91 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – phần 2

ngu-phap-so-cap-tieng-han

Phần 2

46. V + 아/어/여 보다: Đã từng/Hãy thử

V + 아/어/여 봤다

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả trải nghệm, kinh nghiệm của người nói về 1 việc gì đó, hoặc hỏi người khác về kinh nghiệm của họ.

– Được dịch là “Đã từng”, “Từng”

Ví dụ:

+ 저는 한국에 가 봤어요 Tôi đã từng đi HQ

+ 한국 음식을 먹어 봤어요? Bạn đã từng ăn món Hàn chưa?

+ 이 수영장에서 수영해 봤어요 Tôi đã từng bơi ở hồ này rồi

V + // 보세요

– Đuôi câu mệnh lệnh

– Diễn tả sự khuyên nhủ của người nói đối với người nghe

– Được dịch là “Hãy thử”, “Thử…đi”

Ví dụ:

+ 머리가 너무 아프면 병원에 가 보세요: Nếu đau đầu quá bạn thử đi bệnh viện đi

+ 이 옷을 한번 입어 보세요: Bạn hãy thử mặc chiếc áo này 1 lần xem.

47. V + + N: Định ngữ Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

– Ngữ pháp định ngữ

– Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ

Ví dụ:

+ 가는 여자가 제 친구예요 → Cô gái đang đi đó là bạn tôi

+ 책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요 → Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai

48. A + / + N: Định ngữ → Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

– Ngữ pháp định ngữ

– Tính từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ

– Tính từ có phụ âm cuối + 은 N, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ N

Ví dụ:

+ 예쁜 여자가 많아요 → Có nhiều cô gái xinh đẹp

+ 저 사람은 이상한 남자예요 → Người đó là 1 chàng trai kì lạ

49. V + / 있다: Có thể

– Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ

– Diễn tả khả năng của người nào đó

– Được dịch là “Có thể”

– Động từ có phụ âm cuối + 을 수 있다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 있다

Ví dụ:

+ 저는 요리를 할 수 있어요 → Tôi có thể nấu ăn

+ 민수 씨는 프랑스말를 할 수 있어요 → Bạn Minsu có thể nói tiếng Pháp

50. V+ / 없다: Không thể

– Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ

– Diễn tả khả năng của người nào đó

– Được dịch là “Không thể”

– Động từ có phụ âm cuối + 을 수 없다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 없다

Ví dụ:

+ 저는 수영할 수 없어요 → Tôi không thể bơi

51. V + ()려고 + V: Để

– Ngữ pháp nối (으)려고 đứng giữa 2 mệnh đề

– Diễn tả mục đích của hành động, mục đích đứng trước (으)려고, hành động đứng sau (으)려고

– Được dịch là “Để”

– Động từ có phụ âm cuối + 으려고, động từ không có phụ âm cuối + 려고

Ví dụ:

+ 친구에게 선물하려고 케이크를 만들어요 → Tôi làm bánh để tặng bạn tôi

* (으)러 가다/오다: Để (tuy nhiên chỉ đi với động từ di chuyển)

– 고기를 사러 시장에 가요 → Tôi đi chợ để mua thịt

52. V + / 게요: Sẽ, liền

– Đuôi câu khẳng định kính ngữ

– Diễn tả một hành động trong tương lai gần, hoặc lời hứa hẹn của người nói

– Chỉ đi với ngôi thứ nhất (내가, 제가)

– Được dịch là “Sẽ”, “Liền”

Ví dụ:

+ 지금 잘게요 → Bây giờ tôi ngủ đây

+ 맛있는 걸 사줄게요 → Để tôi mua đồ ăn ngon cho

53. V + ()면서: Vừa … Vừa

– Ngữ pháp đứng giữa 2 mệnh đề

– Diễn tả 2 hành động diễn ra song song cùng thời điểm

– Dịch là “Vừa…vừa…”

Ví dụ:

+ 숙제를 하면서 음악을 들어요 → Vừa làm bài tập vừa nghe nhạc

54. N + ()라고 하다: Được gọi là, được cho là, nói là

– Đuôi câu khẳng định

– Ngữ pháp gián tiếp tường thuật lại lời nói của người khác

– Được dịch là “Được cho là”, “Được gọi là”, “Nói là”…

Ví dụ:

+ 저는 김태연이라고 합니다 → Tôi (được gọi) là Kim Tae Yeon

55. V/A + 거나: Hoặc, hay

– Liên từ nối giữa 2 động từ

– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 hành động

– Được dịch là “Hoặc”, “hay”

Ví dụ:

– 내일 놀이공원에 가거나 영화를 볼까요? → Mai mình đi công viên giải trí hay đi xem phim ha?

