1. 이름이 뭐예요? : Tên bạn là gì?
Đọc là: i-reum-i mwo-ye-yo
2. 제 이름은 … 이에요 : Tôi tên là…
Đọc là: i-reum-eun … ieyo
3. 몇 살이에요? : Bạn bao nhiêu tuổi?
Đọc là: myeoch sal-ieyo
4. 저는 … 살이에요 : Tôi … tuổi
Đọc là: jeo-neun … sal-ieyo
5. 어디서 오셨어요? : Bạn ở đâu đến?
Đọc là: eo-di-seo o-syeos-seo-yo
6. 누구세요? : Ai đó?
Đọc là: nugu-se-yo
7. 무엇? : Cái gì?
Đọc là: mu-eot
8. 이게 뭐예요? : Cái này là gì?
Đọc là: i-ge mwo-ye-yo
9. 어떻습니까? : Như thế nào?
Đọc là: eot-teoh-seum-ni-kka
10. 어떻게 하지요? : Làm sao đây?
Đọc là: eot-teoh-ge-ha-ji-yo
11. 얼마예요? : Bao nhiêu ạ?
Đọc là: eol-ma-ye-yo
12. 무슨 일이 있어요? : Có chuyện gì vậy?
Đọc là: mu-seun-il-i is-seo-yo
13. 왜요? : Tại sao? Sao vậy?
Đọc là: wae-yo
14. 뭘 하고 있어요? : Bạn đang làm gì vậy?
Đọc là: mwol ha-go is-seo-yo
15. 지금 어디예요? : Bây giờ bạn đang ở đâu?
Đọc là: ji-geum eo-di-ye-yo
16. 언제예요? : Bao giờ ạ?
Đọc là: eon-je-ye-yo
17. 몇 시예요? : Mấy giờ?
Đọc là: myeoch-si-ye-yo
18. 다시 말씀해 주시겠어요? : Hãy nói lại một lần nữa đi ạ
Đọc là: da-si mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo
19. 천천히 말씀해 주시겠어요? : Bạn có thể nói chậm một chút được không?
Đọc là: cheon-cheon-hi mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo