
Phần 2
46. V + 아/어/여 보다: Đã từng/Hãy thử
V + 아/어/여 봤다
– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả trải nghệm, kinh nghiệm của người nói về 1 việc gì đó, hoặc hỏi người khác về kinh nghiệm của họ.
– Được dịch là “Đã từng”, “Từng”
Ví dụ:
+ 저는 한국에 가 봤어요 → Tôi đã từng đi HQ
+ 한국 음식을 먹어 봤어요? → Bạn đã từng ăn món Hàn chưa?
+ 이 수영장에서 수영해 봤어요 → Tôi đã từng bơi ở hồ này rồi
V + 아/어/여 보세요
– Đuôi câu mệnh lệnh
– Diễn tả sự khuyên nhủ của người nói đối với người nghe
– Được dịch là “Hãy thử”, “Thử…đi”
Ví dụ:
+ 머리가 너무 아프면 병원에 가 보세요: Nếu đau đầu quá bạn thử đi bệnh viện đi
+ 이 옷을 한번 입어 보세요: Bạn hãy thử mặc chiếc áo này 1 lần xem.
47. V + 는 + N: Định ngữ → Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
– Ngữ pháp định ngữ
– Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
+ 가는 여자가 제 친구예요 → Cô gái đang đi đó là bạn tôi
+ 책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요 → Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai
48. A + 은/ㄴ + N: Định ngữ → Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
– Ngữ pháp định ngữ
– Tính từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ
– Tính từ có phụ âm cuối + 은 N, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ N
Ví dụ:
+ 예쁜 여자가 많아요 → Có nhiều cô gái xinh đẹp
+ 저 사람은 이상한 남자예요 → Người đó là 1 chàng trai kì lạ
49. V + 을/ㄹ 수 있다: Có thể
– Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ
– Diễn tả khả năng của người nào đó
– Được dịch là “Có thể”
– Động từ có phụ âm cuối + 을 수 있다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 있다
Ví dụ:
+ 저는 요리를 할 수 있어요 → Tôi có thể nấu ăn
+ 민수 씨는 프랑스말를 할 수 있어요 → Bạn Minsu có thể nói tiếng Pháp
50. V+ 을/ㄹ 수 없다: Không thể
– Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ
– Diễn tả khả năng của người nào đó
– Được dịch là “Không thể”
– Động từ có phụ âm cuối + 을 수 없다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 없다
Ví dụ:
+ 저는 수영할 수 없어요 → Tôi không thể bơi
51. V + (으)려고 + V: Để
– Ngữ pháp nối (으)려고 đứng giữa 2 mệnh đề
– Diễn tả mục đích của hành động, mục đích đứng trước (으)려고, hành động đứng sau (으)려고
– Được dịch là “Để”
– Động từ có phụ âm cuối + 으려고, động từ không có phụ âm cuối + 려고
Ví dụ:
+ 친구에게 선물하려고 케이크를 만들어요 → Tôi làm bánh để tặng bạn tôi
* (으)러 가다/오다: Để (tuy nhiên chỉ đi với động từ di chuyển)
– 고기를 사러 시장에 가요 → Tôi đi chợ để mua thịt
52. V + 을/ㄹ 게요: Sẽ, liền
– Đuôi câu khẳng định kính ngữ
– Diễn tả một hành động trong tương lai gần, hoặc lời hứa hẹn của người nói
– Chỉ đi với ngôi thứ nhất (내가, 제가)
– Được dịch là “Sẽ”, “Liền”
Ví dụ:
+ 지금 잘게요 → Bây giờ tôi ngủ đây
+ 맛있는 걸 사줄게요 → Để tôi mua đồ ăn ngon cho
53. V + (으)면서: Vừa … Vừa
– Ngữ pháp đứng giữa 2 mệnh đề
– Diễn tả 2 hành động diễn ra song song cùng thời điểm
– Dịch là “Vừa…vừa…”
Ví dụ:
+ 숙제를 하면서 음악을 들어요 → Vừa làm bài tập vừa nghe nhạc
54. N + (이)라고 하다: Được gọi là, được cho là, nói là
– Đuôi câu khẳng định
– Ngữ pháp gián tiếp tường thuật lại lời nói của người khác
– Được dịch là “Được cho là”, “Được gọi là”, “Nói là”…
Ví dụ:
+ 저는 김태연이라고 합니다 → Tôi (được gọi) là Kim Tae Yeon
55. V/A + 거나: Hoặc, hay
– Liên từ nối giữa 2 động từ
– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 hành động
– Được dịch là “Hoặc”, “hay”
Ví dụ:
– 내일 놀이공원에 가거나 영화를 볼까요? → Mai mình đi công viên giải trí hay đi xem phim ha?