– 수영하거나 농구하자 → Đi bơi hay chơi bóng rổ đi

56. N + () Hoặc, hay

– Liên từ nối giữa 2 danh từ

– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 chủ thể

– Được dịch là “Hoặc”, “hay”

– 밥이나 빵을 먹어요? → Ăn cơm hay ăn bánh mì?

57. V + / 알다: Biết làm việc gì đó

– Đuôi câu kết thúc

– Diễn tả việc chủ thể biết làm 1 việc gì đó

– Được dịch là “Biết”

Ví dụ:

– 수영할 줄 알았어요 → Tôi đã biết bơi rồi

58. V + : Biến động từ thành danh từ

– Ngữ pháp đứng sau động từ, biến động từ thành danh từ

– Được dịch là “Sự…”, “Việc…”

– Tương tự thêm “tion”, “ing”, “ance” trong tiếng Anh

Ví dụ:

+ 저는 축구를 보는 것을 좋아해요 → Tôi thích xem đá banh

+ 케이크를 만드는 것이 안 쉬어요 → Làm bánh kem không dễ

59. N + 동안: Trong vòng

– 동안 đứng sau danh từ

– Diễn tả khoảng thời gian nào đó

– Được dịch là “trong vòng”, “trong”

Ví dụ:

+ 3개월동안 한국어를 공부해요 → Tôi học tiếng Hàn trong vòng 3 tháng

+ 삼년동안 계속 기숙사에 살았어요 → Tôi đã sống liên tục ở KTX trong 3 năm trời

* V + 동안: Trong lúc

– 공부하는 동안 어려운 것이 많아요 → Trong lúc học có nhiều cái khó

60. V + 는데: Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau

– Từ nối 는데 đứng sau động từ để nối 2 mệnh đề với nhau

– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…

– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh

– Tương tự “That” trong tiếng Anh

Ví dụ:

+ 한국어를 공부하는데 어려워요 → Tôi học tiếng Hàn mà nó khó

+ 비가 오는데 왜 나가요? → Trời mưa mà sao bạn đi ra ngoài?

61. A + /ㄴ데: Tương tự V + 는데

– Từ nối 은/ㄴ데 đứng sau tính từ để nối 2 mệnh đề với nhau

– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…

– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh

– Tương tự “That” trong tiếng Anh

– Tính từ có phụ âm cuối + 은데, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ데

Ví dụ:

+ 날씨가 추운데 코트를 입으세요 → Trời lạnh đó mặc áo khoác vào

+ 김치는 매운데 김밥은 안 매워요 → Kimchi thì cay nhưng Kimbap thì không cay

62. N + 인데: Tương tự V + 는데

– Từ nối 인데 đứng sau danh từ từ để nối 2 mệnh đề với nhau

– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…

– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh

– Tương tự “That” trong tiếng Anh

Ví dụ:

+ 저는 베트남 사람인데 한국어를 공부해요 → Tôi là người VN và tôi học tiếng Hàn

63. A + / 같다: Chắc là, có lẽ

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả sự dự đoán của người nói về 1 sự vật sự việc nào đó

– Được dịch là “Chắc là”, “Có lẽ”

Ví dụ:

+ 그 옷이 비싼 것 같아요 → Chắc là cái áo ấy mắc tiền

64. N + 보다: So với

– 보다 đứng sau danh từ bị so sánh

– Diễn tả việc chủ thể bị so sánh với

– Được dịch là “So với”, “hơn”

Ví dụ:

+ 언니는 동생보다 더 예뻐요 → Chị thì xinh hơn em

+ 한국어가 영어보다 어려워요 → Tiếng anh khó hơn tiếng hàn

65. A/V + //였으면 좋겠다: Nếu … thì tốt quá

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả mong muốn, nguyện vọng giả định của người nói.

– Tương tự If loại 2 trong tiếng Anh

– Dịch là “Nếu…thì tốt quá”, “Ước gì”

Ví dụ:

+ 돈이 많았으면 좋겠어요 → Nếu tôi nhiều tiền thì tốt quá (Ước gì có nhiều tiền)

+ 이번 저 회사에 취직할 수 있었으면 좋겠어요 → Ước gì lần này tôi có thể xin được vào công ty đó.

