
생일 | Sinh nhật | |
축하 노래 | Bài hát chúc mừng | |
케이크 | Bánh kem | |
카드 | Thiệp | |
잔치 | Tiệc | |
초대 | Mời | |
생일 | Sinh nhật | |
생신 | Kính ngữ của 생일 | |
생일 파티를 하다 | Tổ chức sinh nhật | |
한살을 먹다미역 | Thêm 1 tuổi | |
미역국을 만들어 주다 | Nấu canh rong biến cho | |
생일 축하합니다 | Chúc mừng sinh nhật | |
입에 맞다 | Ngon miệng | |
촛불 | Cây nến | |
꾸미다 | Trang trí | |
촛불을 | Thắp nến lên | |
촛불을 | Thổi tắt nến | |
후한 대접 | Tiếp đãi nhiệt tình | |
청객 | Khách mời |
2. 선물 관련 어휘 : Từ vựng về quà cáp

지갑 | Cái ví | |
화장품 | Mỹ phẩm | |
손수건 | Khăn tay | |
넥타이 | Cà vạt | |
귀거리 | Hoa tai, bông tai | |
목꺼리 | Dây chuyền | |
반지 | Nhẫn | |
꼳따발 | Lẵng hoa, bó hoa | |
선무를 주다 | Tặng quà | |
선무를 드리다 | Kính tặng quà | |
선무를 받따 | Nhận quà | |
선무를 고르다 | Chọn quà |
- 듣기 LUYỆN NGHE
TRACK 124: Nối thông tin với bức tranh phù hợp
TRACK 125: Nghe và chọn đáp án đúng
TRACK 126: Nghe và chọn đáp án đúng
TRACK 127: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi.
TRACK 128: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi.
TRACK 129: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi.
Mời bạn đánh giá