Các cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể cần lưu ý khi đi du lịch nước ngoài

cu chi co the

1. 엄지와 검지를 둥굴게한 OK 사인: Ký hiệu OK bằng ngón cái và ngón trỏ làm tròn

대부분 나라에서 OK 사인은 알았다, 좋다는 등 긍정적인 의미로 사용이 된다. 한국과 일본에서는 동전이나 돈을 의미하기도 하다.

Ở hầu hết các quốc gia, dấu hiệu OK được sử dụng theo nghĩa tích cực, chẳng hạn như “Tôi biết” hoặc “Tốt”. Ở Hàn Quốc và Nhật Bản, nó cũng có thể có nghĩa là tiền xu hoặc tiền.

hai ngon tay xin chao

2. 바깥쪽으로 V자 모양: Hình chữ V hướng ra ngoài

한국에서는 사진찍을 때 가장 많이 사용하는 제스처이지 않을까 한다.

하지만 이 제스처는 그리스에서는 욕을 하는 의미라고 사용된다니 조심하는게 좋겠다.

그 이외에 유럽에서는 승리를 뜻하는 제스쳐라고 한다.

Ở Hàn Quốc, đó có lẽ là cử chỉ được sử dụng nhiều nhất khi chụp ảnh.

Tuy nhiên, bạn nên cẩn thận vì cử chỉ này được sử dụng để chửi thề ở Hy Lạp.

Ngoài ra, ở châu Âu, nó được cho là một cử chỉ của chiến thắng.

cu chi vay tay

3. 손을 흔드는 동작: vẫy tay

우리나라에서는 만나서나 헤어질때 줄곧 하는 행동이다. 바로 안녕이라는 제스쳐인데,

이 제스쳐는 유럽이나 여러 각종 나라에서 거의 동일한 행동이다.

Ở Hàn Quốc, đây là điều chúng tôi làm mọi lúc khi gặp nhau hoặc chia tay. Đó là một cử chỉ xin chào

cham vao tai

4. 귀를 만지는 행위: Chạm vào tai của bạn

우리나라에서는 대화 중에 자신의 귀를 만지는 것에 의미를 두지 않는다.

그런데 브라질에서는 당신의 말을 잘 이해하고 있다는 경청의 의미로 쓰인다고 한다.

Ở Hàn Quốc, chạm vào tai của một người trong cuộc trò chuyện không có nhiều ý nghĩa.

Tuy nhiên, ở Brazil, nó được sử dụng như một dấu hiệu của sự lắng nghe, nói rằng bạn hiểu những gì bạn đang nói.

nam chat tay gio mot ngon

5. 주먹을 쥐고 엄지를 치켜세우는 것: nắm chặt tay và giơ ngón tay cái lên

한국과 대부분의 국가에서는 최고! 굿! 이런 의미인데 호주에서는 무례한 행위라고 한다.

Tốt nhất ở Hàn Quốc và hầu hết các quốc gia! trừ tà! Theo nghĩa này, nó được coi là thô lỗ ở Úc.

Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này