1. 시간: Thời gian
2. 월요일: Thứ 2
3. 화요일: Thứ 3
4. 수요일: Thứ 4
5. 목요일: Thứ 5
6. 금요일: Thứ 6
7. 토요일: Thứ 7
8. 일요일: Chủ nhật
9. 이번주: Tuần này
10. 지난주: Tuần trước
11. 다음주: Tuần sau
12. 주말: Cuối tuần
13. 이번달: Tháng này
14. 다음달: Tháng sau
15. 아침: Buổi sáng, bữa sáng
16. 점심: Buổi trưa, bữa trưa
17. 저녁: Buổi tối, bữa tối
18. 오전: Buổi sáng
19. 오후: Buổi chiều
20. 낮: Ban ngày
21. 새벽: Sáng sớm, mờ sáng
22. 밤: Đêm
23. 오늘: Hôm nay
24. 내일: Ngày mai
25. 모레: Ngày kia
26. 글피: Ngày kìa
27. 어제: Hôm qua
28. 그제/ 그저께: Hôm kia