– 수영하거나 농구하자 → Đi bơi hay chơi bóng rổ đi
56. N + (이)나 Hoặc, hay
– Liên từ nối giữa 2 danh từ
– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 chủ thể
– Được dịch là “Hoặc”, “hay”
– 밥이나 빵을 먹어요? → Ăn cơm hay ăn bánh mì?
57. V + 을/ㄹ 줄 알다: Biết làm việc gì đó
– Đuôi câu kết thúc
– Diễn tả việc chủ thể biết làm 1 việc gì đó
– Được dịch là “Biết”
Ví dụ:
– 수영할 줄 알았어요 → Tôi đã biết bơi rồi
58. V + 는 것: Biến động từ thành danh từ
– Ngữ pháp đứng sau động từ, biến động từ thành danh từ
– Được dịch là “Sự…”, “Việc…”
– Tương tự thêm “tion”, “ing”, “ance” trong tiếng Anh
Ví dụ:
+ 저는 축구를 보는 것을 좋아해요 → Tôi thích xem đá banh
+ 케이크를 만드는 것이 안 쉬어요 → Làm bánh kem không dễ
59. N + 동안: Trong vòng
– 동안 đứng sau danh từ
– Diễn tả khoảng thời gian nào đó
– Được dịch là “trong vòng”, “trong”
Ví dụ:
+ 3개월동안 한국어를 공부해요 → Tôi học tiếng Hàn trong vòng 3 tháng
+ 삼년동안 계속 기숙사에 살았어요 → Tôi đã sống liên tục ở KTX trong 3 năm trời
* V + 는 동안: Trong lúc
– 공부하는 동안 어려운 것이 많아요 → Trong lúc học có nhiều cái khó
60. V + 는데: Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau
– Từ nối 는데 đứng sau động từ để nối 2 mệnh đề với nhau
– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…
– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh
– Tương tự “That” trong tiếng Anh
Ví dụ:
+ 한국어를 공부하는데 어려워요 → Tôi học tiếng Hàn mà nó khó
+ 비가 오는데 왜 나가요? → Trời mưa mà sao bạn đi ra ngoài?
61. A + 은/ㄴ데: Tương tự V + 는데
– Từ nối 은/ㄴ데 đứng sau tính từ để nối 2 mệnh đề với nhau
– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…
– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh
– Tương tự “That” trong tiếng Anh
– Tính từ có phụ âm cuối + 은데, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ데
Ví dụ:
+ 날씨가 추운데 코트를 입으세요 → Trời lạnh đó mặc áo khoác vào
+ 김치는 매운데 김밥은 안 매워요 → Kimchi thì cay nhưng Kimbap thì không cay
62. N + 인데: Tương tự V + 는데
– Từ nối 인데 đứng sau danh từ từ để nối 2 mệnh đề với nhau
– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…
– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh
– Tương tự “That” trong tiếng Anh
Ví dụ:
+ 저는 베트남 사람인데 한국어를 공부해요 → Tôi là người VN và tôi học tiếng Hàn
63. A + 은/ㄴ 것 같다: Chắc là, có lẽ
– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả sự dự đoán của người nói về 1 sự vật sự việc nào đó
– Được dịch là “Chắc là”, “Có lẽ”
Ví dụ:
+ 그 옷이 비싼 것 같아요 → Chắc là cái áo ấy mắc tiền
64. N + 보다: So với
– 보다 đứng sau danh từ bị so sánh
– Diễn tả việc chủ thể bị so sánh với
– Được dịch là “So với”, “hơn”
Ví dụ:
+ 언니는 동생보다 더 예뻐요 → Chị thì xinh hơn em
+ 한국어가 영어보다 어려워요 → Tiếng anh khó hơn tiếng hàn
65. A/V + 았/었/였으면 좋겠다: Nếu … thì tốt quá
– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả mong muốn, nguyện vọng giả định của người nói.
– Tương tự If loại 2 trong tiếng Anh
– Dịch là “Nếu…thì tốt quá”, “Ước gì”
Ví dụ:
+ 돈이 많았으면 좋겠어요 → Nếu tôi nhiều tiền thì tốt quá (Ước gì có nhiều tiền)
+ 이번 저 회사에 취직할 수 있었으면 좋겠어요 → Ước gì lần này tôi có thể xin được vào công ty đó.
