1. 어서 오세요 : Xin mời vào
Đọc là: eo-seo o-se-yo
2. 뭘 도와 드릴까요? : Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Đọc là: mwo do-wa deu-ril-kka-yo
3. 뭐 찾으세요? : Bạn đang tìm gì thế?
Đọc là: mwo cha-jeu-se-yo
4. …찾고 있어요 : Tôi đang tìm …
Đọc là: …chat-go is-seo-yo
5. …있어요? : Bạn có … không?
Đọc là: is-seo-yo
6. 이거 비싸요? : Cái này đắt không?
Đọc là: i-geo bi-ssa-yo
7. 더 싼거 있어요? : Có cái nào rẻ hơn không?
Đọc là: deol ssan-geo is-seo-yo
8. 이거 다른색 있어요? : Bạn còn màu nào khác không?
Đọc là: i-geo da-leun-saek is-seo-yo
9. 탈의실이 어디예요? : Phòng thay đồ ở đâu vậy?
Đọc là: tal-ui-sil-i eo-di-e-yo
10. 이걸로 할게요 : Tôi sẽ lấy cái này.
Đọc là: i-geol-lo hal-ge-yo
11. 그냥 보고 있어요 : Tôi chỉ xem thôi
Đọc là: geu-nyang bo-go is-seo-yo
12. 다시 올게요 : Tôi sẽ quay lại
Đọc là: da-si ol-ge-yo
13. 이거 얼마예요? : Cái này giá bao nhiêu tiền ạ?
Đọc là: i-geo eol-ma-ye-yo
14. 깎아 주세요 : Giảm giá cho tôi đi
Đọc là: kkak-ka ju-se-yo