1. 메뉴 좀 보여주세요 : Vui lòng cho tôi mượn menu
Đọc là: me-nyu jom bo-yeo-ju-se-yo
2. 추천해주실 만한거 있어요? : Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không?
Đọc là: chu-cheon-hae-ju-sil man-han-geo iss-eo-yo
3. 물 좀 주세요 : Cho tôi xin một chút nước
Đọc là: mul jom ju-se-yo
4. 이걸로 주세요 : Làm ơn cho tôi món này
Đọc là: i-geol-lo ju-se-yo
5. 계산해 주세요 : Hãy thanh toán/ tính tiền cho tôi
Đọc là: gye-san-hae ju-se-yo
Mời bạn đánh giá