집
Nhà ở
공중
Công cộng
휴대
Điện thoại cầm tay
집전화
Điện thoại nhà riêng
휴대전화
Điện thoại di động
공중전화
Điện thoại công cộng
2. 전화 관련 표현 Biểu hiện liên quan đến điện thoại
| 전화번호 | Số điện thoại | |
| 전화 요금 | Phí điện thoại | |
| 국내 전화 | Điện thoại quốc nội | |
| 수신자 부담 | Điện thoại người nhận trả tiền | |
| 연락처 | Nơi liên lạc, số liên lạc | |
| 전화 카드 | Thẻ điện thoại | |
| 국제전화 | Điện thoại quốc tế | |
| 인터넷 전화 | Điện thoại internet |
| 요금제 | Cước phí điện thoại | |
| 충전하다 | Nạp tiền | |
| 차단하다 | Chặn, việc chặn | |
| 음성통화 | Cuộc gọi tiếng | |
| 영상통화 | Cuộc gọi hình |
- 듣기 LUYỆN NGHE
TRACK 113: Nghe và liên kết nội dung phù hợp
TRACK 114: Hãy nghe các số điện thoại dưới đây và ghi lại
TRACK 115: Hãy nghe và liên kết với nội dung phù hợp
TRACK 116: Nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng, sai
TRACK 117: Nghe hội thoại và trả lời câu hỏi
TRACK 118: Nghe hội thoại và chỉ ra đáp án đúng, sai
TRACK 119: Nghe và điền vào chỗ trống
TRACK 120: Nghe hội và chọn câu trả lời phù hợp.
Đánh giá