![Từ vựng bài 14 - Sở thích 1 tu-vung-tieng-han-da-banh](https://trangtienghan.com/wp-content/uploads/2022/05/tu-vung-tieng-han-da-banh.jpg)
축꾸
Bóng đá
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 2 tu-vung-tieng-han-bong-ro](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
농구
Bóng rổ
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 3 tu-vung-tieng-han-bong-chuyen](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
배우
Bóng chuyền
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 4 tu-vung-tieng-han-bong-chay](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
야구
Bóng chày
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 5 tu-vung-tieng-han-bong-may](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
족꾸
Bóng chuyền bằng chân
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 6 tu-vung-tieng-han-bong-ban](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
탁꾸
Bóng bàn
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 7 tu-vung-tieng-han-cau-long](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
배드민턴
Cầu lông
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 8 tu-vung-tieng-han-tennis](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
테니스
Tennis
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 9 tu-vung-tieng-han-taekwondo](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
태권도
Taekwondo
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 10 tu-vung-tieng-han-gon](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
골프
Gôn
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 11 tu-vung-tieng-han-truot-tuyet](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
스키
Trược tuyết
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 12 tu-vung-tieng-han-yoga](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
요가
Yoga
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 13 tu-vung-tieng-han-chay-ma-ra-tong](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
마라톤
Chạy ma-ra-tông
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 14 tu-vung-tieng-han-truot-bang](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
스케이트
Trượt băng
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 15 tu-vung-tieng-han-boling](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
볼링
Bowling
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 16 tu-vung-tieng-han-chay](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
조깅
Chạy bộ
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 17 tu vung tieng han boi](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
수영
Bơi
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 18 tu-vung-tieng-han-do-vat](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
씨름
Đấu vật
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 19 tu-vung-tieng-han-ca-hat](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
노래
Hát
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 20 tu-vung-tieng-han-mua](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
춤 (춤을 추다)
Múa
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 21 tu-vung-tieng-han-dan-gita](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
기타를 치다
Chơi ghi-ta
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 22 tu-vung-tieng-han-ao-thuat](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
마술
Ảo thuật
2. 취미: Sở thích
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 23 tu-vung-tieng-han-doc-sach](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
채 글끼/독써
Đọc sách
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 24 nhiep-anh-gia](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
사진 찍끼
Chụp ảnh
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 25 tu-vung-tieng-han-hoa-si](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
그림 그리기
Vẽ tranh
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 26 tu-vung-tieng-han-nghe2](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
으막 감상
Nghe nhạc
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 27 tu-vung-tieng-han-du-lich](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
여행(하기)
Đi du lịch
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 28 tu vung tieng han the thao](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
운동(하기)
Thể thao
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 29 tu vung tieng han xem phim](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
영화 보기
Xem phim
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 30 tu-vung-tieng-han-suu-tam-tem](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
우표 수집/우표 모으기
Sưu tập tem
![Từ vựng bài 14 - Sở thích 31 tu-vung-tieng-han-tro-choi-dien-tu](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
컴퓨터 게임(하기)
Trò chơi điện tử
- 듣기 LUYỆN NGHE
TRACK 133: Nghe hội thoại và chọn bức hình có liên quan.
TRACK 134: Nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng, sai.
TRACK 135: Nghe và chọn đáp án đúng.
TRACK 136: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
TRACK 137: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
TRACK 138: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
TRACK 139: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
Mời bạn đánh giá