66. A/V + (으)니까: Vì…nên…
– Ngữ pháp liên kết nguyên nhân và kết quả, mệnh đề trước là nguyên nhân, mệnh đề sau là kết quả
– Mệnh đề sau không dùng dưới dạng rủ rê, mệnh lệnh, nhờ vả, rủ rê
Ví dụ:
+ 지금 할 일이 없으니까 심심해요 → Bây giờ tôi không có gì làm nên thấy chán quá
+ 저 식당은 문 닫았으니까 우리는 다른 식당에 갔어요 → Nhà hàng đó đóng cửa nên chúng tôi đã đi nhà hàng khác
67. V + 고나서: Rồi
– Ngữ pháp liên kết giữa 2 hành động liên tiếp
– Phía trước 고나서 là hành động diễn ra trước, sau 고나서 là hành động diễn ra sau
– Được dịch là “Rồi”
Ví dụ:
+ 생각해 보고 나서 연락해 줄게요 → Tôi sẽ suy nghĩ kĩ rồi liên lạc lại cho
68. N + (이)라서: Vì là….nên
– Ngữ pháp nguyên nhân tường thuật
– Đứng sau danh từ
– Là cách viết tắt của (이)라고 해서
– Được dịch là “Vì là…nên…”, “Bởi vì là…”
Ví dụ:
+ 퇴근 시간이라서 길이 복잡해요 → Vì là giờ tan tầm nên đường phố phức tạp
69. V + (으)면 되다: Nếu … là được
– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả điều kiện xảy ra
– Được dịch là “Nếu…là được”, “Cứ…là được”
Ví dụ:
+ 여기에서 오른쪽으로 가면 돼요 → Từ đây cứ quẹo phải là được
70. V + (으)면 안 되다: Nếu … thì không được (khuyên nhủ)
– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả điều kiện xảy ra
– Được dịch là “Nếu…là không được”, “…là không được được”
Ví dụ:
매일 늦게 자면 안 돼요 → Nếu ngày nào cũng ngủ trễ là không được
71. V + 는지 알다/모르다: Biết là…/Không biết là …. (mệnh đề)
– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả việc người nói biết hay không biết 1 sự việc nào đó
– Mệnh đề trước 는지 알다/모르다 thường có từ để hỏi: 누구 (Ai), 어디 (Ở đâu), (어떻게)…
Ví dụ:
– 지금 어떻게 하는지 알아요 → Bây giờ tôi biết phải làm sao rồi
– 민수 씨는 지금 잘 사는지 모르겠어요 → Tôi ko biết là Minsu có sống tốt không nữa.
72. V + (으)려면: Nếu muốn … thì
– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề
– Mệnh đề phía trước là mong muốn, mệnh đề sau là hành động
– Được dịch là “Nếu muốn…thì…”
Ví dụ
– 한국에 유학가려면 열심히 공부해야 돼요 → Nếu muốn đi du học HQ thì phải học hành chăm chỉ
73. V+ 다가: Đang…thì…
– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề
– Diễn tả mệnh đề phía trước đang diễn ra thì có mệnh đề phía sau chen ngang
– Được dịch là “Đang…thì…”
Ví dụ:
– 어제 티피를 보다가 엄마가 왔어요 → Hôm qua tôi đang xem TV thì mẹ về nhà
74. N + 때문에: Bởi vì
V/A +기때문에: Bởi vì
– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề
– Mệnh đề phía trước là nguyên nhân, mệnh đều sau là kết quả và mệnh đề sau không được dùng rủ rê, mệnh lệnh.
Ví dụ:
+ 비때문에 학교에 못 갔어요 → vì mưa nên tôi không đi học được
+ 비가 오기 때문에 학교에 못 갔어요 → vì mưa nên tôi không đi học được
75. V + 아/어/여버리다: … mất rồi
– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả việc gì đã hoàn toàn kết thúc
– Có cảm giác người nói cảm thấy trút bỏ được gánh nặng trong lòng. Hoặc cảm giác buồn vì đà làm điều đó
– Được dịch là “Mất rồi”
Ví dụ:
+ 제가 잊어 버렸어요 → Tôi lỡ quên mất rồi
+ 난 널 보내버렸어 → Anh phải để em đi rồi
76. V + 을/ㄹ 때: Khi…
– 을/ㄹ때 đứng sau động từ
– Diễn tả về 1 khoảng thời gian khi việc gì đó xảy ra
– Được dịch là “Khi”
Ví dụ:
+ 공부할때 질문이 있으면 물어 보세요 → Khi học có câu hỏi gì thì cứ hỏi nhé
77. N + 는데요 & A+ 은/ㄴ데요 & N + 인데요: kết thúc câu, nhấn mạnh
– 데요 là đuôi câu kết thúc nhấn mạnh.
– Diễn tả sự mong chờ của người nói, mong người nghe sẽ hồi đáp
Ví dụ:
+ 여보세요. 저는 민수인데요 → Alo. Tôi là Minsu nè.