66. A/V + ()니까: Vì…nên…

– Ngữ pháp liên kết nguyên nhân và kết quả, mệnh đề trước là nguyên nhân, mệnh đề sau là kết quả

– Mệnh đề sau không dùng dưới dạng rủ rê, mệnh lệnh, nhờ vả, rủ rê

Ví dụ:

+ 지금 할 일이 없으니까 심심해요 → Bây giờ tôi không có gì làm nên thấy chán quá

+ 저 식당은 문 닫았으니까 우리는 다른 식당에 갔어요 → Nhà hàng đó đóng cửa nên chúng tôi đã đi nhà hàng khác

67. V + 고나서: Rồi

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 hành động liên tiếp

– Phía trước 고나서 là hành động diễn ra trước, sau 고나서 là hành động diễn ra sau

– Được dịch là “Rồi”

Ví dụ:

+ 생각해 보고 나서 연락해 줄게요 → Tôi sẽ suy nghĩ kĩ rồi liên lạc lại cho

68. N + ()라서: Vì là….nên

– Ngữ pháp nguyên nhân tường thuật

– Đứng sau danh từ

– Là cách viết tắt của (이)라고 해서

– Được dịch là “Vì là…nên…”, “Bởi vì là…”

Ví dụ:

+ 퇴근 시간이라서 길이 복잡해요 → Vì là giờ tan tầm nên đường phố phức tạp

69. V + () 되다: Nếu … là được

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả điều kiện xảy ra

– Được dịch là “Nếu…là được”, “Cứ…là được”

Ví dụ:

+ 여기에서 오른쪽으로 가면 돼요 → Từ đây cứ quẹo phải là được

70. V + () 되다: Nếu … thì không được (khuyên nhủ)

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả điều kiện xảy ra

– Được dịch là “Nếu…là không được”, “…là không được được”

Ví dụ:

매일 늦게 자면 안 돼요 → Nếu ngày nào cũng ngủ trễ là không được

71. V + 는지 알다/모르다: Biết là…/Không biết là …. (mệnh đề)

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả việc người nói biết hay không biết 1 sự việc nào đó

– Mệnh đề trước 는지 알다/모르다 thường có từ để hỏi: 누구 (Ai), 어디 (Ở đâu), (어떻게)…

Ví dụ:

– 지금 어떻게 하는지 알아요 → Bây giờ tôi biết phải làm sao rồi

– 민수 씨는 지금 잘 사는지 모르겠어요 → Tôi ko biết là Minsu có sống tốt không nữa.

72. V + ()려면: Nếu muốn … thì

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề

– Mệnh đề phía trước là mong muốn, mệnh đề sau là hành động

– Được dịch là “Nếu muốn…thì…”

Ví dụ

– 한국에 유학가려면 열심히 공부해야 돼요 → Nếu muốn đi du học HQ thì phải học hành chăm chỉ

73. V+ 다가: Đang…thì…

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề

– Diễn tả mệnh đề phía trước đang diễn ra thì có mệnh đề phía sau chen ngang

– Được dịch là “Đang…thì…”

Ví dụ:

– 어제 티피를 보다가 엄마가 왔어요 → Hôm qua tôi đang xem TV thì mẹ về nhà

74. N + 때문에: Bởi vì

V/A +기때문에: Bởi vì

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề

– Mệnh đề phía trước là nguyên nhân, mệnh đều sau là kết quả và mệnh đề sau không được dùng rủ rê, mệnh lệnh.

Ví dụ:

+ 비때문에 학교에 못 갔어요 → vì mưa nên tôi không đi học được

+ 비가 오기 때문에 학교에 못 갔어요 → vì mưa nên tôi không đi học được

75. V + //여버리다: … mất rồi

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả việc gì đã hoàn toàn kết thúc

– Có cảm giác người nói cảm thấy trút bỏ được gánh nặng trong lòng. Hoặc cảm giác buồn vì đà làm điều đó

– Được dịch là “Mất rồi”

Ví dụ:

+ 제가 잊어 버렸어요 → Tôi lỡ quên mất rồi

+ 난 널 보내버렸어 → Anh phải để em đi rồi

76. V + / : Khi…

– 을/ㄹ때 đứng sau động từ

– Diễn tả về 1 khoảng thời gian khi việc gì đó xảy ra

– Được dịch là “Khi”

Ví dụ:

+ 공부할때 질문이 있으면 물어 보세요 → Khi học có câu hỏi gì thì cứ hỏi nhé

77. N + 는데요 & A+ /ㄴ데요 & N + 인데요: kết thúc câu, nhấn mạnh

– 데요 là đuôi câu kết thúc nhấn mạnh.

– Diễn tả sự mong chờ của người nói, mong người nghe sẽ hồi đáp

Ví dụ:

+ 여보세요. 저는 민수인데요 → Alo. Tôi là Minsu nè.

