Từ vựng bài 15 – Giao thông 듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN 1. 교통수단 (1): Phương tiện giao thông (1) 버스 Xe buýt 기차 Tàu hỏa 택씨 Taxi 지하철 Tàu điện ngầm 오토바이 Xe máy 자동차 Xe ô tô 배 Thuyền 비행기 Máy bay 자전거 Xe đạp 전차 Tàu điện 세옴 Xe ôm 시클로 Xích lô 헬리콥터 Trực thăng 전차 Xe điện 고속버스 Xe buýt cao tốc 트럭 Xe tải 듣기 LUYỆN NGHE TRACK 143: Hãy nghe hội thoại và liên kết với ảnh phù hợp TRACK 144: Hãy nghe hội thoại và liên kết với ảnh phù hợp TRACK 145: Nghe và liên kết thông tin dưới đây TRACK 146: Nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng sai TRACK 147: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi TRACK 148: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi TRACK 149: Nghe và điền vào chỗ trống TRACK 150: Nghe và chọn đáp án đúng Từ vựng bài 16 Quay lại bài học Chia sẽ bài viết này