Từ vựng tiếng Hàn về du lịch

tu-vung-tieng-han-du-lich

1. 관광: Thăm quan du lịch

2. 관광객: Khách du lịch

3. 관광국가: Nước du lịch

4. 관광단: Đoàn du lịch

5. 관광버스: Xe buýt du lịch

6. 관광비: Phí du lịch

7. 관광안내소: Điểm hướng dẫn du lịch

8. 관광안내원: Hướng dẫn du lịch

9. 관광열차: Tàu du lịch

10. 여행: Du lịch

11. 여행비: Chi phí du lịch

12. 관광지: Điểm du lịch

13. 관광지도: Bản đồ du lịch

14. 여행계획: Kế hoạch du lịch

15. 여행사: Công ty du lịch

16. 오른쪽으로 가다: Rẽ phải

17. 왼쪽으로 가다: Rẽ trái

18. 예약하다: Đặt trước

19. 선택하다: Lựa chọn

20. 경찰서: Đồn cảnh sát

21. 병원: Bệnh viện

22. 횡단보도: Vạch kẻ đường

23. 국토순례: Du lịch xuyên đất nước

24. 환전하다: Đổi tiền

25. 면세점: Cửa hàng miễn thuế

26. 보험: Bảo hiểm

27. 지도: Bản đồ

28. 숙박: Trọ

29. 바다 / 항구: Biển / Cảng

30. 국립공원: Công viên quốc gia

31. 기차: Tàu hỏa

32. 호텔: Khách sạn

33. 박물관: Bảo tàng

34. 독립궁: Dinh độc lập

35. 해수욕장: Bãi tắm

36. 산 / 등산하다: Núi / Leo núi

37. 휴양지: Điểm nghỉ dưỡng

38. 야외: Dã ngoại

39. 배낭여행: Du lịch ba lô

40. 역: Ga

41. 보관소: Chỗ gửi đồ

42. 비행기표: Vé máy bay

43. 왕복표: Vé khứ hồi

44. 편도표: Vé một chiều

45. 국제선: Tuyến quốc tế

46. 국내선: Tuyến nội địa

47. 차표: Vé xe

48. 비행취소 / 중지: Chuyến bay bị hủy / hoãn

49. 여권: Hộ chiếu

50. 짐을 찾다: Tìm hành lý

51. 비자: Visa

52. 슈퍼마켓: Siêu thị

53. 지하철: Tàu điện ngầm

54. 택시: Taxi

55. 사우나: Nhà tắm hơi

56. 대사관: Đại sứ quán

Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này