Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

tu-vung-tieng-han-mau-sac

1. 시간: Thời gian

2. 월요일: Thứ 2

3. 화요일: Thứ 3

4. 수요일: Thứ 4

5. 목요일: Thứ 5

6. 금요일: Thứ 6

7. 토요일: Thứ 7

8. 일요일: Chủ nhật

9. 이번주: Tuần này

10. 지난주: Tuần trước

11. 다음주: Tuần sau

12. 주말: Cuối tuần

13. 이번달: Tháng này

14. 다음달: Tháng sau

15. 아침: Buổi sáng, bữa sáng

16. 점심: Buổi trưa, bữa trưa

17. 저녁: Buổi tối, bữa tối

18. 오전: Buổi sáng

19. 오후: Buổi chiều

20. 낮: Ban ngày

21. 새벽: Sáng sớm, mờ sáng

22. 밤: Đêm

23. 오늘: Hôm nay

24. 내일: Ngày mai

25. 모레: Ngày kia

26. 글피: Ngày kìa

27. 어제: Hôm qua

28. 그제/ 그저께: Hôm kia

Chia sẽ bài viết này