Từ vựng bài 1 giới thiệu 듣기 LUYỆN NGHE 기본 어휘 TỪ VỰNG CƠ BẢN 1. 나라 QUỐC GIA 한국 Hàn Quốc 베트남 Việt Nam 말레이시아 Malaysia 일본 Nhật Bản 미국 Mỹ 중국 Trung Quốc 태국 Thái Lan 호주 Úc 몽골 Mông Cổ 인도네시아 In-đô-nê-si-a 필리핀 Phi-lip-pin 인도 Ấn Độ 영국 Anh 독일 Đức 프랑스 Pháp 러시아 Nga 라오스 Lào 캄보디아 Campuchia 싱가포르 Singapore 캐나다 Canada 브라질 Brazil 미얀마 Myanmar 이탈리아 Ý 대만 Đài Loan 2. 직업 NGHỀ NGHIỆP 학생 Học sinh 회사원 Nhân viên công ty 은행원 Nhân viên ngân hàng 선생님 Giáo viên 의사 Bác sỹ 공무원 Nhân viên công chức 관광안내원 Hướng dẫn viên du lịch 주부 Nội trợ 약사 Dược sỹ 운전기사 Lái xe 군인 Bộ đội 정비사 Thợ sửa máy 소방관 Lính cứu quả 가수 Ca sỹ 이발사 Thợ cắt tóc 사진작가 Nhiếp ảnh gia 기자 Phóng viên, nhà báo 변호사 Luật sư 듣기 LUYỆN NGHE TRACK 05: Hãy nghe và ghi số hiệu đúng với bức tranh TRACK 06: Hãy nghe và chon bức tranh đúng TRACK 07: Đọc các câu sau đây, đúng thì điền O, sai thì điền X TRACK 08: Nghe và nối tên người với nghề nghiệp của họ. TRACK 09: Nghe và điền vào chỗ trống TRACK 10: Nghe hội và chọn câu trả lời phù hợp. Từ vựng bài 2 Quay lại bài học Chia sẽ bài viết này