Từ vựng bài 14 – Sở thích

기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN

1. 운동: Môn thể thao

tu-vung-tieng-han-da-banh

축꾸 

Bóng đá

tu-vung-tieng-han-bong-ro

농구 

Bóng rổ

tu-vung-tieng-han-bong-chuyen

배우 

Bóng chuyền

tu-vung-tieng-han-bong-chay

야구 

Bóng chày

tu-vung-tieng-han-bong-may

족꾸 

Bóng chuyền bằng chân

tu-vung-tieng-han-bong-ban

탁꾸 

Bóng bàn

tu-vung-tieng-han-cau-long

배드민턴 

Cầu lông

tu-vung-tieng-han-tennis

테니스 

Tennis

tu-vung-tieng-han-taekwondo

태권도 

Taekwondo

tu-vung-tieng-han-gon

골프

Gôn

tu-vung-tieng-han-truot-tuyet

스키 

Trược tuyết

tu-vung-tieng-han-yoga

요가 

Yoga

tu-vung-tieng-han-chay-ma-ra-tong

마라톤 

Chạy ma-ra-tông

tu-vung-tieng-han-truot-bang

스케이트 

Trượt băng

tu-vung-tieng-han-boling

볼링 

Bowling

tu-vung-tieng-han-chay

조깅

Chạy bộ

tu vung tieng han boi

수영

Bơi

tu-vung-tieng-han-do-vat

씨름

Đấu vật

tu-vung-tieng-han-ca-hat

노래

Hát

tu-vung-tieng-han-mua

춤 (춤을 추다)

Múa

tu-vung-tieng-han-dan-gita

기타를 치다

Chơi ghi-ta

tu-vung-tieng-han-ao-thuat

마술

Ảo thuật

2. 취미: Sở thích

tu-vung-tieng-han-doc-sach

채 글끼/독써

Đọc sách

nhiep-anh-gia

사진 찍끼

Chụp ảnh

tu-vung-tieng-han-hoa-si

그림 그리기

Vẽ tranh

tu-vung-tieng-han-nghe2

으막 감상

Nghe nhạc

tu-vung-tieng-han-du-lich

여행(하기)

Đi du lịch

tu vung tieng han the thao

운동(하기)

Thể thao

tu vung tieng han xem phim

영화 보기

Xem phim

tu-vung-tieng-han-suu-tam-tem

우표 수집/우표 모으기

Sưu tập tem

tu-vung-tieng-han-tro-choi-dien-tu

컴퓨터 게임(하기)

Trò chơi điện tử

TRACK 133: Nghe hội thoại và chọn bức hình có liên quan.

TRACK 134: Nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng, sai.

TRACK 135: Nghe và chọn đáp án đúng.

TRACK 136: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi

TRACK 137: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi

TRACK 138: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi

TRACK 139: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi

Chia sẽ bài viết này