Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết

1. 날씨/천후/일기: Thời tiết 2. 기후/천기: Khí hậu 3. 청천: Thời tiết tốt 4. 악천후: Thời tiết xấu 5. 좋다: Tốt 6. 나쁘다: Xấu 7. 쾌청: Thời tiết trong lành 8. 밝다: Sáng 9. 일기예보: Dự báo thời tiết 10. 폭염: Thời tiết nóng 11. 전천후: Mọi điều kiện thời tiết 12. 날씨가 카랑카랑하다: Thời

Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết Xem thêm »

Từ vựng