줄자
Thước cuộn
분도기
Thước đo góc
줄자
Thước dây
디지털 노기스
Thước kẹp điện tử
노기스
Thước kẹp
고리
Cái móc
나사돌리개
Tua vít
렌치
Cờ lê
스패너
Mỏ lét
펜치
Cây kìm
집게
Kìm kẹp
파이프렌치
Kìm vặn tuýp nước
절단기
Kìm cộng lực
망치
Cây búa
고무망치
Búa cao su
쇠지레
Xà beng
호미
Cây cuốc
낫
Liềm
송곳
Cây dùi
끌
Cây đục
칼
Cây dao
가위
Cây kéo
삽
Cây xẻng
사다리
Cây thang
바이스
Ê tô
야술이
Cây dũa
쇠톱
Cưa sắt
톱날
Lưỡi cưa
쇠사슬
Dây xích
노끈
Dây thừng
철사
Dây sắt
나사
Ốc vít
볼트
Bulong
너트
Con ốc (tán)
못
Cây đinh
경첩
Bản lề
비계
Giàn giáo
기리
Mũi khoan
커터날
Đá cắt sắt
연마석
Đá mài
용접봉
Que hàn
사포
Giấy nhám
안전모
Nón bảo hộ
장갑
Găng tay
안전화
Giày bảo hộ
고글
Kính bảo hộ
귀마개
Bịt tai
보호구
Đồ bảo hộ
빗자루
Cây chổi
쇠스랑
Cây cào
쓰레받기
Ky hốt rác
양동이
Cái xô
솔
Chải
포대
Bao, túi
공구상자
Thùng đồ nghề
페인트 붓
Cọ sơn
모종삽
Cây bay
분무기
Bình phun, xịt
저울
Cân
전자저울
Cân điện tử
5/5 - (1 bình chọn)