Từ vựng tiếng Hàn cơ khí

  1. 시엔시(CNC): máy gia công kỹ thuật số điều khiển
  2. 밀링: máy phay
  3. 보링: máy phay,khoan,tiện tổng hợp
  4. 크레인(휫스트): máy cẩu
  5. 스위치: công tắc
  6. 차단기: cầu dao
  7. 변압기: máy biến áp
  8. 특고압: điện cao áp
  9. 정격: định mức
  10. 정격 전압: điện áp định mức
  11. 정격 전류: dòng điện định mức
  12. 회전: vòng quay
  13. 회전속도: tốc độ quay
  14. 극한 스위치: công tắc hành trình
  15. 전선: dây dẫn điện
  16. 케이블: cable
  17. 모터: động cơ
  18. 경보기: chuông báo điện
  19. 퓨즈: cầu chì
  20. 센서: cảm biến
  21. 발동기: máy phát điện
  22. 전등: bóng đèn
  23. 형광등: đén huỳnh quang
  24. 고압수은등: đèn cao áp thủy ngân
  25. 백연전구: đèn tròn dây tóc
  26. 전등을 달다: gắn,lắp đạt bóng đèn
  27. 전동기: máy điện
  28. 전동차: xe điện
  29. 콘센트: ổ cắm điện
  30. 코오트: phích cắm điện
  31. 전류: dòng điện
  32. 합선하다: chập điện
  33. 정전: mất điện
  34. 전기 가다:  mất điện, cúp điện
  35. 복귀: reset, lập lại, trở lai
  36. 전류계: ampe kế
  37. 허용 전류: dòng điện cho phép
  38. 전선의 허용 전류: dòng điện cho phép qua dây dẫn
  39. 극: cực
  40. 전파: tần số
  41. 전지: pin, Ăc qui
  42. 전자: điện tử
  43. 전압: điện áp
  44. 직경/외경: đương kính
  45. 규약: quy ước
  46. 절열 테이프: keo cách điện
  47. 절연 등급: cách điện
  48. 부하: tải
  49. 출력: công xuất
  50. 용량: dung lượng
  51. 압착 기: máy ép
  52. 포장 기: máy đóng bao
  53. 착암 기: máy khoan
  54. 펌프: máy bơm
  55. 절단 기: máy cắt
  56. 절 곡 기: máy uốn
  57. 종이 절단기: máy cắt giấy
  58. 외: ngoài
  59. 내: trong
  60. 직경: đường kính
  61. 외경: đường kính ngoài
  62. 내경: đường kính trong
  63. 원주: chu vi
Chia sẽ bài viết này