국
Canh
김치
Kim Chi
된장찌개
Canh Doen-jang
비빔밥
Bibimbap (cơm trộn)
냉면
Naeng-myeon
떡
Bánh tteok
라면
Mì gói
삼겹살
Thịt ba chỉ nướng
김치찌개
Canh kim chi
갈비탕
Súp sườn bò
삼계탕
Gà tần sâm
볶음밥
Cơm chiên
갈비
Sườn nướng
국수
Mì, bún
김밥
Cơm cuộn
김치밥
Cơm kim chi
잣죽
Cháo hạt thông
표고버섯전
Nấm chiên thịt bò
맛 (1) MÙI VỊ (1)
| 맛있다 | Ngon | |
| 맛없다 | Không ngon |
맛 (2) MÙI VỊ (2)
| 달다 | Ngọt | |
| 짜다 | Mặn | |
| 맵다 | Cay | |
| 쓰다 | Đắng | |
| 시다 | Chua | |
| 싱겁다 | Nhạt |
- 듣기 LUYỆN NGHE
TRACK 76: Hãy nghe và điền câu phù hợp
TRACK 77: Hãy nghe và chọn đáp án đúng
TRACK 78: Nghe hội thoại và chỉ ra đáp đúng sai
TRACK 79:Nghe hội thoại chọn món ăn ưa thích của từng người
TRACK 80: Hãy nghe và điền vào chỗ trống
TRACK 81: Hãy nghe và chọn câu trả lời phù hợp.
Đánh giá