Từ vựng bài 13 – Sinh nhật

기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN

1. 생일 관련 어휘: Từ vựng về sinh nhật

banner-sinh-nhat-bai-12
생일 Sinh nhật
축하 노래 Bài hát chúc mừng
케이크 Bánh kem
카드 Thiệp
잔치 Tiệc
초대 Mời
생일 Sinh nhật 
생신 Kính ngữ của 생일 
생일 파티를 하다 Tổ chức sinh nhật 
한살을 먹다미역 Thêm 1 tuổi 
미역국을 만들어 주다 Nấu canh rong biến cho
생일 축하합니다Chúc mừng sinh nhật
입에 맞다Ngon miệng
촛불Cây nến
꾸미다Trang trí
촛불을Thắp nến lên
촛불을Thổi tắt nến
후한 대접Tiếp đãi nhiệt tình
청객 Khách mời

2. 선물 관련 어휘 : Từ vựng về quà cáp

banner-sinh-nhat-bai-12-2
지갑 Cái ví
화장품 Mỹ phẩm
손수건 Khăn tay
넥타이 Cà vạt
귀거리 Hoa tai, bông tai
목꺼리 Dây chuyền
반지 Nhẫn
꼳따발 Lẵng hoa, bó hoa
선무를 주다 Tặng quà
선무를 드리다 Kính tặng quà
선무를 받따 Nhận quà
선무를 고르다Chọn quà

TRACK 124: Nối thông tin với bức tranh phù hợp

TRACK 125: Nghe và chọn đáp án đúng

TRACK 126: Nghe và chọn đáp án đúng

TRACK 127: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi.

TRACK 128: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi.

TRACK 129: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi.

Chia sẽ bài viết này