- 앞머리를 자르다: cắt tóc mái
- 숱을 치다: tỉa tóc kiểu đầu sư tử
- 뿌리염색: nhuộm chân tóc mới mọc
- 전체염색: nhuộm tất cả
- 매니큐어: thuốc nhuộm tóc
- 스컬프처 컬: Phục hồi tóc
- 단발머리: tóc ngắn
- 긴머리: tóc dài
- 생머리: tóc dài tự nhiên
- 뒷머리: tóc ở phía đằng sau
- 옆머리: tóc ở phía bên cạnh
- 머리를 다듬다: cắt tỉa
- 파마하다: làm xoăn
- 웨이브: uốn tóc
- 염색하다: nhuộm tóc
- 탈색하다: tẩy màu tóc
- 매직하다: ép thẳng
- 컬: lọn tóc
- 가위: Kéo
- 빗: Lược
- 턱수염: Râu cằm
- 코밑수염: Ria mép
- 구레나룻: Râu quai nón
- 면도 크림: Kem cạo râu
- 면도칼: Lưỡi dao cạo
- 이발: Cắt tóc
- (미안용) 팩: Phấn thoa mặt
- 인조 속눈썹: Lông mi giả
- 마스카라: Thuốc chải lông mi
- 기초화장: Phấn lót trang điểm
- 머리깎는 기계: Tông đơ
- 주근깨: Tàn nhang
- 여드름: Mụn
- 비듬: Gàu
- 샴푸: Dầu gội
- 헤어토닉: Thuốc dưỡng tóc
- 머리 연화제: Dầu xả tóc
- 비듬 샴푸: Dầu gội trị gàu
- 머리 세트제: Keo giữ tóc
- 머리를 세트하다: Làm tóc
- 퍼머하다: Uốn tóc
- 머리를 염색하다: Nhuộm tóc
- 스킨 프레시너: làm mát da đầu
- 하일라이: là gẩy màu từng chỗ cho tóc
- 펌 = 파마 일반 펌: làm xoăn bình thường
- 디지덜 펌: làm xoăn bằng máy
- 손톱 다듬는 줄: Cái giũa móng tay
- 손톱깎이: Đồ cắt móng tay
- 귀후비개: Cái lấy ráy tai
- 향수: Dầu thơm