tu-vung-tieng-han-danh-cho-dan-van-phong-1-trangtienghan

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN DÀNH CHO DÂN VĂN PHÒNG

Bài viết này sẽ chia sẻ các từ vựng tiếng Hàn dành cho dân văn phòng. Nếu bạn làm việc tại các công ty Hàn Quốc, đừng bỏ qua bài viết này để học thêm những từ mới giúp bạn giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả. Một trong những lý do để học ngoại ngữ là tìm kiếm cơ hội việc làm trong các công ty quốc tế. Hiện nay, có rất nhiều công ty Hàn Quốc đang hoạt động tại Việt Nam, điều này làm cho tiếng Hàn trở thành một trong những ngoại ngữ được ưa chuộng hơn bao giờ hết.

tu-vung-tieng-han-danh-cho-dan-van-phong-2-trangtienghan

Từ vựng tiếng hàn dành cho dân văn phòng các bộ phận, phòng ban, chức vụ bằng tiếng Hàn

  • 사무실: văn phòng
  • 경리부: bộ phận kế toán
  • 관리부: bộ phận quản lý
  • 무역부: bộ phận xuất nhập khẩu
  • 총무부: bộ phận thủ tục hành chính
  • 업무부: bộ phận nghiệp vụ
  • 생산부: bộ phận sản xuất
  • 사장: giám đốc
  • Vợ: bà chủ
  • 부사장: chức vụ phó giám đốc
  • 공장장: quản đốc
  • 부장: trưởng phòng
  • 과장: trưởng chuyền (trong các xưởng)
  • 대리: phó chuyền
  • 공장: nhà máy / công xưởng
  • 반장: Vị trí trưởng ca trực
  • 비서: thư ký
  • 기사: bộ phận kỹ sư
  • 운전기사: lái xe doanh nghiệp
  • 경비아저씨: bác bảo vệ
  • 청소아주머니: bác gái dọn vệ sinh
  • 근로자: người lao động, công nhân
  • 외국인근로자: những lao động nước ngoài

Các thiết bị, vật dụng thông dụng trong công ty bằng tiếng Hàn

  • Máy vi tính: máy tính
  • Máy photocopy: có thể sao chép
  • Máy fax: có thể fax
  • 전화기: điện thoại
  • Máy in: có thể in
  • 장부: sổ sách ghi chép
  • 기록하다: vào sổ, lưu lại,  ghi chép
  • key, key: chìa khóa
  • 여권: hộ chiếu
  • 외국인등록증: thẻ cư trú của người nước ngoài

Các danh từ liên quan đến quyền lợi nhân viên

  • 월급: lương (danh từ nói chung)
  • 출급카드: thẻ chấm công làm việc
  • 보너스: tiền thưởng
  • 월급명세서: bảng lương ( được thể hiện dưới một bảng giấy hoặc online cụ thể)
  • 기본월급: Mức lương cơ bản (danh từ)
  • 잔업수당: tiền tăng ca hoặc tiền làm thêm
  • 특근수당: tiền lương làm ngày chủ nhật
  • 심야수당: tiền làm ca đêm
  • 유해수당: tiền độc hại
  • 퇴직금: Khoản tiền trợ cấp thôi việc
  • 월급날: ngày trả lương cho nhân viên
  • 공제: Những khoản trừ
  • 의료보험료: Tiền phí bảo hiểm
  • 의료보험카드: thẻ bảo hiểm

Các thuật ngữ trên không chỉ hữu ích cho những người làm việc trong môi trường văn phòng, mà cũng có ích cho những người muốn học tiếng Hàn để đi làm việc ở nước ngoài. Hãy ghi nhớ những từ mới và tham khảo các khóa học trên trang học tiếng Hàn để tìm lớp học phù hợp với nhu cầu của bạn!

Trang tiếng Hàn tự hào là nơi giảng dạy tiếng Hàn uy tín và chất lượng. Bên cạnh đó còn là nơi chia sẻ kiến thức giúp người học tiếng Hàn được cải thiện MIỄN PHÍ về vốn từ, kỹ năng, cách phát âm, luyện đề thi tốt, và hỗ trợ giảng dạy trực tuyến cho các bạn ở ngoài khu vực Cần Thơ được tiếp xúc với tiếng Hàn nhanh chóng, dễ dàng và hiệu quả.


🚩Thông tin liên hệ:

chinh-phuc-tieng-han-tai-nha

 

GIA SƯ TIẾNG HÀN CẦN THƠ:
– Điện thoại (Zalo): 0974 123 861
– Facebook: facebook.com/giasudaytienghan
– Mail: Trangtienghan@gmail.com

Các bài viết liên quan: 

 

 

Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này
Lich-khai-giang-hoc-tieng-han