- 시엔시(CNC): máy gia công kỹ thuật số điều khiển
- 밀링: máy phay
- 보링: máy phay,khoan,tiện tổng hợp
- 크레인(휫스트): máy cẩu
- 스위치: công tắc
- 차단기: cầu dao
- 변압기: máy biến áp
- 특고압: điện cao áp
- 정격: định mức
- 정격 전압: điện áp định mức
- 정격 전류: dòng điện định mức
- 회전: vòng quay
- 회전속도: tốc độ quay
- 극한 스위치: công tắc hành trình
- 전선: dây dẫn điện
- 케이블: cable
- 모터: động cơ
- 경보기: chuông báo điện
- 퓨즈: cầu chì
- 센서: cảm biến
- 발동기: máy phát điện
- 전등: bóng đèn
- 형광등: đén huỳnh quang
- 고압수은등: đèn cao áp thủy ngân
- 백연전구: đèn tròn dây tóc
- 전등을 달다: gắn,lắp đạt bóng đèn
- 전동기: máy điện
- 전동차: xe điện
- 콘센트: ổ cắm điện
- 코오트: phích cắm điện
- 전류: dòng điện
- 합선하다: chập điện
- 정전: mất điện
- 전기 가다: mất điện, cúp điện
- 복귀: reset, lập lại, trở lai
- 전류계: ampe kế
- 허용 전류: dòng điện cho phép
- 전선의 허용 전류: dòng điện cho phép qua dây dẫn
- 극: cực
- 전파: tần số
- 전지: pin, Ăc qui
- 전자: điện tử
- 전압: điện áp
- 직경/외경: đương kính
- 규약: quy ước
- 절열 테이프: keo cách điện
- 절연 등급: cách điện
- 부하: tải
- 출력: công xuất
- 용량: dung lượng
- 압착 기: máy ép
- 포장 기: máy đóng bao
- 착암 기: máy khoan
- 펌프: máy bơm
- 절단 기: máy cắt
- 절 곡 기: máy uốn
- 종이 절단기: máy cắt giấy
- 외: ngoài
- 내: trong
- 직경: đường kính
- 외경: đường kính ngoài
- 내경: đường kính trong
- 원주: chu vi