PHỤ ÂM TIẾNG HÀN
👉 Phụ âm bật hơi và phụ âm căng
Trước khi có thể phát âm chính xác tên các phụ âm, các bạn có thể ghép nguyên âm “ㅏ” vào phụ âm rồi đọc với âm tiết này. Khi phát âm, các bạn có thể để một tờ giấy phía trước miệng để cảm nhận được luồng hơi phát ra (đó là khi ghép với 4 phụ âm bật hơi).
Cách viết theo từ trên xuống dưới ↓ và từ trái sang phải →
ㄱ / ㄴ |
ㄷ / ㄹ |
ㅁ / ㅇ |
ㅂ / ㅅ |
ㅈ / ㅎ |
ㅋ |
ㅌ |
ㅍ |
ㅊ |
ㄲ |
ㄸ |
ㅃ |
ㅆ |
ㅉ |
토끼
Con thỏ
피자
Bánh Pizza
카메라
Máy chụp ảnh
스키
Trượt tuyết
지도
Bản đồ
PHỤ ÂM CUỐI TRONG TIẾNG HÀN
Phụ âm cuối hay còn gọi là Patchim là phụ âm đứng ở vị trí cuối hoặc dưới của một từ trong tiếng Hàn. Khi luyện phát âm tiếng Hàn, mọi người thường bỏ qua, không phát âm một phần vô cùng quan trọng đó là phụ âm cuối (Patchim đơn). Hiện tại, có 7 cách phát âm như sau:
1. ㄱ / ㅋ /ㄲ / ㄺ : đọc là [ k ]
✅ Xem ví dụ những từ vựng dưới đây:
수박 | Dưa hấu | |
책 | Quyển sách | |
낚시 | Câu cá | |
부엌 | Nhà bếp | |
읽다 | Đọc |
2. ㄴ/ ㄵ: đọc là [ n ]
✅ Xem ví dụ những từ vựng dưới đây:
언니 | Chị gái | |
전화기 | Điện thoại bàn | |
시간 | Thời gian | |
앉다 | Ngồi | |
회사원 | Nhân viên công ty |
3. ㅁ / ㄻ: đọc là [ m ]
✅ Xem ví dụ những từ vựng dưới đây:
엄마 | Mẹ | |
삶다 | Luộc (rau, trứng) | |
인삼 | Nhân sâm | |
모음 | Nguyên âm | |
밤 | Đêm |
4. ㄷ / ㅌ /ㅅ / ㅆ / ㅈ / ㅊ / ㅎ: đọc là [ t ]
✅ Xem ví dụ những từ vựng dưới đây:
숟가락 | Cái muỗng | |
젓가락 | Đôi đũa | |
밑 | Ở dưới | |
있다 | Có | |
낮 | Ban ngày |
5. ㅇ: đọc là [ ng ]
✅ Xem ví dụ những từ vựng dưới đây:
비행기 | Máy bay | |
가방 | Túi xách | |
선생님 | Giáo viên | |
쇼핑하다 | Mua sắm | |
프랑스 | Nước pháp |
6. ㄹ / ㄼ: đọc là [ l ]
✅ Xem ví dụ những từ vựng dưới đây:
서울 | Seoul | |
선물 | Quà tặng | |
불고기 | Thịt bò nướng | |
살다 | Sống | |
알다 | Biết |
7. ㅂ / ㅍ / ㅄ: đọc là [ p ]
✅ Xem ví dụ những từ vựng dưới đây:
밥 | Cơm | |
잎 | Lá | |
무릎 | Đầu gối | |
커피숍 | Quán cà phê | |
삼겹살 | Thịt ba chỉ nướng |
BÀI 1 - GIỚI THIỆU