Trang Tiếng Hàn hôm nay sẽ gửi đến độc giả một danh sách các từ vựng tiếng Hàn cơ bản dành cho những người mới bắt đầu. Tiếng Hàn đang ngày càng được ưa chuộng và phổ biến tại Việt Nam, vì sự tăng trưởng của các công ty Hàn Quốc và sự thu hút của việc du học hoặc làm việc tại đất nước Hàn Quốc. Đồng thời, sự tò mò về ngôn ngữ Hàn Quốc của một số người cũng đóng góp vào việc phổ biến của tiếng Hàn.
Từ vựng tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu
Để bắt đầu học tiếng Hàn, chúng ta có thể bắt đầu từ những từ vựng tiếng Hàn cơ bản, như sau
한국: Hàn Quốc
도시: Thành phố
Tên: Tên
저: Tôi (kính ngữ)
나: Tôi (không kính ngữ)
남자: Nam giới
여자: Nữ giới
그: Đó/kia (xa người nói gần người nghe hoặc người nói không thấy)
이: Này
저: Đó/kia (xa cả người nói lẫn người nghe)
것: Cái/điều
침대: Giường
집: Nhà
차: Xe ô tô
사람: Người
책: Sách
컴퓨터: Máy tính
나무: Cái cây
Ghế: Ghế
Bàn: Bàn
선생님: Giáo viên (nói chung)
Sofa: Ghế sofa
중국: Trung Quốc
일본: Nhật Bản
문: Cửa
의사: Bác sĩ
학생: Học sinh
là: Là
안: Không
네: Vâng
아니다: Không phải là
Mẫu câu giao tiếp thông dụng, đơn giản cho người mới bắt đầu
Trang Tiếng Hàn đã tổng hợp được một số mẫu câu giao tiếp đơn giản về từ vựng tiếng Hàn cơ bản như sau:
Mẫu câu tiếng Hàn hay dùng thường ngày
Xin chào: Xin chào
안녕히 가세요: Chào tạm biệt (người ra về)
안녕히 계세요: Chào tạm biệt (người ở lại)
Good night: Chúc ngủ ngon
잘지냈어요?: Bạn có khỏe không?
I’m fine: Tôi vẫn khỏe
Trân trọng: Xin cảm ơn
Xin lỗi: Xin lỗi
실례합니다: Xin lỗi (được dùng khi muốn hỏi ai đó điều gì)
괜찮아요: Không sao đâu
네: Vâng
Không: Không
알겠어요: Tôi biết rồi
모르겠어요: Tôi không biết
처음 뵙겠습니다: Lần đầu được gặp bạn
만나서 반갑습니다: Rất vui được làm quen
Please help: Please help me
사랑합니다: Tôi yêu bạn
Chào mừng: Hoàn nguyên
행운 : Chúc may mắn
건배: Cạn ly
Happy Birthday: Chúc mừng sinh nhật
Mẫu câu tiếng Hàn dùng để hỏi
이름이 뭐예요?: Tên bạn là gì?
Tên tôi là … Đây là/là: Tôi tên là…
몇 살이에요?: Bạn bao nhiêu tuổi?
Tôi là … Tuổi: Tôi … tuổi
어디서 오셨어요: Bạn ở đâu đến?
Who are you?: Ai đó?
무엇?: Cái gì?
이게 뭐예요?: Cái này là gì?
어떻습니까?: Như thế nào?
Làm sao đây?: Làm sao đây?
얼마예요?: Bao nhiêu ạ?
chuyện gì đã xảy ra thế? : Có chuyện gì vậy?
Mẫu câu sử dụng khi đang di chuyển trên phương tiện giao thông
Tôi có thể mua vé ở đâu: Tôi có thể mua vé ở đâu vậy ạ?
지금 부산 가는 차 있습니까?: Bây giờ có chuyến xe đi đến Busan không ạ?
Vui lòng mua hai vé: Hãy mua hộ cho tôi hai vé nhé
Làm ơn cho tôi ngồi cạnh cửa sổ: Cho tôi ngồi cạnh cửa sổ
얼마입니까?: Giá bao nhiêu vậy?
Tôi muốn trả lại vé: Tôi muốn trả lại vé này
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요?: Muốn vào trung tâm thành phố thì tôi sẽ phải chuyển tàu ở đâu?
Trang Tiếng Hàn đã tổng hợp lại một số từ vựng tiếng Hàn cơ bản và các mẫu câu đơn giản, thông dụng nhất, thường được sử dụng hàng ngày. Hy vọng thông tin này sẽ giúp cho việc tiếp xúc và học tiếng Hàn của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Trang tiếng Hàn tự hào là nơi giảng dạy tiếng Hàn uy tín và chất lượng. Bên cạnh đó còn là nơi chia sẻ kiến thức giúp người học tiếng Hàn được cải thiện MIỄN PHÍ về vốn từ, kỹ năng, cách phát âm, luyện đề thi tốt, và hỗ trợ giảng dạy trực tuyến cho các bạn ở ngoài khu vực Cần Thơ được tiếp xúc với tiếng Hàn nhanh chóng, dễ dàng và hiệu quả.
🚩Thông tin liên hệ:
GIA SƯ TIẾNG HÀN CẦN THƠ:
– Điện thoại (Zalo): 0974 123 861
– Facebook: facebook.com/giasudaytienghan
– Mail: Trangtienghan@gmail.com
Các bài viết liên quan: |