+ 그집이 너무 예쁜데요 → Cái nhà đó đẹp quá đi

78. V+ 중이다: Đang…

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả việc gì đó đang diễn ra ở ngay thời điểm hiện tại

– Được dịch là “Đang”

Ví dụ:

+ 지금 운전하는 중입니다 → Tôi đang (trong lúc) lái xe

79. A + /ㄴ가요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng, tự nhiên

– Đuôi câu nghi vấn

– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe

Ví dụ:

+ 이 옷이 예쁜가요? → Cái áo này đẹp đúng không?

80. V + 나요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng tự nhiên

– Đuôi câu nghi vấn

– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe

Ví dụ:

+ 밥을 먹나요? → Thếbạn đã ăn cơm chưa?

81. N + 인가요? Tương tự A + 은/ㄴ가요?

– Đuôi câu nghi vấn

– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe

Ví dụ:

+ 학생인가요? → Bạn là học sinh đúng không ha?

82. N + 밖에: Ngoài ra + phủ định (chỉ)

– 밖에 đứng sau danh từ, sau 밖에 là phủ định (안: Không, 없다: Không có…)

– Diễn tả việc ngoài N ra thì ko có phương án tốt hơn

– Có thể dịch là “Ngoài…ra thì không” hoặc “Chí…”

Ví dụ:

+ 당신 밖에 없어요 → Anh không có gì ngoài em = anh chỉ có mình em

+ 맥주 한병 밖에 못 먹어요 → Tôi không thể uống nhiều hơn 1 chai bia = tôi chỉ uống được 1 chai bia

83. V+ 되다: Được

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả việc người nào đó “được” làm 1 việc gì theo nghĩa tích cực

Ví dụ:

+ 아이돌을 만나게 됐어요 → Tôi được gặp thần tượng của mình

84. V + () 일이다: Nếu … thì lớn chuyện đó

– Đuôi câu kết thúc

– Diễn tà sự giả định về 1 việc sẽ có kết quả tiêu cực

– Được dịch là “Nếu…thì lớn chuyện đó”

Ví dụ:

+ 그렇게 하면 큰 일이다 → Nếu bạn làm như vậy là sẽ xảy ra chuyện lớn đó

+ 니가 계속 거짓말하면 큰 일이다 → Nếu bạn cứ tiếp tục nói dối sẽ lớn chuyện đó

85. V + 기로 하다: Quyết định là …

– Đuôi câu kết thúc

– Diễn tả quyết định của người nói về 1 việc nào đó

– Được dịch là “Quyết định là”

Ví dụ:

+ 한국에 유학가기로 했어요 → Tôi đã quyết định là sẽ đi du học HQ

86. V + / 적이 있다/없다: Đã từng/ chưa từng

– Đuôi câu khẳng định

– Diễn tả kinh nghiệm trải nghiệm về 1 việc đã làm trong quá khứ

– Được dịch là “Đã từng”

– 적이 있다 là đã từng, 적이 없다 là chưa từng

Ví dụ:

+ 한국에 간 적이 있어요: Tôi đã từng đi HQ

+ 한국에 간 적이 없어요: Tôi chưa từng đi HQ

+ 쌀국수를 먹은 적이 있어요? Bạn đã từng ăn phở chưa?

87. V + // 있다: Đang

– Đuôi câu kết thúc khẳng định

– Diễn tả 1 sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại

– Được dịch là “Đang”

Ví dụ:

+ 동생은 앉아 있어요: Em tôi đang ngồi

88. N(에게/한테) + S / 어울리다: Hợp với

– Ngữ pháp diễn tả 1 điều gì đó hợp với ai đó

– Được dịch là “Hợp với”

Ví dụ:

+ 손님에 이 옷이 잘 어울려요 → Cái áo này hợp với quý khách lắm

+ 당신한테 짧은 머리가 잘 어울린다 → Tóc ngắn hợp với bạn đó

89. V + /는다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Đuôi câu khẳng định, đứng sau động từ

– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc

– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ

Ví dụ:

+ 오늘 친구를 만난다 → Hôm nay tôi gặp bạn

+ 혼자 밥을 먹는다 → Tôi ăn cơm 1 mình

90. A + : Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Đuôi câu khẳng định, đứng sau tính từ

– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc

– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ

Ví dụ:

+ 우와! 어거 너무 맛있다 → Woa, cái này ngon quá

91. N + 이다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Đuôi câu khẳng định, đứng sau danh từ

– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc

– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ.

Ví dụ:

+ 그는 제 남친이다 → Anh ấy là bạn trai tôi

Mời bạn đánh giá
Chia sẽ bài viết này