+ 그집이 너무 예쁜데요 → Cái nhà đó đẹp quá đi
78. V+ 는 중이다: Đang…
– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả việc gì đó đang diễn ra ở ngay thời điểm hiện tại
– Được dịch là “Đang”
Ví dụ:
+ 지금 운전하는 중입니다 → Tôi đang (trong lúc) lái xe
79. A + 은/ㄴ가요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng, tự nhiên
– Đuôi câu nghi vấn
– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe
Ví dụ:
+ 이 옷이 예쁜가요? → Cái áo này đẹp đúng không?
80. V + 나요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng tự nhiên
– Đuôi câu nghi vấn
– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe
Ví dụ:
+ 밥을 먹나요? → Thếbạn đã ăn cơm chưa?
81. N + 인가요? Tương tự A + 은/ㄴ가요?
– Đuôi câu nghi vấn
– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe
Ví dụ:
+ 학생인가요? → Bạn là học sinh đúng không ha?
82. N + 밖에: Ngoài ra + phủ định (chỉ)
– 밖에 đứng sau danh từ, sau 밖에 là phủ định (안: Không, 없다: Không có…)
– Diễn tả việc ngoài N ra thì ko có phương án tốt hơn
– Có thể dịch là “Ngoài…ra thì không” hoặc “Chí…”
Ví dụ:
+ 당신 밖에 없어요 → Anh không có gì ngoài em = anh chỉ có mình em
+ 맥주 한병 밖에 못 먹어요 → Tôi không thể uống nhiều hơn 1 chai bia = tôi chỉ uống được 1 chai bia
83. V+ 게 되다: Được
– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả việc người nào đó “được” làm 1 việc gì theo nghĩa tích cực
Ví dụ:
+ 아이돌을 만나게 됐어요 → Tôi được gặp thần tượng của mình
84. V + (으)면 큰 일이다: Nếu … thì lớn chuyện đó
– Đuôi câu kết thúc
– Diễn tà sự giả định về 1 việc sẽ có kết quả tiêu cực
– Được dịch là “Nếu…thì lớn chuyện đó”
Ví dụ:
+ 그렇게 하면 큰 일이다 → Nếu bạn làm như vậy là sẽ xảy ra chuyện lớn đó
+ 니가 계속 거짓말하면 큰 일이다 → Nếu bạn cứ tiếp tục nói dối sẽ lớn chuyện đó
85. V + 기로 하다: Quyết định là …
– Đuôi câu kết thúc
– Diễn tả quyết định của người nói về 1 việc nào đó
– Được dịch là “Quyết định là”
Ví dụ:
+ 한국에 유학가기로 했어요 → Tôi đã quyết định là sẽ đi du học HQ
86. V + 은/ㄴ 적이 있다/없다: Đã từng/ chưa từng
– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả kinh nghiệm trải nghiệm về 1 việc đã làm trong quá khứ
– Được dịch là “Đã từng”
– 적이 있다 là đã từng, 적이 없다 là chưa từng
Ví dụ:
+ 한국에 간 적이 있어요: Tôi đã từng đi HQ
+ 한국에 간 적이 없어요: Tôi chưa từng đi HQ
+ 쌀국수를 먹은 적이 있어요? Bạn đã từng ăn phở chưa?
87. V + 아/아/여 있다: Đang
– Đuôi câu kết thúc khẳng định
– Diễn tả 1 sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại
– Được dịch là “Đang”
Ví dụ:
+ 동생은 앉아 있어요: Em tôi đang ngồi
88. N에(에게/한테) + S 이/가 어울리다: Hợp với
– Ngữ pháp diễn tả 1 điều gì đó hợp với ai đó
– Được dịch là “Hợp với”
Ví dụ:
+ 손님에 이 옷이 잘 어울려요 → Cái áo này hợp với quý khách lắm
+ 당신한테 짧은 머리가 잘 어울린다 → Tóc ngắn hợp với bạn đó
89. V + ㄴ/는다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản
– Đuôi câu khẳng định, đứng sau động từ
– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc
– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ
Ví dụ:
+ 오늘 친구를 만난다 → Hôm nay tôi gặp bạn
+ 혼자 밥을 먹는다 → Tôi ăn cơm 1 mình
90. A + 다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản
– Đuôi câu khẳng định, đứng sau tính từ
– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc
– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ
Ví dụ:
+ 우와! 어거 너무 맛있다 → Woa, cái này ngon quá
91. N + 이다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản
– Đuôi câu khẳng định, đứng sau danh từ
– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc
– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ.
Ví dụ:
+ 그는 제 남친이다 → Anh ấy là bạn trai tôi