1. 안녕하세요 : Xin chào
Đọc là: an-nyeong-ha-se-yo
2.안녕히 가세요 : Chào tạm biệt (người ra về)
Đọc là: an-nyeong-hi ga-se-yo
3. 안녕히 계세요 : Chào tạm biệt (người ở lại)
Đọc là: an-nyeong-hi gye-se-yo
4. 안녕히 주무세요 : Chúc ngủ ngon
Đọc là: an-nyeong-hi ju-mu-se-yo
5. 잘지냈어요? : Bạn có khỏe không?
Đọc là: jal-ji-naes-seo-yo
6. 저는 잘지내요 : Tôi vẫn khỏe
Đọc là: jeo-neun jal-ji-nae-yo
7. 감사합니다 : Xin cảm ơn
Đọc là: kam-sa-ham-ni-da]
8. 죄송합니다 : Xin lỗi
Đọc là: joe-song-ham-ni-da
9. 실례합니다 : Xin lỗi (khi muốn hỏi ai điều gì)
Đọc là: sil-lye-ham-ni-da
10. 괜찮아요 : Không sao đâu
Đọc là: gwaen-chan-na-yo
11. 네 : Vâng
Đọc là: ne
12. 아니요 : Không
Đọc là: a-ni-yo
13. 알겠어요 : Tôi biết rồi
Đọc là: al-ges-seo-yo
14. 모르겠어요 : Tôi không biết
Đọc là: mo-reu-ges-seo-yo
15. 처음 뵙겠습니다 : Lần đầu được gặp bạn
Đọc là: cheo-eum boeb-ges-seum-ni-da
16. 만나서 반갑습니다 : Rất vui được làm quen
Đọc là: man-na-seo ban-gab-seum-ni-da
17. 도와주세요 : Hãy giúp tôi
Đọc là: do-wa-ju-se-yo
18. 사랑합니다 : Tôi yêu bạn
Đọc là: sa-rang-ham-ni-da
19. 환영합니다 : Hoan nghênh
Đọc là: hwan-yeong-ham-ni-da
20. 행운 : Chúc may mắn
Đọc là: haeng-un
21. 건 : Cạn ly
Đọc là: geon-bae
22. 생일 축하합니다 : Chúc mừng sinh nhật
Đọc là: saeng-il chuk-ha-ham-ni-da