Từ vựng Topik I kỳ 60

 

PHẦN NGHE(듣기)

STT Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
1 사과 Táo
2 학교 Trường học
3 시장 Chợ
4 편지 Thư
5 미안하다 Xin lỗi
6 고맙다 Cảm ơn
7 반갑다 Vui
8 괜찮다 Được, ổn
9 지내다 Trải qua, sống
10 꽃집 Tiệm hoa
11 식당 Nhà hàng
12 우체국 Bưu điện
13 백화점 Trung tâm thương mại
14 약국 Nhà thuốc
15 도서관 Thư viện
16 여행사 Công ty du lịch
17 은행 Ngân hàng
18 교실 Phòng học
19 극장 Rạp chiếu phim
20 공원 Công viên
21 정류장 Trạm xe buýt
22 미술관 Bảo tàng mỹ thuật
23 운동장 Sân vận động
24 박물관 Viện bảo tàng
25 Việc, ngày
26 Nhà
27 시간 Thời gian
28 가족 Gia đình
29 취미 Sở thích
30 이름 Tên
31 음식 Món ăn
32 장소 Địa điểm
33 위치 Vị trí
34 휴일 Ngày nghỉ
35 날씨 Thời tiết
36 수업 Tiết học
37 건강 Sức khỏe
38 직업 Nghề nghiệp
39 고향 Quê hương
40 교통 Giao thông
41 요리하다 Nấu ăn
42 저녁을 먹다 Ăn tối
43 입어보다 Mặc thử
44 티셔츠 Áo thun
45 선물 Quà
46 쉬다 Nghỉ ngơi
47 아프다 Đau, ốm
48 회의 Cuộc họp
49 늦게 Trễ
50 준비하다 Chuẩn bị
51 그림 Tranh
52 배우다 Học
53 운전 Lái xe
54 연습 Luyện tập
55 피곤하다 Mệt
56 지하철 Tàu điện ngầm
57 회사 Công ty
58 가깝다 Gần
59 창문 Cửa sổ
60 앉다 Ngồi
61 기다리다 Đợi
62 혼자 Một mình
63 계획 Kế hoạch
64 세우다 Xây dựng, lên…
65 어렵다 Khó
66 신청 방법 Cách đăng ký
67 신청하다 Đăng ký
68 행사 Sự kiện
69 장소 Địa điểm
70 알리다 Cho biết
71 날짜 Ngày tháng
72 정하다 Quyết định, chọn
73 공연 Công diễn
74 인기 Yêu thích
75 이유 Lý do
76 인터넷 Internet
77 수업 Tiết học
78 소개하다 Giới thiệu
79 글을 쓰다 Viết bài viết
80 특별하다 Đặc biệt
81 생활 모습 Dáng vẻ cuộc sống
82 질문하다 Hỏi

 


PHẦN ĐỌC(읽기)

STT Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
1 음식 Món ăn
2 나라 Quốc gia
3 요일 Thứ
4 선물 Quà
5 Giá cả
6 Quần áo
7 직업 Nghề nghiệp
8 공부 Học
9 나이 Tuổi
10 숙제 Bài tập
11 방학 Kỳ nghỉ
12 부모 Ba mẹ
13 놀다 Vui chơi
14 마시다 Uống
15 모르다 Không biết
16 우산 Dù, ô
17 안경 Kính
18 지갑
19 사전 Từ điển
20 아주 Rất, quá
21 아직 Vẫn ~
22 가끔 Thỉnh thoảng
23 먼저 Trước, trước tiên
24 작다 Nhỏ
25 쉽다 Dễ
26 재미없다 Không thú vị
27 일어나다 Thức dậy
28 사진관 Tiệm chụp ảnh
29 위치 Vị trí
30 영업시간 Thời gian làm việc
31 Tầng
32 끝나다 Kết thúc
33 가격 Giá cả
34 생일파티 Tiệc sinh nhật
35 수업 Tiết học
36 노래를 부르다 Hát
37 Điệu nhảy, điệu múa
38 춤을 추다 Nhảy, múa
39 가르치다 Dạy
40 자전거 Xe đạp
41 축제 Lễ hội
42 별로 없다 Không có gì đặc biệt
43 스키 Trượt tuyết
44 겨울 Mùa đông
45 눈이 오다 Tuyết rơi
46 이야기하다 Nói chuyện
47 사귀다 Kết bạn
48 근처 Gần
49 생기다 Có, xuất hiện
50 편안하다 Yên bình
51 마음에 들다 Thích
52 비행기 Máy bay
53 계속 Liên tục, tiếp tục
54 즐겁다 Vui vẻ
55 시작하다 Bắt đầu
56 박물관 Viện bảo tàng
57 옛날 Ngày xưa
58 악기 Nhạc cụ
59 역사 Lịch sử
60 다양하다 Đa dạng
61 기념품 Quà lưu niệm
62 만들다 Làm, chế tạo…
63 아르바이트 Làm thêm
64 학원 Học viện, trung tâm
65 손님 Khách
66 힘들다 Mệt mỏi
67 간단하다 Đơn giản
68 한가하다 Rảnh rỗi
69 위험하다 Nguy hiểm
70 낚시하다 Câu cá
71 빌리다 Mượn
72 가르치다 Dạy
73 관심 Quan tâm
74 조심하다 Cẩn thận
75 프로그램 Chương trình
76 드라마 Phim (truyền hình)
77 뉴스 Tin tức, thời sự
78 즐겁다 Vui vẻ
79 발표 Phát biểu
80 긴장하다 Căng thẳng
81 연습하다 Luyện tập
82 이메일 Email
83 쇼핑몰 Trung tâm mua sắm
84 불편하다 Bất tiện
85 사이즈 Size
86 교환하다 Đổi, hoán đổi
87 주문하다 Gọi / đặt (món)
88 바꾸다 Đổi, thay đổi
89 확인하다 Xác nhận
90 설탕 Đường
91 단맛 Vị ngọt
92 사용하다 Sử dụng
93 꽃병 Bình hoa
94 넣다 Cho vào
95 하얀색 Màu trắng
96 깨끗하다 Sạch sẽ
97 부드럽다 Nhẹ nhàng, mềm mại
98 닦다 Chùi, lau, rửa…
99 돌’ Thôi nôi
100 물건 Đồ vật
101 행사 Sự kiện
102 운동 선수 Vận động viên
103 마이크 Micro
104 연예인 Nghệ sĩ
105 부자 Người giàu, đại gia
106 분위기 Bầu không khí
107 비슷하다 Tương tự, giống
108 Bóng, số không
109 여름 Mùa hè
110 Mùa xuân
111 가을 Mùa thu
112 사계절 4 mùa
113 잊다 Quên
114 소포 Bưu phẩm, bưu kiện
115 느끼다 Cảm nhận

GIA SƯ TIẾNG HÀN CẦN THƠ
Hotline (Zalo): 0974 123 861
Fanpage: facebook.com/giasudaytienghan
Titok: @giasutienghancantho
Địa chỉ: 48 Mạc Thiên Tích, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ.

5/5 - (3 bình chọn)