은 마을 Ngôi làng nhỏ
165 찾아 가다 Tìm đến
166 잘라 주다 Cắt
167 그 대신 Thế thay vào đó
168 태어나다 Sinh ra
169 나이 가 같다 Bằng tuổi
170 키우다 Nuôi
171 헤어 지다 Chia tay
172 이사 를 하다 Chuyển nhà
173 무척 Rất, lắm, quá…
174 심다 Trồng
175 슬프다 Buồn
176 아프다 Đau, ốm
177 열 이나 다 Bị sốt
178 감기 에 걸리다 Bị cảm
179 싸다 Rẻ
180 비싸다 Mắc, đắt
181 높다 Cao
182 낫다 Khỏi
183 자전거 를 타다 Đi xe đạp
184 돕다 Giúp
185 좋다 Tốt

GIA SƯ TIẾNG HÀN CẦN THƠ
Hotline (Zalo): 0974 123 861
Fanpage: facebook.com/giasudaytienghan
Titok: @giasutienghancantho
Địa chỉ: 48 Mạc Thiên Tích, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ.

5/5 - (3 bình chọn)