드릴
Máy khoan điện
전동 드릴
Máy khoan vặn vít
그라인더
Máy mài
시멘트 절단기
Máy cắt bê-tông
착암기
Máy đục bê tông
샌딩기
Máy thổi mảng bám
바닥다짐기
Máy đầm nén
레미콘
Máy trộn xi-măng
부루방
Máy khoan bàn
절단기
Máy cắt
둥근톱
Cưa đĩa
체인 톱 기계
Máy cưa dây xích
전기톱
Máy cưa điện
모터
Máy motor
펌프
Máy bơm
식당압축기
Máy bơm khí nén
듀얼 컴프레셔
Máy bơm kí nén kép
발전기
Máy phát điện
교반장치
Máy khuấy
용접
Máy hàn que
보링
Máy phay (tiện)
절 곡 기
Máy uốn
프레스
Máy dập
종이 절단기
Máy cắt giấy
거리측정기
Máy đo khoảng cách
탐지기
Máy dò
진동 측정기
Máy đo độ rung
조도계
Máy đo độ sáng
탈자기
Máy khử từ
테프커터기
Máy cắt keo
Đang cập nhật thêm từ vựng mới....
Nguồn từ vựng: Naver