봄 | mùa xuân |
여름 | mùa hè |
가을 | mùa thu |
겨울 | mùa đông |
따뜨타다 | ấm áp |
덥따 | nóng |
쌀쌀하다 | se se lạnh |
춥따 | lạnh |
비가 오다/내리다 | trời mưa |
비가 그치다 | tạnh mưa |
눈이 오다/내리다 | tuyết rơi |
눈이 그치다 | tuyết ngừng rơi |
막따 | trong xanh, sáng sủa |
흐리다 | âm u |
바람이 불다 | gió thổi |
구름이 끼다 | nhiều mây |
장마 | Mùa mưa |
장마철 | Mùa mưa dầm |
건기 | Mùa nắng |
날씨가 나쁘다 | Thời tiết xấu |
빗물 | Nước mưa |
천둥 | Sấm |
홍수 | Lũ lụt |
젖은 | Ẩm ướt |
무지개 | Cầu vồng |
진눈깨비 | Mưa tuyết |
폭설 | Bão tuyết |
함박눈 | Bông tuyết |
구름 | Mây |
먹구름 | Mây đen |
구름이 끼다 | Mây giăng |
햇빚 | Ánh sáng mặt trời |
마른, 건조한 | Khô |
시원하다 | Mát mẻ |
Mời bạn đánh giá