
축꾸
Bóng đá

농구
Bóng rổ

배우
Bóng chuyền

야구
Bóng chày

족꾸
Bóng chuyền bằng chân

탁꾸
Bóng bàn

배드민턴
Cầu lông

테니스
Tennis

태권도
Taekwondo

골프
Gôn

스키
Trược tuyết

요가
Yoga

마라톤
Chạy ma-ra-tông

스케이트
Trượt băng

볼링
Bowling

조깅
Chạy bộ

수영
Bơi

씨름
Đấu vật

노래
Hát

춤 (춤을 추다)
Múa

기타를 치다
Chơi ghi-ta

마술
Ảo thuật
2. 취미: Sở thích

채 글끼/독써
Đọc sách

사진 찍끼
Chụp ảnh

그림 그리기
Vẽ tranh

으막 감상
Nghe nhạc

여행(하기)
Đi du lịch

운동(하기)
Thể thao

영화 보기
Xem phim

우표 수집/우표 모으기
Sưu tập tem

컴퓨터 게임(하기)
Trò chơi điện tử
- 듣기 LUYỆN NGHE
TRACK 133: Nghe hội thoại và chọn bức hình có liên quan.
TRACK 134: Nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng, sai.
TRACK 135: Nghe và chọn đáp án đúng.
TRACK 136: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
TRACK 137: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
TRACK 138: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
TRACK 139: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
Mời bạn đánh giá