Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc
1. 무색의: Không màu 2. 은백색: Màu sáng chói 3. 빨간색 / 붉은색: Màu đỏ 4. 심홍색: Đỏ tươi 5. 주홍색: Đỏ chói 6. 검정색 / 까만색: Màu đen 7. 하얀색 / 흰색: Màu trắng 8. 노란색 / 황색: Màu vàng 9. 주황색/ 오렌지색: Màu da cam 10. 암녹색: Màu xanh lá cây 11. 초록색 […]
Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc Xem thêm »
Từ vựng