![Từ vựng bài 1 giới thiệu 1 south-korea](https://trangtienghan.com/wp-content/uploads/2022/04/south-korea.png)
한국
Hàn Quốc
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 2 vietnam (2)](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
베트남
Việt Nam
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 3 malaysia](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
말레이시아
Malaysia
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 4 japan](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
일본
Nhật Bản
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 5 united-states](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
미국
Mỹ
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 6 china](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
중국
Trung Quốc
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 7 thailand](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
태국
Thái Lan
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 8 australia](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
호주
Úc
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 9 mongolia](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
몽골
Mông Cổ
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 10 indonesia](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
인도네시아
In-đô-nê-si-a
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 11 philippines](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
필리핀
Phi-lip-pin
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 12 india](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
인도
Ấn Độ
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 13 united-kingdom](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
영국
Anh
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 14 germany](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
독일
Đức
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 15 france](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
프랑스
Pháp
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 16 russia](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
러시아
Nga
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 17 laos](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
라오스
Lào
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 18 cambodia](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
캄보디아
Campuchia
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 19 singapore](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
싱가포르
Singapore
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 20 canada](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
캐나다
Canada
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 21 brazil](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
브라질
Brazil
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 22 myanmar](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
미얀마
Myanmar
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 23 italy](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
이탈리아
Ý
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 24 taiwan](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
대만
Đài Loan
2. 직업 NGHỀ NGHIỆP
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 25 hoc sinh](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
학생
Học sinh
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 26 nhan-vien-cty](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
회사원
Nhân viên công ty
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 27 nhan vien](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
은행원
Nhân viên ngân hàng
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 28 giao vien korea](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
선생님
Giáo viên
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 29 bac-sy](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
의사
Bác sỹ
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 30 can bo tu phap](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
공무원
Nhân viên công chức
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 31 huong-dan-du-lich](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
관광안내원
Hướng dẫn viên du lịch
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 32 noi tro](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
주부
Nội trợ
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 33 duoc-sy](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
약사
Dược sỹ
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 34 lai-xe](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
운전기사
Lái xe
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 35 tu-vung-tieng-han-bo-doi](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
군인
Bộ đội
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 36 tho sua may](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
정비사
Thợ sửa máy
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 37 linh-cuu-hoa](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
소방관
Lính cứu quả
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 38 ca-sy](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
가수
Ca sỹ
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 39 tho-hot-toc](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
이발사
Thợ cắt tóc
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 40 nhiep-anh-gia](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
사진작가
Nhiếp ảnh gia
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 41 phong vien](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
기자
Phóng viên, nhà báo
![Từ vựng bài 1 giới thiệu 42 luat su](https://trangtienghan.com/wp-content/plugins/wp-fastest-cache-premium/pro/images/blank.gif)
변호사
Luật sư
- 듣기 LUYỆN NGHE
TRACK 05: Hãy nghe và ghi số hiệu đúng với bức tranh
TRACK 06: Hãy nghe và chon bức tranh đúng
TRACK 07: Đọc các câu sau đây, đúng thì điền O, sai thì điền X
TRACK 08: Nghe và nối tên người với nghề nghiệp của họ.
TRACK 09: Nghe và điền vào chỗ trống
TRACK 10: Nghe hội và chọn câu trả lời phù hợp.
Mời bạn đánh giá