1. 여보세요 : Alo
Đọc là: yeo-bo-se-yo
2. 실례지만 누구세요? : Xin lỗi nhưng mà ai đấy ạ?
Đọc là: sil-lye-ji-man nugu-se-yo
3. …씨 좀 부탁드립니다 : Hãy cho tôi gặp … với ạ
Đọc là: … ssi jom bu-tag-deu-lim-ni-da
4. …입니다 : Tôi là …
Đọc là: …im-ni-da
5. … 씨와 통화할 수 있을까요? : Có thể nối máy cho … giúp tôi được không ạ?
Đọc là: … ssi-wa thong-hwa-hal su is-seul-kka-yo
6. 잠시만 기다리세요 : Xin đợi một lát ạ
Đọc là: jam-si-man ki-da-li-se-yo
7. 죄송하지만 … 씨가 지금 안 계십니다 : Xin lỗi nhưng … bây giờ không có ở đây
Đọc là: joe-song-ha-ji-man … ssi-ga jam-si ja-li-leul bi-wos-sseum-ni-da
8. … 씨에게 다시 전화하라고 할까요? : Bạn có muốn … gọi lại cho không?
Đọc là: … ssi-e-ge da-si jeon-hwa-ha-la-go hal-kka-yo
9. 메시지를 남기시겠어요? : Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
Đọc là: me-si-ji-leul nam-gi-si-ges-seo-yo
Mời bạn đánh giá