| 축꾸 | bóng đá |
| 농구 | bóng rổ |
| 배우 | bóng chuyền |
| 야구 | bóng chày |
| 족꾸 | bóng chuyền bằng chân |
| 탁꾸 | bóng bàn |
| 배드민턴 | cầu lông |
| 테니스 | tennis |
| 태권도 | taekwondo |
| 골프 | gôn |
| 스키 | trượt tuyết |
| 요가 | yoga |
| 마라톤 | chạy ma ra tông |
| 스케이트 | trượt băng |
| 볼링 | bowling |
| 조깅 | chạy bộ |
| 쇼핑 (하기) | mua sắm |
| 씨름 | đấu vật |
| 테니스 | tennis, quần vợt |
| 골프 | goft |
| 등산 | leo núi |
| 바둑 | cờ vây |
| 당구 | bi-a |
| 요리 | nấu ăn |
| 쇼핑 | shopping, mua sắm |
| 인형 | búp bê |
| 장난감 | đồ chơi |
| 향수 | nước hoa |
| 만화책 | truyện tranh |
| 노래 | hát, bài hát |
| 춤 (춤을 추다) | nhảy múa |
| 씨름 | đấu vật |
| 마술 | Ảo thuật |
| 만들기 | Sự làm, chế tạo |
| 연주 | Biểu diễn |
| 기타를 치다 | Chơi ghi ta |
| 음악회에 가다 | Đi hội âm nhạc |
| 전시회에 가다 | Đến buổi triển lãm |
| 피리를 불다 | Thổi sáo |
| 친구들과 수다를 떨다 | Tán gẫu với bạn bè |
| 채 글끼/독써 | đọc sách |
| 사진 찍끼 | chụp ảnh |
| 그림 그리기 | vẽ tranh |
| 으막 감상 | nghe nhạc |
| 여행(하기) | du lịch |
| 운동(하기) | thể thao |
| 영화 보기 | xem phim |
| 우표 수집/우표 모으기 | sưu tập tem |
| 컴퓨터 게임(하기) | chơi trò chơi điện tử |
Đánh giá