Từ vựng tiếng Hàn xây dựng
- 공사장: công trường
- 기둥: cột
- 슬라브: sàn
- 철근콘크리트: bê tông cốt thép
- 자갈: đá dăm
- 모래: cát
- 조적조: gạch
- 모르타르: vữa
- 페인트: sơn
- 강재: thép
- 유리: kính
- 복도: hành lang
- 벽: tường
- 마루: sàn nhà
- 마당: sân
- 문: cửa
- 지붕: mái nhà
- 시공: thi công
- 청사진: bản thiết kế
- 연면적: diện tích sàn
- 단면도: mặt cắt ngang
- 침하: sụt, lún
- 속빈시멘트 블록: khối bê tông rỗng
- 자기 질타일: gạch sứ
- 도기 질타일: gạch gốm
- 바탕 고르기: san nền
- 토대: nền
- 발판: giàn giáo
- 안전모: mũ bảo hộ
- 보안경: kính bảo hộ
- 비상구: cửa thoát hiểm
- 안전망: lưới an toàn
- 개조하다: sửa chữa
- 토지의 한 구획: lô đất
- 지하: ngầm
- 기초 공사: xây móng
- 오수정화조: hố xí tự hoại, hố gas
- 도면 : bản thiết kế
- 배수: thoát nước
- 착공, 개시: khởi công
- 층수: số tầng
- 지하 면적: diện tích tầng hầm
- 조감도: bản vẽ đồ hoạ
- 천정도: Bản thiết kế trần nhà
- 천장: trần nhà
- 환기, 배기: thông gió
- 수도설비도면: Bản thiết kế đường ống nước
- 건설 허가서: Giấy phép xây dựng
- 견적서: Bản hạch toán
- 시공계약서: Hợp đồng xây dựng
- 토지매매계약서: Hợp đồng mua bán đất
- 욕실: Phòng tắm
- 대변기: Xí bệt (xổm)
- 소변기: Tiểu nam
- 욕조: Bồn tắm
- 샤워 부스: Bồn tắm đứng
- 세면대: Bồn rửa mặt
- 환풍기 : Quạt thông gió
- 수도꼭지: vòi nước
- 온수기: bình nước nóng
- 골조: khung
- 벽돌, 블록공사: xây tường, khối
- 타일공사: thi công gạch lát
- 방수공사: thi công chống thấm
- 지붕 및 홈통공사: thi công mái nhà và rãnh(máng) nước
- 미장공사: trát (vữa)
- 창호공사: lắp dựng cửa (các loại)
- 유리공사: lắp kính
- 칠 공사: sơn
- 인테리어 공사: tiến hành trang trí nội thất
- 조립식가설 사무소: văn phòng xây dựng lắp ráp(tạm)
- 조립식가설 울타리/펜스: hàng rào xây dựng lắp ráp(tạm)