Từ vựng bài 11 – Thời tiết 봄mùa xuân여름mùa hè가을mùa thu겨울mùa đông따뜨타다ấm áp덥따nóng쌀쌀하다se se lạnh춥따lạnh비가 오다/내리다trời mưa비가 그치다tạnh mưa눈이 오다/내리다tuyết rơi눈이 그치다tuyết ngừng rơi막따trong xanh, sáng sủa흐리다âm u바람이 불다gió thổi구름이 끼다nhiều mây장마 Mùa mưa장마철 Mùa mưa dầm건기 Mùa nắng날씨가 나쁘다 Thời tiết xấu빗물 Nước mưa천둥 Sấm홍수 Lũ lụt젖은 Ẩm ướt무지개 Cầu vồng진눈깨비 Mưa tuyết폭설 Bão tuyết함박눈 Bông tuyết구름 Mây먹구름 Mây đen구름이 끼다 Mây giăng햇빚 Ánh sáng mặt trời마른, 건조한 Khô시원하다 Mát mẻ Chia sẽ bài viết này